| 1 | DKS | Trường Đại học Kiểm sát | 0 | 23.42 |
| 2 | DKS | Trường Đại học Kiểm sát | 0 | 23.09 |
| 3 | DKS | Trường Đại học Kiểm sát | 0 | 23.7 |
| 4 | DKS | Trường Đại học Kiểm sát | 0 | 24.79 |
| 5 | DKS | Trường Đại học Kiểm sát | 0 | 25.12 |
| 6 | DDD | Trường Đại học Đông Đô | 15 | 18 |
| 7 | DHA | Trường Đại học Luật - Đại học Huế | 21 | 22 |
| 8 | MIT | Trường Đại học Công nghệ Miền Đông | 15 | 18 |
| 9 | DLA | Trường Đại học Kinh tế - Công nghiệp Long An | 15 | 15 |
| 10 | DCA | Trường Đại học Intracom | 15 | 15 |
| 11 | TTQ | Trường Đại học Quốc tế Sài Gòn | 17 | 18 |
| 12 | DTD | Trường Đại học Tây Đô | 15 | 18 |
| 13 | DPT | Trường Đại học Phan Thiết | 15 | 18 |
| 14 | DDP | Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum | 18.75 | 18 |
| 15 | FBU | Trường Đại học Tài chính - Ngân hàng Hà Nội | 24 | 21.5 |
| 16 | DDB | Trường Đại học Thành Đông | 14 | 15 |
| 17 | DMS | Trường Đại học Tài chính - Marketing | 24.4 | 25.39 |
| 18 | DCQ | Trường Đại học Công nghệ và Quản lý Hữu nghị | 16 | 18 |
| 19 | DCL | Trường Đại học Cửu Long | 15 | 15 |
| 20 | DNT | Trường Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM | 15 | 15 |
| 21 | DKQ | Trường Đại học Tài chính - Kế toán | 15 | 18 |
| 22 | IUH | Trường Đại học Công Nghiệp TP.HCM | 26 | 25.25 |
| 23 | DDL | Trường Đại học Điện Lực | 0 | 21.17 |
| 24 | UEF | Trường Đại học Kinh tế Tài chính TP.HCM | 17 | 16 |
| 25 | ETU | Trường Đại học Hòa Bình | 17 | 15 |
| 26 | DKQ | Trường Đại học Tài chính - Kế toán | 0 | 19 |
| 27 | MHN | Trường Đại học Mở Hà Nội | 24.12 | 23.17 |
| 28 | UKB | Trường Đại học Kinh Bắc | 15 | 0 |
| 29 | PKA | Đại học Phenikaa | 0 | 18 |
| 30 | DVP | Trường Đại học Trưng Vương | 15.5 | 15 |
| 31 | KSV | Phân hiệu Đại học Kinh tế TP.HCM tại Vĩnh Long | 20.5 | 18.5 |
| 32 | MHN | Trường Đại học Mở Hà Nội | 26.12 | 25.17 |
| 33 | DBD | Trường Đại học Bình Dương | 15 | 15 |
| 34 | DQK | Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | 22.5 | 18 |
| 35 | DKB | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Bình Dương | 0 | 14 |
| 36 | DLX | Trường Đại học Lao động - Xã hội | 23.7 | 0 |
| 37 | DTL | Trường Đại học Thăng Long | 25.8 | 22.3 |
| 38 | DYD | Trường Đại học Yersin Đà Lạt | 17 | 15.5 |
| 39 | DLS | Trường Đại học Lao động - Xã hội (CS II) | 21.75 | 18 |
| 40 | DHV | Trường Đại học Hùng Vương TP.HCM | 15 | 18 |
| 41 | HSU | Trường Đại học Hoa Sen | 17 | 15 |
| 42 | DTE | Trường Đại học Kinh tế và Quản trị kinh doanh - Đại học Thái Nguyên | 18 | 18 |
| 43 | LPH | Trường Đại học Luật Hà Nội | 26.9 | 0 |
| 44 | LPH | Trường Đại học Luật Hà Nội | 26.9 | 0 |
| 45 | HPN | Học viện Phụ nữ Việt Nam | 24.5 | 23.83 |
| 46 | HPN | Học viện Phụ nữ Việt Nam | 0 | 24.83 |
| 47 | HCP | Học viện Chính sách và phát triển | 27.43 | 26.73 |
| 48 | LPH | Trường Đại học Luật Hà Nội | 28.85 | 0 |
