1 | QHQ | Trường Quốc tế - ĐHQG Hà Nội | 24.35 | 23.5 |
2 | UEF | Trường Đại học Kinh tế Tài chính TP.HCM | 21 | 19 |
3 | DTQ | Khoa Quốc tế - Đại học Thái Nguyên | 15 | 17 |
4 | MIT | Trường Đại học Công nghệ Miền Đông | 15 | 15 |
5 | DKQ | Trường Đại học Tài chính - Kế toán | 15 | 15 |
6 | GSA | Phân hiệu Trường Đại học Giao thông Vận tải tại TP.HCM | 0 | 24.59 |
7 | DFA | Trường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh | 15 | 15 |
8 | TTU | Trường Đại học Tân Tạo | 0 | 15 |
9 | HSU | Trường Đại học Hoa Sen | 15 | 16 |
10 | VLU | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | 15 | 15 |
11 | BVU | Trường Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | 15 | 15 |
12 | DNC | Trường Đại học Nam Cần Thơ | 15 | 16 |
13 | DMS | Trường Đại học Tài chính - Marketing | 25.8 | 25.3 |
14 | IUH | Trường Đại học Công Nghiệp TP.HCM | 26 | 26 |
15 | KSV | Phân hiệu Đại học Kinh tế TP.HCM tại Vĩnh Long | 17 | 18.5 |
16 | NTS | Trường Đại học Ngoại thương - Cơ sở II, TP.HCM | 27.8 | 28.2 |
17 | UMT | Trường Đại học Quản lý và Công nghệ TP.HCM | 15 | 15 |
18 | BVU | Trường Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | 0 | 15 |
19 | TKG | Trường Đại học Kiên Giang | 15 | 14 |
20 | DLH | Trường Đại học Lạc Hồng | 18 | 17.25 |
21 | DDQ | Trường Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng | 26.5 | 27 |
22 | SPK | Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TP.HCM | 27.25 | 22.75 |
23 | DTE | Trường Đại học Kinh tế và Quản trị kinh doanh - Đại học Thái Nguyên | 18 | 18 |
24 | DQK | Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | 21 | 21 |
25 | DTN | Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên | 15 | 15 |
26 | SGD | Trường Đại học Sài Gòn | 23.98 | 22.24 |
27 | SGD | Trường Đại học Sài Gòn | 24.98 | 25.24 |
28 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 34.6 | 33.8 |
29 | TMA | Trường Đại học Thương mại | 27 | 26.6 |
30 | NHS | Trường Đại học Ngân Hàng TP.HCM | 0 | 26.36 |
31 | DTD | Trường Đại học Tây Đô | 15 | 15 |
32 | GDU | Trường Đại học Gia Định | 15 | 15 |
33 | HQT | Học viện Ngoại giao Việt Nam | 25.8 | 25.8 |
34 | HQT | Học viện Ngoại giao Việt Nam | 26.8 | 26.8 |
35 | KHA | Đại học Kinh tế Quốc dân | 27.5 | 27.71 |
36 | KSA | Đại học Kinh tế TP.HCM | 26.6 | 26.72 |
37 | DNT | Trường Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM | 20 | 20 |
38 | HQT | Học viện Ngoại giao Việt Nam | 25.8 | 25.8 |
39 | TBD | Trường Đại học Thái Bình Dương | 15 | 0 |
40 | MBS | Trường Đại học Mở TP.HCM | 24.9 | 23.75 |
41 | DAD | Trường Đại học Đông Á | 15 | 15 |
42 | DDN | Trường Đại học Đại Nam | 15 | 17 |
43 | HHK | Học viện Hàng không Việt Nam | 0 | 22 |
44 | QSK | Trường Đại học Kinh Tế - Luật - ĐHQG TP.HCM | 26.52 | 26.71 |
45 | QSK | Trường Đại học Kinh Tế - Luật - ĐHQG TP.HCM | 26.09 | 25.75 |
46 | DCT | Trường Đại học Công thương TP.HCM | 21.5 | 23.25 |
47 | SPD | Trường Đại học Đồng Tháp | 15 | 15 |
48 | DKC | Trường Đại học Công nghệ TP.HCM | 17 | 17 |
49 | NHH | Học viện Ngân hàng | 26.4 | 27 |
50 | DVL | Trường Đại học Văn Lang | 16 | 16 |
51 | NHH | Học viện Ngân hàng | 22 | 24.2 |
52 | DMS | Trường Đại học Tài chính - Marketing | 24.7 | 22.2 |
53 | TCT | Trường Đại học Cần Thơ | 25.1 | 24.8 |
54 | NHH | Học viện Ngân hàng | 0 | 33.9 |
55 | HHA | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | 25 | 26.75 |
56 | PKA | Trường Đại học Phenikaa | 21 | 0 |
57 | TMA | Trường Đại học Thương mại | 0 | 25.5 |
58 | DMS | Trường Đại học Tài chính - Marketing | 25.8 | 22 |
59 | IUH | Trường Đại học Công Nghiệp TP.HCM | 26 | 23 |
60 | HHA | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | 23 | 24 |
61 | HHA | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | 23 | 24.25 |
62 | NTT | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | 15 | 15 |
63 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 33.15 | 30.8 |
64 | BVU | Trường Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | 0 | 15 |
65 | BVU | Trường Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | 0 | 15 |
66 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 31.5 | 28 |
67 | IUH | Trường Đại học Công Nghiệp TP.HCM | 26 | 0 |
68 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 31.5 | 28 |
69 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 0 | 28 |
70 | TCT | Trường Đại học Cần Thơ | 24.2 | 23.7 |
71 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 0 | 28 |