Ngành Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

CÁC TRƯỜNG TUYỂN SINH NGÀNH Sư phạm Tiếng Anh

Xét điểm thi tốt nghiệp THPT

STT Tên Trường Điểm chuẩn
2022 2023
1 Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TP.HCM 26.08 27.2
2 Trường Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế 19 25.5
3 Trường Ngoại ngữ - Đại học Thái Nguyên 23.7 25.9
4 Trường Đại học Ngoại ngữ - ĐHQG Hà Nội 38.1 35.9
5 Trường Đại học Hải Dương 0 19
6 Trường Đại học Khánh Hòa 23.6 24.15
7 Trường Đại học Hùng Vương 25.25 25.3
8 Trường Đại học Phạm Văn Đồng 19 23.2
9 Trường Đại học Khánh Hòa 0 25.85
10 Trường Đại học Đồng Nai 0 24.25
11 Trường Đại học Hải Phòng 26.5 30.5
12 Trường Đại học Đà Lạt 24.5 27
13 Trường Đại học An Giang - ĐHQG TP.HCM 25 24.18
14 Trường Đại học Tây Nguyên 22.35 25.55
15 Trường Đại học Tây Bắc 19 23.9
16 Trường Đại học Hồng Đức 24.2 25.98
17 Trường Đại học Cần Thơ 25.75 26.1
18 Trường Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên 25 25.88
19 Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 35.28 26.25
20 Trường Đại học Quy Nhơn 22.25 24.75
21 Trường Đại học Đồng Tháp 19 23.79
22 Trường Đại học Vinh 0 25.3
23 Trường Đại học Vinh 0 27
24 Trường Đại học Sư phạm TP.HCM 26.5 26.62
25 Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng 26.34 27.17
26 Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên 0 22
27 Trường Đại học Sài Gòn 26.18 26.15
28 Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 27.39 27.54

Xét điểm học bạ THPT

STT Tên Trường Điểm chuẩn
2022 2023
1 Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TP.HCM 29 29
2 Trường Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế 27.5 27.25
3 Trường Ngoại ngữ - Đại học Thái Nguyên 25.5 27.55
4 Trường Đại học Hải Dương 0 19
5 Trường Đại học Khánh Hòa 25 27
6 Trường Đại học Hùng Vương 25.5 26
7 Trường Đại học Phạm Văn Đồng 0 27.03
8 Trường Đại học Khánh Hòa 0 27.45
9 Trường Đại học Đà Lạt 27.5 29
10 Trường Đại học An Giang - ĐHQG TP.HCM 26 27.5
11 Trường Đại học Tây Nguyên 26.85 27.55
12 Trường Đại học Tây Bắc 22.5 26.6
13 Trường Đại học Hồng Đức 26.5 0
14 Trường Đại học Cần Thơ 28.25 28
15 Trường Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên 27.75 28.35
16 Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 39.6 28.92
17 Trường Đại học Quy Nhơn 28 28.5
18 Trường Đại học Đồng Tháp 26 28.5
19 Trường Đại học Vinh 0 29
20 Trường Đại học Sư phạm TP.HCM 27.92 28.6
21 Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng 28.5 28.67
22 Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên 0 27