| 49 | DLH | Trường Đại học Lạc Hồng | 15.5 | 15 |
| 50 | LPH | Trường Đại học Luật Hà Nội | 26.9 | 25.55 |
| 51 | DSG | Trường Đại học Công nghệ Sài Gòn | 0 | 18 |
| 52 | HCP | Học viện Chính sách và phát triển | 0 | 24.73 |
| 53 | DTE | Trường Đại học Kinh tế và Quản trị kinh doanh - Đại học Thái Nguyên | 17 | 0 |
| 54 | HIU | Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng | 15 | 15 |
| 55 | NHS | Trường Đại học Ngân Hàng TP.HCM | 24.35 | 22 |
| 56 | NHS | Trường Đại học Ngân Hàng TP.HCM | 0 | 19.86 |
| 57 | GDU | Trường Đại học Gia Định | 15 | 15 |
| 58 | DCT | Trường Đại học Công thương TP.HCM | 22.75 | 24 |
| 59 | MBS | Trường Đại học Mở TP.HCM | 24.75 | 23.25 |
| 60 | MBS | Trường Đại học Mở TP.HCM | 20.5 | 19 |
| 61 | NTT | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | 15 | 17 |
| 62 | DDQ | Trường Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng | 24.5 | 25 |
| 63 | DDN | Trường Đại học Đại Nam | 18 | 15 |
| 64 | DDQ | Trường Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng | 0 | 20 |
| 65 | DVL | Trường Đại học Văn Lang | 16 | 15 |
| 66 | DDT | Đại học Duy Tân | 0 | 15 |
| 67 | TLA | Trường Đại học Thủy lợi | 26.62 | 25.5 |
| 68 | TMA | Trường Đại học Thương mại | 25.8 | 25.4 |
| 69 | NHH | Học viện Ngân hàng | 25.9 | 24.47 |
| 70 | DNC | Trường Đại học Nam Cần Thơ | 16 | 15 |
| 71 | NHH | Học viện Ngân hàng | 0 | 26.97 |
| 72 | TMA | Trường Đại học Thương mại | 0 | 24.7 |
| 73 | TDV | Trường Đại học Vinh | 18 | 21 |
| 74 | KHA | Đại học Kinh tế Quốc dân | 27.05 | 26.75 |
| 75 | TCT | Đại học Cần Thơ | 26.85 | 26.39 |
| 76 | DAD | Trường Đại học Đông Á | 15 | 15 |
| 77 | HDT | Trường Đại học Hồng Đức | 15 | 18 |
| 78 | HDT | Trường Đại học Hồng Đức | 0 | 16.25 |
| 79 | DKC | Trường Đại học Công nghệ TP.HCM | 17 | 15 |
| 80 | IUH | Trường Đại học Công Nghiệp TP.HCM | 23.5 | 23.5 |
| 81 | DVH | Trường Đại học Văn Hiến | 0 | 15 |
| 82 | NHH | Học viện Ngân hàng | 28.13 | 0 |
| 83 | KSA | Đại học Kinh tế TP.HCM | 25.6 | 24.65 |
| 84 | DAD | Trường Đại học Đông Á | 0 | 15 |
| 85 | QSK | Trường Đại học Kinh Tế - Luật - ĐHQG TP.HCM | 0 | 26.23 |
| 86 | QSK | Trường Đại học Kinh Tế - Luật - ĐHQG TP.HCM | 0 | 25.5 |
| 87 | QSK | Trường Đại học Kinh Tế - Luật - ĐHQG TP.HCM | 0 | 26.59 |
| 88 | QSK | Trường Đại học Kinh Tế - Luật - ĐHQG TP.HCM | 0 | 25.75 |
| 89 | QSK | Trường Đại học Kinh Tế - Luật - ĐHQG TP.HCM | 0 | 25.3 |
| 90 | QSK | Trường Đại học Kinh Tế - Luật - ĐHQG TP.HCM | 0 | 24.75 |
| 91 | NTT | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | 0 | 17 |
| 92 | DDT | Đại học Duy Tân | 18 | 0 |
| 93 | QSK | Trường Đại học Kinh Tế - Luật - ĐHQG TP.HCM | 26.07 | 0 |
| 94 | QSK | Trường Đại học Kinh Tế - Luật - ĐHQG TP.HCM | 26.09 | 0 |
| 95 | QSK | Trường Đại học Kinh Tế - Luật - ĐHQG TP.HCM | 25.25 | 0 |