1 | SPK | Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TP.HCM | 26.08 | 27.2 |
2 | DHF | Trường Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế | 19 | 25.5 |
3 | DTF | Trường Ngoại ngữ - Đại học Thái Nguyên | 23.7 | 25.9 |
4 | QHF | Trường Đại học Ngoại ngữ - ĐHQG Hà Nội | 38.1 | 35.9 |
5 | DKT | Trường Đại học Hải Dương | 0 | 19 |
6 | UKH | Trường Đại học Khánh Hòa | 23.6 | 24.15 |
7 | THV | Trường Đại học Hùng Vương | 25.25 | 25.3 |
8 | DPQ | Trường Đại học Phạm Văn Đồng | 19 | 23.2 |
9 | UKH | Trường Đại học Khánh Hòa | 0 | 25.85 |
10 | DNU | Trường Đại học Đồng Nai | 0 | 24.25 |
11 | THP | Trường Đại học Hải Phòng | 26.5 | 30.5 |
12 | TDL | Trường Đại học Đà Lạt | 24.5 | 27 |
13 | QSA | Trường Đại học An Giang - ĐHQG TP.HCM | 25 | 24.18 |
14 | TTN | Trường Đại học Tây Nguyên | 22.35 | 25.55 |
15 | TTB | Trường Đại học Tây Bắc | 19 | 23.9 |
16 | HDT | Trường Đại học Hồng Đức | 24.2 | 25.98 |
17 | TCT | Trường Đại học Cần Thơ | 25.75 | 26.1 |
18 | DTS | Trường Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên | 25 | 25.88 |
19 | SP2 | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | 35.28 | 26.25 |
20 | DQN | Trường Đại học Quy Nhơn | 22.25 | 24.75 |
21 | SPD | Trường Đại học Đồng Tháp | 19 | 23.79 |
22 | TDV | Trường Đại học Vinh | 0 | 25.3 |
23 | TDV | Trường Đại học Vinh | 0 | 27 |
24 | SPS | Trường Đại học Sư phạm TP.HCM | 26.5 | 26.62 |
25 | DDF | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng | 26.34 | 27.17 |
26 | SKH | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | 0 | 22 |
27 | SGD | Trường Đại học Sài Gòn | 26.18 | 26.15 |
28 | SPH | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | 27.39 | 27.54 |