1 | PKA | Trường Đại học Phenikaa | 20 | 20 |
2 | YCT | Trường Đại học Y Dược Cần Thơ | 0 | 19 |
3 | QSQ | Trường Đại học Quốc Tế - ĐHQG TP.HCM | 22 | 21 |
4 | DTC | Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên | 16.5 | 0 |
5 | DNC | Trường Đại học Nam Cần Thơ | 15 | 16 |
6 | DCL | Trường Đại học Cửu Long | 0 | 15 |
7 | NTT | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | 15 | 15 |
8 | BKA | Đại học Bách khoa Hà Nội | 25.04 | 25.8 |
9 | SPK | Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TP.HCM | 23.5 | 24.15 |
10 | BKA | Đại học Bách khoa Hà Nội | 23.7 | 25.08 |
11 | QSB | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 60.81 | 57.23 |
12 | TCT | Trường Đại học Cần Thơ | 0 | 22.8 |
13 | DDT | Đại học Duy Tân | 14 | 18 |