1 | IUH | Trường Đại Học Công Nghiệp TP.HCM | 25.5 | 26 |
2 | QHQ | Khoa Quốc tế - ĐHQG Hà Nội | 26.2 | 24 |
3 | DMD | Trường Đại học Công nghệ Miền Đông | 15 | 15 |
4 | DTQ | Khoa Quốc tế - Đại học Thái Nguyên | 15 | 15 |
5 | DKQ | Trường Đại học Tài chính - Kế toán | 15 | 15 |
6 | UEF | Trường Đại học Kinh tế Tài chính TP.HCM | 23 | 20 |
7 | DPT | Trường Đại học Phan Thiết | 14 | 15 |
8 | DFA | Trường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh | 0 | 15 |
9 | KSA | Trường Đại học Kinh tế TP.HCM | 27 | 27 |
10 | DMS | Trường Đại học Tài chính - Marketing | 26.4 | 25.7 |
11 | SPK | Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TP.HCM | 25.75 | 25.25 |
12 | UMT | Trường Đại học Quản lý và Công nghệ TP.HCM | 0 | 15 |
13 | DDQ | Trường Đại học Kinh tế - Đại Học Đà Nẵng | 26.75 | 26 |
14 | DNT | Trường Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM | 29.5 | 23 |
15 | DTE | Trường Đại học Kinh tế và Quản trị kinh doanh - Đại học Thái Nguyên | 16.5 | 16 |
16 | HSU | Trường Đại học Hoa Sen | 16 | 16 |
17 | NHH | Học viện Ngân hàng | 26.75 | 26.5 |
18 | DQK | Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | 25.5 | 26 |
19 | DTN | Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên | 15 | 15 |
20 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 0 | 37.5 |
21 | DNC | Trường Đại học Nam Cần Thơ | 21 | 16 |
22 | DTD | Trường Đại học Tây Đô | 15 | 15 |
23 | VLU | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | 0 | 15 |
24 | GDU | Trường Đại học Gia Định | 15 | 15 |
25 | KHA | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | 28.25 | 28 |
26 | MBS | Trường Đại học Mở TP.HCM | 26.45 | 24.7 |
27 | QSK | Trường Đại học Kinh Tế - Luật - ĐHQG TP.HCM | 27.65 | 27.15 |
28 | QSK | Trường Đại học Kinh Tế - Luật - ĐHQG TP.HCM | 27.05 | 26.85 |
29 | DMS | Trường Đại học Tài chính - Marketing | 26.4 | 24.7 |
30 | QSK | Trường Đại học Kinh Tế - Luật - ĐHQG TP.HCM | 26.7 | 25.95 |
31 | DMS | Trường Đại học Tài chính - Marketing | 26.4 | 24.3 |
32 | SGD | Trường Đại học Sài Gòn | 25.16 | 24.48 |
33 | DKC | Trường Đại học Công nghệ TP.HCM | 18 | 18 |
34 | DVL | Trường Đại học Văn Lang | 0 | 17 |
35 | DCT | Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM | 23.5 | 23.5 |
36 | HQT | Học viện Ngoại giao Việt Nam | 0 | 26.6 |
37 | HQT | Học viện Ngoại giao Việt Nam | 0 | 26.6 |
38 | HQT | Học viện Ngoại giao Việt Nam | 0 | 25.6 |
39 | HQT | Học viện Ngoại giao Việt Nam | 27 | 0 |
40 | DAD | Trường Đại học Đông Á | 15 | 15 |
41 | NTT | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | 15 | 15 |
42 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 0 | 36.5 |
43 | IUH | Trường Đại Học Công Nghiệp TP.HCM | 25.5 | 26 |
44 | IUH | Trường Đại Học Công Nghiệp TP.HCM | 25.5 | 26 |
45 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 0 | 34 |