1 | KCN | Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội | 22.05 | 0 |
2 | DTZ | Trường Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên | 20 | 0 |
3 | DTN | Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên | 15 | 0 |
4 | QST | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TP.HCM | 25.5 | 0 |
5 | DYD | Trường Đại học Yersin Đà Lạt | 15 | 0 |
6 | QST | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TP.HCM | 25 | 0 |
7 | DKC | Trường Đại học Công nghệ TP.HCM | 18 | 0 |
8 | DTZ | Trường Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên | 18 | 0 |
9 | VLU | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | 15 | 0 |
10 | NTT | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | 15 | 0 |
11 | QSQ | Trường Đại học Quốc Tế - ĐHQG TP.HCM | 20 | 0 |
12 | QSQ | Trường Đại học Quốc Tế - ĐHQG TP.HCM | 15 | 0 |
13 | NLS | Trường Đại học Nông Lâm TP.HCM | 22.75 | 0 |
14 | DCL | Trường Đại học Cửu Long | 15 | 0 |
15 | DVL | Trường Đại học Văn Lang | 16 | 0 |
16 | TDL | Trường Đại học Đà Lạt | 16 | 0 |
17 | TLA | Trường Đại học Thủy lợi (CS Phía Bắc) | 16.05 | 0 |
18 | QHT | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG Hà Nội | 24.4 | 0 |
19 | DVH | Trường Đại học Văn Hiến | 19 | 0 |
20 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 29.6 | 0 |
21 | IUH | Trường Đại Học Công Nghiệp TP.HCM | 21 | 0 |
22 | MBS | Trường Đại học Mở TP.HCM | 16 | 0 |
23 | TAG | Trường Đại học An Giang | 16 | 0 |
24 | TDV | Trường Đại học Vinh | 16 | 0 |
25 | DVT | Trường Đại học Trà Vinh | 15 | 0 |
26 | IUH | Trường Đại Học Công Nghiệp TP.HCM | 17.5 | 0 |
27 | MBS | Trường Đại học Mở TP.HCM | 16 | 0 |
28 | VLU | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | 15 | 0 |
29 | VLU | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | 15 | 0 |
30 | NLS | Trường Đại học Nông Lâm TP.HCM | 18 | 0 |
31 | VLU | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | 15 | 0 |
32 | HIU | Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng | 15 | 0 |
33 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 24 | 0 |
34 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 24 | 0 |