Ngành Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

CÁC TRƯỜNG TUYỂN SINH NGÀNH Sư phạm Tiếng Anh

Xét điểm thi tốt nghiệp

STT Tên Trường Điểm chuẩn
2023 2024
1 Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TP.HCM 27.2 27.5
2 Trường Đại học Ngoại ngữ - ĐHQG Hà Nội 35.9 38.45
3 Trường Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế 25.5 27.1
4 Trường Ngoại ngữ - Đại học Thái Nguyên 25.9 26.95
5 Trường Đại học Hải Dương 19 25.25
6 Trường Đại học Hùng Vương 25.3 26.6
7 Trường Đại học Khánh Hòa 24.15 0
8 Trường Đại học Phạm Văn Đồng 23.2 24.5
9 Trường Đại học Khánh Hòa 25.85 0
10 Trường Đại học Đồng Nai 24.25 24.75
11 Trường Đại học Đà Lạt 27 25.5
12 Trường Đại học Hải Phòng 30.5 30.5
13 Trường Đại học An Giang - ĐHQG TP.HCM 24.18 25.61
14 Trường Đại học Tây Nguyên 25.55 19
15 Trường Đại học Hồng Đức 25.98 26.85
16 Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 26.25 27.2
17 Trường Đại học Cần Thơ 26.1 26.93
18 Trường Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên 25.88 26.87
19 Trường Đại học Tây Bắc 23.9 25.57
20 Trường Đại học Quy Nhơn 24.75 25.92
21 Trường Đại học Quảng Nam 0 23.94
22 Trường Đại học Vinh 25.3 26.46
23 Trường Đại học Đồng Tháp 23.79 25.43
24 Trường Đại học Vinh 27 27.25
25 Trường Đại học Sư phạm TP.HCM 26.62 27.01
26 Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng 27.17 27.24
27 Trường Đại học Hạ Long 0 25.2
28 Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên 22 24.75
29 Trường Đại học Sư phạm TP.HCM 0 25.47
30 Trường Đại học Sài Gòn 26.15 27
31 Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 27.54 27.75

Xét điểm học bạ

STT Tên Trường Điểm chuẩn
2023 2024
1 Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TP.HCM 29 26.5
2 Trường Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế 27.25 28.2
3 Trường Ngoại ngữ - Đại học Thái Nguyên 27.55 28.5
4 Trường Đại học Hải Dương 19 27.5
5 Trường Đại học Hùng Vương 26 28
6 Trường Đại học Khánh Hòa 27 0
7 Trường Đại học Phạm Văn Đồng 27.03 26.4
8 Trường Đại học Khánh Hòa 27.45 0
9 Trường Đại học Đồng Nai 0 19
10 Trường Đại học Đà Lạt 29 28.5
11 Trường Đại học An Giang - ĐHQG TP.HCM 27.5 27.9
12 Trường Đại học Tây Nguyên 27.55 23
13 Trường Đại học Hồng Đức 0 29.1
14 Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 28.92 29.58
15 Trường Đại học Cần Thơ 28 28.45
16 Trường Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên 28.35 0
17 Trường Đại học Tây Bắc 26.6 27.22
18 Trường Đại học Quy Nhơn 28.5 28.75
19 Trường Đại học Quảng Nam 0 27.15
20 Trường Đại học Vinh 29 0
21 Trường Đại học Đồng Tháp 28.5 28.2
22 Trường Đại học Sư phạm TP.HCM 28.6 28.81
23 Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng 28.67 28.74
24 Trường Đại học Hạ Long 0 27
25 Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên 27 28.5
26 Trường Đại học Sư phạm TP.HCM 0 28.07