1 | HCP | Học viện Chính sách và phát triển | 25.5 | 0 |
2 | DDD | Trường Đại học Đông Đô | 15 | 0 |
3 | TTQ | Trường Đại học Quốc tế Sài Gòn | 17 | 0 |
4 | DLH | Trường Đại học Lạc Hồng | 15.45 | 0 |
5 | DHA | Trường Đại học Luật - Đại học Huế | 19 | 0 |
6 | DMD | Trường Đại học Công nghệ Miền Đông | 15 | 0 |
7 | DDB | Trường Đại học Thành Đông | 14 | 0 |
8 | DCA | Trường Đại học Chu Văn An | 15 | 0 |
9 | DLA | Trường Đại học Kinh tế - Công nghiệp Long An | 15 | 0 |
10 | DLS | Trường Đại học Lao động - Xã hội (CS II) | 21.5 | 0 |
11 | DLX | Trường Đại học Lao động - Xã hội | 23.05 | 0 |
12 | DTD | Trường Đại học Tây Đô | 15 | 0 |
13 | DVP | Trường Đại học Trưng Vương | 15 | 0 |
14 | DKQ | Trường Đại học Tài chính - Kế toán | 15 | 0 |
15 | DDP | Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum | 15 | 0 |
16 | DPT | Trường Đại học Phan Thiết | 15 | 0 |
17 | FBU | Trường Đại học Tài chính - Ngân hàng Hà Nội | 22.5 | 0 |
18 | UEF | Trường Đại học Kinh tế Tài chính TP.HCM | 17 | 0 |
19 | NHS | Trường Đại học Ngân Hàng TP.HCM | 25.07 | 0 |
20 | MHN | Trường Đại học Mở Hà Nội | 22.8 | 0 |
21 | DNT | Trường Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM | 15 | 0 |
22 | DDN | Trường Đại học Đại Nam | 15 | 0 |
23 | HPN | Học viện Phụ nữ Việt Nam | 21 | 0 |
24 | DCQ | Trường Đại học Công nghệ và Quản lý Hữu nghị | 15 | 0 |
25 | DMS | Trường Đại học Tài chính - Marketing | 24.8 | 0 |
26 | DCL | Trường Đại học Cửu Long | 15 | 0 |
27 | IUH | Trường Đại Học Công Nghiệp TP.HCM | 23.75 | 0 |
28 | UKB | Trường Đại học Kinh Bắc | 15 | 0 |
29 | KSV | Phân hiệu Trường Đại học Kinh tế TP.HCM tại Vĩnh Long | 17 | 0 |
30 | MHN | Trường Đại học Mở Hà Nội | 24.82 | 0 |
31 | LPH | Trường Đại học Luật Hà Nội | 25.5 | 0 |
32 | LPH | Trường Đại học Luật Hà Nội | 25.5 | 0 |
33 | ETU | Trường Đại học Hòa Bình | 15 | 0 |
34 | PKA | Trường Đại học Phenikaa | 21 | 0 |
35 | LPH | Trường Đại học Luật Hà Nội | 27.36 | 0 |
36 | DYD | Trường Đại học Yersin Đà Lạt | 17 | 0 |
37 | LPH | Trường Đại học Luật Hà Nội | 26.5 | 0 |
38 | DBD | Trường Đại học Bình Dương | 15 | 0 |
39 | DTE | Trường Đại học Kinh tế và Quản trị kinh doanh - Đại học Thái Nguyên | 18 | 0 |
40 | DDQ | Trường Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng | 25.25 | 0 |
41 | NHH | Học viện Ngân hàng | 25.52 | 0 |
42 | TMA | Trường Đại học Thương mại | 25.7 | 0 |
43 | NHH | Học viện Ngân hàng | 26.5 | 0 |
44 | HSU | Trường Đại học Hoa Sen | 15 | 0 |
45 | DQK | Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | 19 | 0 |
46 | HDT | Trường Đại học Hồng Đức | 15 | 0 |
47 | DAD | Trường Đại học Đông Á | 15 | 0 |
48 | DCT | Trường Đại học Công thương TP.HCM | 19 | 0 |
49 | NTT | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | 15 | 0 |
50 | MBS | Trường Đại học Mở TP.HCM | 23.9 | 0 |
51 | MBS | Trường Đại học Mở TP.HCM | 23.1 | 0 |
52 | HIU | Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng | 16 | 0 |
53 | DVL | Trường Đại học Văn Lang | 16 | 0 |
54 | KHA | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | 26.85 | 0 |
55 | TDV | Trường Đại học Vinh | 19 | 0 |
56 | DNC | Trường Đại học Nam Cần Thơ | 15 | 0 |
57 | TCT | Trường Đại học Cần Thơ | 25.85 | 0 |
58 | DKC | Trường Đại học Công nghệ TP.HCM | 17 | 0 |
59 | KSA | Đại học Kinh tế TP.HCM | 25.6 | 0 |
60 | DDT | Trường Đại học Duy Tân | 15 | 0 |
61 | IUH | Trường Đại Học Công Nghiệp TP.HCM | 23.75 | 0 |
62 | QSK | Trường Đại học Kinh Tế - Luật - ĐHQG TP.HCM | 26 | 0 |
63 | QSK | Trường Đại học Kinh Tế - Luật - ĐHQG TP.HCM | 26.2 | 0 |
64 | QSK | Trường Đại học Kinh Tế - Luật - ĐHQG TP.HCM | 25.02 | 0 |