1 | HCP | Học viện Chính sách và phát triển | 27 | 25.5 |
2 | DDD | Trường Đại học Đông Đô | 0 | 15 |
3 | TTQ | Trường Đại học Quốc tế Sài Gòn | 18 | 17 |
4 | DLH | Trường Đại học Lạc Hồng | 17 | 15.45 |
5 | DHA | Trường Đại học Luật - Đại học Huế | 19 | 19 |
6 | DMD | Trường Đại học Công nghệ Miền Đông | 15 | 15 |
7 | DDB | Trường Đại học Thành Đông | 14 | 14 |
8 | DCA | Trường Đại học Chu Văn An | 0 | 15 |
9 | DLA | Trường Đại học Kinh tế - Công nghiệp Long An | 15 | 15 |
10 | DLS | Trường Đại học Lao động - Xã hội (CS II) | 22.25 | 21.5 |
11 | DLX | Trường Đại học Lao động - Xã hội | 23.2 | 23.05 |
12 | DTD | Trường Đại học Tây Đô | 16 | 15 |
13 | DVP | Trường Đại học Trưng Vương | 15 | 15 |
14 | DKQ | Trường Đại học Tài chính - Kế toán | 15 | 15 |
15 | DDP | Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum | 15 | 15 |
16 | DPT | Trường Đại học Phan Thiết | 15 | 15 |
17 | FBU | Trường Đại học Tài chính - Ngân hàng Hà Nội | 20 | 22.5 |
18 | UEF | Trường Đại học Kinh tế Tài chính TP.HCM | 18 | 17 |
19 | NHS | Trường Đại học Ngân Hàng TP.HCM | 25 | 25.07 |
20 | MHN | Trường Đại học Mở Hà Nội | 23.55 | 22.8 |
21 | DNT | Trường Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM | 15 | 15 |
22 | DDN | Trường Đại học Đại Nam | 15 | 15 |
23 | HPN | Học viện Phụ nữ Việt Nam | 18.5 | 21 |
24 | DCQ | Trường Đại học Công nghệ và Quản lý Hữu nghị | 15 | 15 |
25 | DMS | Trường Đại học Tài chính - Marketing | 25.2 | 24.8 |
26 | DCL | Trường Đại học Cửu Long | 15 | 15 |
27 | IUH | Trường Đại Học Công Nghiệp TP.HCM | 27 | 23.75 |
28 | UKB | Trường Đại học Kinh Bắc | 15 | 15 |
29 | KSV | Phân hiệu Trường Đại học Kinh tế TP.HCM tại Vĩnh Long | 17 | 17 |
30 | MHN | Trường Đại học Mở Hà Nội | 26.75 | 24.82 |
31 | LPH | Trường Đại học Luật Hà Nội | 26.35 | 25.5 |
32 | LPH | Trường Đại học Luật Hà Nội | 26.55 | 25.5 |
33 | ETU | Trường Đại học Hòa Bình | 15 | 15 |
34 | PKA | Trường Đại học Phenikaa | 25 | 21 |
35 | LPH | Trường Đại học Luật Hà Nội | 29.5 | 27.36 |
36 | DYD | Trường Đại học Yersin Đà Lạt | 18 | 17 |
37 | LPH | Trường Đại học Luật Hà Nội | 26.8 | 26.5 |
38 | TDD | Trường Đại học Thành Đô | 15 | 0 |
39 | DBD | Trường Đại học Bình Dương | 15 | 15 |
40 | DTE | Trường Đại học Kinh tế và Quản trị kinh doanh - Đại học Thái Nguyên | 16 | 18 |
41 | DDQ | Trường Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng | 25 | 25.25 |
42 | NHH | Học viện Ngân hàng | 25.8 | 25.52 |
43 | TMA | Trường Đại học Thương mại | 0 | 25.7 |
44 | NHH | Học viện Ngân hàng | 25.8 | 26.5 |
45 | HSU | Trường Đại học Hoa Sen | 16 | 15 |
46 | DQK | Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | 26 | 19 |
47 | HDT | Trường Đại học Hồng Đức | 0 | 15 |
48 | DAD | Trường Đại học Đông Á | 15 | 15 |
49 | DCT | Trường Đại học Công thương TP.HCM | 23 | 19 |
50 | NTT | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | 15 | 15 |
51 | MBS | Trường Đại học Mở TP.HCM | 23.6 | 23.9 |
52 | MBS | Trường Đại học Mở TP.HCM | 23.6 | 23.1 |
53 | HIU | Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng | 15 | 16 |
54 | DVL | Trường Đại học Văn Lang | 18 | 16 |
55 | KHA | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | 27 | 26.85 |
56 | TDV | Trường Đại học Vinh | 19 | 19 |
57 | DNC | Trường Đại học Nam Cần Thơ | 21 | 15 |
58 | TCT | Trường Đại học Cần Thơ | 0 | 25.85 |
59 | DKC | Trường Đại học Công nghệ TP.HCM | 17 | 17 |
60 | KSA | Đại học Kinh tế TP.HCM | 26 | 25.6 |
61 | DDT | Trường Đại học Duy Tân | 14 | 15 |
62 | IUH | Trường Đại Học Công Nghiệp TP.HCM | 27 | 23.75 |
63 | QSK | Trường Đại học Kinh Tế - Luật - ĐHQG TP.HCM | 26.7 | 26 |
64 | QSK | Trường Đại học Kinh Tế - Luật - ĐHQG TP.HCM | 26.7 | 0 |
65 | QSK | Trường Đại học Kinh Tế - Luật - ĐHQG TP.HCM | 26.7 | 26.2 |
66 | QSK | Trường Đại học Kinh Tế - Luật - ĐHQG TP.HCM | 26.7 | 25.02 |
67 | QSK | Trường Đại học Kinh Tế - Luật - ĐHQG TP.HCM | 26.7 | 0 |
68 | QSK | Trường Đại học Kinh Tế - Luật - ĐHQG TP.HCM | 26.7 | 0 |