| 1 | DDK | Trường Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng | 23.1 | 21.5 |
| 2 | KCN | Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội | 21.6 | 19.25 |
| 3 | PKA | Đại học Phenikaa | 18 | 18 |
| 4 | DDV | Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh - Đại học Đà Nẵng | 0 | 15.25 |
| 5 | DYD | Trường Đại học Yersin Đà Lạt | 17 | 15.5 |
| 6 | DVX | Trường Đại học Công nghệ Vạn Xuân | 15 | 15 |
| 7 | DDK | Trường Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng | 23.5 | 23.48 |
| 8 | NLG | Phân hiệu Trường Đại học Nông lâm TP.HCM tại Gia Lai | 15 | 0 |
| 9 | DKH | Trường Đại học Dược Hà Nội | 24.26 | 20 |
| 10 | LNH | Trường Đại học Lâm nghiệp | 15.8 | 15 |
| 11 | QSQ | Trường Đại học Quốc Tế, ĐHQG-HCM | 20.5 | 0 |
| 12 | TTU | Trường Đại học Tân Tạo | 15 | 15 |
| 13 | DTN | Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên | 15 | 15 |
| 14 | TTG | Trường Đại học Tiền Giang | 15 | 15 |
| 15 | DQT | Trường Đại học Quang Trung | 15 | 0 |
| 16 | QHT | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG Hà Nội | 24.45 | 22.05 |
| 17 | VLU | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | 15 | 14 |
| 18 | NTT | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | 15 | 15 |
| 19 | DDN | Trường Đại học Đại Nam | 16 | 0 |
| 20 | HVN | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | 18 | 20.5 |
| 21 | VUI | Trường Đại học Công nghiệp Việt Trì | 16 | 0 |
| 22 | DHT | Trường Đại học Khoa Học - Đại học Huế | 16 | 17 |
| 23 | QST | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, ĐHQG-HCM | 0 | 24.75 |
| 24 | TKG | Trường Đại học Kiên Giang | 14 | 15 |
| 25 | QST | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, ĐHQG-HCM | 0 | 23.72 |
| 26 | MHN | Trường Đại học Mở Hà Nội | 17 | 17.03 |
| 27 | QST | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, ĐHQG-HCM | 0 | 22.86 |
| 28 | DCT | Trường Đại học Công thương TP.HCM | 17.75 | 18.5 |
| 29 | DCD | Trường Đại học Công nghệ Đồng Nai | 15 | 17.33 |
| 30 | QST | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, ĐHQG-HCM | 0 | 24.3 |
| 31 | TSN | Trường Đại học Nha Trang | 16 | 18.87 |
| 32 | TSN | Trường Đại học Nha Trang | 0 | 20 |
| 33 | TLA | Trường Đại học Thủy lợi | 23.14 | 18.76 |
| 34 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 25 | 25.27 |
| 35 | KCC | Trường Đại học Kỹ Thuật - Công Nghệ Cần Thơ | 15.45 | 22.25 |
| 36 | TSN | Trường Đại học Nha Trang | 17 | 18.87 |
| 37 | TSN | Trường Đại học Nha Trang | 0 | 20 |
| 38 | DTZ | Trường Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên | 16 | 16 |
| 39 | NLS | Trường Đại học Nông Lâm TP.HCM | 23.25 | 23.55 |
| 40 | QHI | Trường Đại học Công nghệ - ĐHQG Hà Nội | 0 | 22.13 |
| 41 | HIU | Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng | 0 | 15 |
| 42 | SP2 | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | 15.35 | 21.75 |
| 43 | TTN | Trường Đại học Tây Nguyên | 15 | 19.06 |
| 44 | TDL | Trường Đại học Đà Lạt | 17 | 17 |
| 45 | KCN | Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội | 0 | 24.82 |
| 46 | TTN | Trường Đại học Tây Nguyên | 15 | 18.01 |
| 47 | IUH | Trường Đại học Công Nghiệp TP.HCM | 22.25 | 22.5 |
| 48 | DVH | Trường Đại học Văn Hiến | 16.5 | 15 |
| 49 | QHT | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG Hà Nội | 24.25 | 20.8 |
| 50 | MBS | Trường Đại học Mở TP.HCM | 16 | 15 |
| 51 | MBS | Trường Đại học Mở TP.HCM | 16 | 15 |
| 52 | QSA | Trường Đại học An Giang - ĐHQG TP.HCM | 0 | 16.25 |
| 53 | QSA | Trường Đại học An Giang - ĐHQG TP.HCM | 16 | 16 |
| 54 | DDS | Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng | 19 | 16.71 |
| 55 | DVL | Trường Đại học Văn Lang | 16 | 15 |
| 56 | DDT | Đại học Duy Tân | 0 | 15 |
| 57 | QSB | Trường Đại học Bách Khoa, ĐHQG-HCM | 0 | 66.13 |
| 58 | TDM | Trường Đại học Thủ Dầu Một | 15 | 15 |
| 59 | SPD | Trường Đại học Đồng Tháp | 15 | 18.11 |
| 60 | TDV | Trường Đại học Vinh | 17 | 18 |
| 61 | VLU | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | 15 | 0 |
| 62 | TCT | Đại học Cần Thơ | 20 | 20.2 |
| 63 | QSQ | Trường Đại học Quốc Tế, ĐHQG-HCM | 18 | 0 |
| 64 | QSQ | Trường Đại học Quốc Tế, ĐHQG-HCM | 18 | 0 |
| 65 | QSB | Trường Đại học Bách Khoa, ĐHQG-HCM | 0 | 56.42 |
| 66 | DVT | Trường Đại học Trà Vinh | 0 | 14 |
| 67 | DVT | Trường Đại học Trà Vinh | 15 | 0 |
| 68 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 23 | 22 |
| 69 | IUH | Trường Đại học Công Nghiệp TP.HCM | 18 | 18 |
| 70 | QSQ | Trường Đại học Quốc Tế, ĐHQG-HCM | 0 | 19.75 |
| 71 | DKC | Trường Đại học Công nghệ TP.HCM | 16 | 15 |
| 72 | QSQ | Trường Đại học Quốc Tế, ĐHQG-HCM | 0 | 18.5 |
| 73 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 24 | 22 |
| 74 | DDT | Đại học Duy Tân | 18 | 0 |
| 75 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 24 | 22 |
| 76 | TCT | Đại học Cần Thơ | 20.75 | 0 |
| 77 | QSB | Trường Đại học Bách Khoa, ĐHQG-HCM | 70.91 | 0 |
| 78 | QSB | Trường Đại học Bách Khoa, ĐHQG-HCM | 77.36 | 0 |
| 79 | QST | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, ĐHQG-HCM | 24.9 | 0 |
| 80 | QST | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, ĐHQG-HCM | 24.9 | 0 |
| 81 | SPH | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | 0 | 19.25 |