1 | QHQ | Trường Quốc tế - ĐHQG Hà Nội | 24.35 | 0 |
2 | DTQ | Khoa Quốc tế - Đại học Thái Nguyên | 15 | 0 |
3 | BVU | Trường Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | 15 | 0 |
4 | DKQ | Trường Đại học Tài chính - Kế toán | 15 | 0 |
5 | DMD | Trường Đại học Công nghệ Miền Đông | 15 | 0 |
6 | UEF | Trường Đại học Kinh tế Tài chính TP.HCM | 21 | 0 |
7 | HSU | Trường Đại học Hoa Sen | 15 | 0 |
8 | DFA | Trường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh | 15 | 0 |
9 | VLU | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | 15 | 0 |
10 | KSV | Phân hiệu Trường Đại học Kinh tế TP.HCM tại Vĩnh Long | 17 | 0 |
11 | DMS | Trường Đại học Tài chính - Marketing | 25.8 | 0 |
12 | IUH | Trường Đại Học Công Nghiệp TP.HCM | 26 | 0 |
13 | DNC | Trường Đại học Nam Cần Thơ | 15 | 0 |
14 | UMT | Trường Đại học Quản lý và Công nghệ TP.HCM | 15 | 0 |
15 | DLH | Trường Đại học Lạc Hồng | 18 | 0 |
16 | SPK | Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TP.HCM | 27.25 | 0 |
17 | DDQ | Trường Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng | 26.5 | 0 |
18 | TKG | Trường Đại học Kiên Giang | 15 | 0 |
19 | DTE | Trường Đại học Kinh tế và Quản trị kinh doanh - Đại học Thái Nguyên | 18 | 0 |
20 | DQK | Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | 21 | 0 |
21 | DTN | Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên | 15 | 0 |
22 | TMA | Trường Đại học Thương mại | 27 | 0 |
23 | SGD | Trường Đại học Sài Gòn | 23.98 | 0 |
24 | TBD | Trường Đại học Thái Bình Dương | 15 | 0 |
25 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 34.6 | 0 |
26 | SGD | Trường Đại học Sài Gòn | 24.98 | 0 |
27 | NHH | Học viện Ngân hàng | 26.4 | 0 |
28 | DTD | Trường Đại học Tây Đô | 15 | 0 |
29 | GDU | Trường Đại học Gia Định | 15 | 0 |
30 | PKA | Trường Đại học Phenikaa | 21 | 0 |
31 | DNT | Trường Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM | 20 | 0 |
32 | HQT | Học viện Ngoại giao Việt Nam | 25.8 | 0 |
33 | HQT | Học viện Ngoại giao Việt Nam | 26.8 | 0 |
34 | KHA | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | 27.5 | 0 |
35 | KSA | Đại học Kinh tế TP.HCM | 26.6 | 0 |
36 | MBS | Trường Đại học Mở TP.HCM | 24.9 | 0 |
37 | HQT | Học viện Ngoại giao Việt Nam | 25.8 | 0 |
38 | DAD | Trường Đại học Đông Á | 15 | 0 |
39 | NTS | Trường Đại học Ngoại thương - Cơ sở II, TP.HCM | 27.8 | 0 |
40 | QSK | Trường Đại học Kinh Tế - Luật - ĐHQG TP.HCM | 26.52 | 0 |
41 | QSK | Trường Đại học Kinh Tế - Luật - ĐHQG TP.HCM | 26.09 | 0 |
42 | DKC | Trường Đại học Công nghệ TP.HCM | 17 | 0 |
43 | DDN | Trường Đại học Đại Nam | 15 | 0 |
44 | DCT | Trường Đại học Công thương TP.HCM | 21.5 | 0 |
45 | SPD | Trường Đại học Đồng Tháp | 15 | 0 |
46 | TCT | Trường Đại học Cần Thơ | 25.1 | 0 |
47 | DVL | Trường Đại học Văn Lang | 16 | 0 |
48 | NHH | Học viện Ngân hàng | 22 | 0 |
49 | DMS | Trường Đại học Tài chính - Marketing | 24.7 | 0 |
50 | HHA | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | 25 | 0 |
51 | DMS | Trường Đại học Tài chính - Marketing | 25.8 | 0 |
52 | IUH | Trường Đại Học Công Nghiệp TP.HCM | 26 | 0 |
53 | HHA | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | 23 | 0 |
54 | HHA | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | 23 | 0 |
55 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 33.15 | 0 |
56 | NTT | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | 15 | 0 |
57 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 31.5 | 0 |
58 | IUH | Trường Đại Học Công Nghiệp TP.HCM | 26 | 0 |
59 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 31.5 | 0 |
60 | TCT | Trường Đại học Cần Thơ | 24.2 | 0 |