1 | KCN | Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội | 22.8 | 0 |
2 | DTZ | Trường Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên | 19 | 0 |
3 | DDK | Trường Đại Học Bách Khoa - Đại Học Đà Nẵng | 22.75 | 0 |
4 | DDK | Trường Đại Học Bách Khoa - Đại Học Đà Nẵng | 22.8 | 0 |
5 | DYD | Trường Đại học Yersin Đà Lạt | 18 | 0 |
6 | DKH | Trường Đại học Dược Hà Nội | 23.45 | 0 |
7 | QST | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TP.HCM | 23.75 | 0 |
8 | LNH | Trường Đại học Lâm nghiệp | 15 | 0 |
9 | QST | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TP.HCM | 24 | 0 |
10 | QSQ | Trường Đại học Quốc Tế - ĐHQG TP.HCM | 20 | 0 |
11 | NTT | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | 15 | 0 |
12 | NLN | Phân hiệu Đại học Nông Lâm TP. HCM tại Ninh Thuận | 15 | 0 |
13 | NLS | Trường Đại học Nông Lâm TP.HCM | 19 | 0 |
14 | DQT | Trường Đại học Quang Trung | 15 | 0 |
15 | TKG | Trường Đại học Kiên Giang | 14 | 0 |
16 | DCL | Trường Đại học Cửu Long | 15 | 0 |
17 | DBD | Trường Đại học Bình Dương | 15 | 0 |
18 | TTG | Trường Đại học Tiền Giang | 15 | 0 |
19 | QSB | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 63.99 | 0 |
20 | DTN | Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên | 15 | 0 |
21 | DHT | Trường Đại học Khoa Học - Đại học Huế | 16 | 0 |
22 | DDT | Trường Đại học Duy Tân | 14 | 0 |
23 | DPT | Trường Đại học Phan Thiết | 15 | 0 |
24 | TSN | Trường Đại học Nha Trang | 15.5 | 0 |
25 | QHT | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG Hà Nội | 20.25 | 0 |
26 | DCT | Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM | 21 | 0 |
27 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 33.5 | 0 |
28 | MHN | Đại học Mở Hà Nội | 16.5 | 0 |
29 | DVL | Trường Đại học Văn Lang | 16 | 0 |
30 | TAG | Trường Đại học An Giang | 18.8 | 0 |
31 | KCC | Trường Đại học Kỹ Thuật - Công Nghệ Cần Thơ | 22.05 | 0 |
32 | DDS | Trường Đại học Sư phạm - Đại Học Đà Nẵng | 16.85 | 0 |
33 | IUH | Trường Đại Học Công Nghiệp TP.HCM | 22.5 | 0 |
34 | TDL | Trường Đại học Đà Lạt | 16 | 0 |
35 | DVH | Trường Đại học Văn Hiến | 20 | 0 |
36 | DVT | Trường Đại học Trà Vinh | 15 | 0 |
37 | QSQ | Trường Đại học Quốc Tế - ĐHQG TP.HCM | 20 | 0 |
38 | MBS | Trường Đại học Mở TP.HCM | 16 | 0 |
39 | MBS | Trường Đại học Mở TP.HCM | 16 | 0 |
40 | TDM | Trường Đại học Thủ Dầu Một | 15 | 0 |
41 | TDV | Trường Đại học Vinh | 25 | 0 |
42 | HVN | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | 16 | 0 |
43 | TLA | Trường Đại học Thủy lợi (CS Phía Bắc) | 18.2 | 0 |
44 | TCT | Trường Đại học Cần Thơ | 23.5 | 0 |
45 | NLS | Trường Đại học Nông Lâm TP.HCM | 19 | 0 |
46 | IUH | Trường Đại Học Công Nghiệp TP.HCM | 22.5 | 0 |
47 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 27 | 0 |
48 | DKC | Trường Đại học Công nghệ TP.HCM | 17 | 0 |
49 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 28 | 0 |
50 | TCT | Trường Đại học Cần Thơ | 20 | 0 |