1 | DDT | Trường Đại học Duy Tân | 17 | 18 |
2 | DDK | Trường Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng | 23.33 | 23.1 |
3 | KCN | Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội | 23.14 | 21.6 |
4 | PKA | Trường Đại học Phenikaa | 18 | 18 |
5 | DDK | Trường Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng | 23.45 | 23.5 |
6 | DYD | Trường Đại học Yersin Đà Lạt | 17 | 17 |
7 | QST | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TP.HCM | 24.68 | 24.9 |
8 | QST | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TP.HCM | 24.68 | 24.9 |
9 | DVX | Trường Đại học Công nghệ Vạn Xuân | 15 | 0 |
10 | NLG | Phân hiệu Trường Đại học Nông lâm TP.HCM tại Gia Lai | 15 | 15 |
11 | DKH | Trường Đại học Dược Hà Nội | 24.1 | 24.26 |
12 | LNH | Trường Đại học Lâm nghiệp | 15 | 15.8 |
13 | TTU | Trường Đại học Tân Tạo | 0 | 15 |
14 | QSQ | Trường Đại học Quốc Tế - ĐHQG TP.HCM | 20 | 20.5 |
15 | HVN | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | 18 | 18 |
16 | NLS | Trường Đại học Nông Lâm TP.HCM | 22.25 | 23.25 |
17 | TKG | Trường Đại học Kiên Giang | 14 | 14 |
18 | DQT | Trường Đại học Quang Trung | 15 | 15 |
19 | DDN | Trường Đại học Đại Nam | 0 | 16 |
20 | NLS | Trường Đại học Nông Lâm TP.HCM | 22.25 | 23.25 |
21 | TTG | Trường Đại học Tiền Giang | 15 | 15 |
22 | DCL | Trường Đại học Cửu Long | 15 | 0 |
23 | NTT | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | 15 | 15 |
24 | DVT | Trường Đại học Trà Vinh | 15 | 15 |
25 | MHN | Trường Đại học Mở Hà Nội | 17.25 | 17 |
26 | VUI | Trường Đại học Công nghiệp Việt Trì | 15 | 16 |
27 | DHT | Trường Đại học Khoa Học - Đại học Huế | 16 | 16 |
28 | DTN | Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên | 15 | 15 |
29 | QHT | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG Hà Nội | 24.05 | 24.45 |
30 | QSB | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 70.83 | 77.36 |
31 | QHT | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG Hà Nội | 23 | 24.25 |
32 | DCT | Trường Đại học Công thương TP.HCM | 16 | 17.75 |
33 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 28.2 | 25 |
34 | QSA | Trường Đại học An Giang - ĐHQG TP.HCM | 20.95 | 16 |
35 | KCC | Trường Đại học Kỹ Thuật - Công Nghệ Cần Thơ | 21.5 | 15.45 |
36 | DTZ | Trường Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên | 0 | 16 |
37 | TDL | Trường Đại học Đà Lạt | 16 | 17 |
38 | VLU | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | 15 | 15 |
39 | TTN | Trường Đại học Tây Nguyên | 15 | 15 |
40 | SP2 | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | 15 | 15.35 |
41 | DCD | Trường Đại học Công nghệ Đồng Nai | 0 | 15 |
42 | IUH | Trường Đại học Công Nghiệp TP.HCM | 22 | 22.25 |
43 | DVH | Trường Đại học Văn Hiến | 16.15 | 16.5 |
44 | MBS | Trường Đại học Mở TP.HCM | 19.3 | 16 |
45 | TSN | Trường Đại học Nha Trang | 16 | 16 |
46 | TSN | Trường Đại học Nha Trang | 0 | 17 |
47 | MBS | Trường Đại học Mở TP.HCM | 16.5 | 16 |
48 | DDS | Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng | 16.85 | 19 |
49 | SPD | Trường Đại học Đồng Tháp | 15 | 15 |
50 | DTZ | Trường Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên | 19 | 0 |
51 | VLU | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | 15 | 15 |
52 | TDV | Trường Đại học Vinh | 18 | 17 |
53 | TDM | Trường Đại học Thủ Dầu Một | 15.5 | 15 |
54 | TLA | Trường Đại học Thủy lợi (CS Phía Bắc) | 20.95 | 23.14 |
55 | DVL | Trường Đại học Văn Lang | 16 | 16 |
56 | TCT | Trường Đại học Cần Thơ | 23.64 | 20 |
57 | TTN | Trường Đại học Tây Nguyên | 0 | 15 |
58 | QSQ | Trường Đại học Quốc Tế - ĐHQG TP.HCM | 18 | 18 |
59 | QSQ | Trường Đại học Quốc Tế - ĐHQG TP.HCM | 18 | 18 |
60 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 24 | 23 |
61 | QSB | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 0 | 70.91 |
62 | IUH | Trường Đại học Công Nghiệp TP.HCM | 22 | 18 |
63 | DKC | Trường Đại học Công nghệ TP.HCM | 16 | 16 |
64 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 24 | 24 |
65 | TCT | Trường Đại học Cần Thơ | 21.7 | 20.75 |
66 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 0 | 24 |