1 | KCN | Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội | 22.8 | 23.14 |
2 | DDK | Trường Đại Học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng | 22.75 | 23.33 |
3 | DDT | Trường Đại học Duy Tân | 14 | 17 |
4 | PKA | Trường Đại học Phenikaa | 19 | 18 |
5 | DDK | Trường Đại Học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng | 22.75 | 23.45 |
6 | DYD | Trường Đại học Yersin Đà Lạt | 18 | 17 |
7 | NLG | Phân hiệu Trường Đại học Nông lâm TP.HCM tại Gia Lai | 0 | 15 |
8 | LNH | Trường Đại học Lâm nghiệp | 15 | 15 |
9 | DVX | Trường Đại học Công nghệ Vạn Xuân | 15 | 15 |
10 | DKH | Trường Đại học Dược Hà Nội | 23.45 | 24.1 |
11 | NTT | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | 15 | 15 |
12 | QSQ | Trường Đại học Quốc Tế - ĐHQG TP.HCM | 20 | 20 |
13 | DPD | Trường Đại học Phương Đông | 15 | 0 |
14 | DQT | Trường Đại học Quang Trung | 15 | 15 |
15 | TKG | Trường Đại học Kiên Giang | 14 | 14 |
16 | NLS | Trường Đại học Nông Lâm TP.HCM | 19 | 22.25 |
17 | NLS | Trường Đại học Nông Lâm TP.HCM | 19 | 22.25 |
18 | HVN | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | 0 | 18 |
19 | DCL | Trường Đại học Cửu Long | 15 | 15 |
20 | TTG | Trường Đại học Tiền Giang | 15 | 15 |
21 | LNS | Phân hiệu trường Đại học Lâm nghiệp tại tỉnh Đồng Nai | 15 | 0 |
22 | NLN | Phân hiệu trường Đại học Nông Lâm TP. HCM tại Ninh Thuận | 15 | 0 |
23 | QST | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TP.HCM | 23.75 | 24.68 |
24 | DVT | Trường Đại học Trà Vinh | 15 | 15 |
25 | QST | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TP.HCM | 23.75 | 24.68 |
26 | QSB | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 63.99 | 70.83 |
27 | VUI | Trường Đại học Công nghiệp Việt Trì | 15 | 15 |
28 | DHT | Trường Đại học Khoa Học - Đại học Huế | 16 | 16 |
29 | DTN | Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên | 15 | 15 |
30 | MHN | Trường Đại học Mở Hà Nội | 16.5 | 17.25 |
31 | QHT | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG Hà Nội | 0 | 24.05 |
32 | QHT | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG Hà Nội | 0 | 23 |
33 | DCT | Trường Đại học Công thương TP.HCM | 21 | 16 |
34 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 33.5 | 28.2 |
35 | QSA | Trường Đại học An Giang - ĐHQG TP.HCM | 18.8 | 20.95 |
36 | KCC | Trường Đại học Kỹ Thuật - Công Nghệ Cần Thơ | 22.05 | 21.5 |
37 | DPT | Trường Đại học Phan Thiết | 15 | 0 |
38 | DBD | Trường Đại học Bình Dương | 15 | 0 |
39 | DDS | Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng | 16.85 | 16.85 |
40 | TDL | Trường Đại học Đà Lạt | 16 | 16 |
41 | TSN | Trường Đại học Nha Trang | 15.5 | 16 |
42 | VLU | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | 15 | 15 |
43 | DVH | Trường Đại học Văn Hiến | 20 | 16.15 |
44 | TTN | Trường Đại học Tây Nguyên | 15 | 15 |
45 | TDM | Trường Đại học Thủ Dầu Một | 15 | 15.5 |
46 | SP2 | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | 0 | 15 |
47 | IUH | Trường Đại Học Công Nghiệp TP.HCM | 22.5 | 22 |
48 | DTZ | Trường Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên | 19 | 19 |
49 | MBS | Trường Đại học Mở TP.HCM | 16 | 19.3 |
50 | MBS | Trường Đại học Mở TP.HCM | 16 | 16.5 |
51 | SPD | Trường Đại học Đồng Tháp | 0 | 15 |
52 | TDV | Trường Đại học Vinh | 25 | 18 |
53 | VLU | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | 15 | 15 |
54 | TLA | Trường Đại học Thủy lợi (CS Phía Bắc) | 18.2 | 20.95 |
55 | QHT | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG Hà Nội | 20.25 | 0 |
56 | DVL | Trường Đại học Văn Lang | 18 | 16 |
57 | TCT | Trường Đại học Cần Thơ | 23.5 | 23.64 |
58 | DDS | Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng | 16.85 | 0 |
59 | QSQ | Trường Đại học Quốc Tế - ĐHQG TP.HCM | 20 | 18 |
60 | QSQ | Trường Đại học Quốc Tế - ĐHQG TP.HCM | 0 | 18 |
61 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 27 | 24 |
62 | IUH | Trường Đại Học Công Nghiệp TP.HCM | 22.5 | 22 |
63 | DKC | Trường Đại học Công nghệ TP.HCM | 17 | 16 |
64 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 28 | 24 |
65 | HVN | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | 16 | 0 |
66 | TCT | Trường Đại học Cần Thơ | 23.5 | 21.7 |