1 | TTQ | Trường Đại học Quốc tế Sài Gòn | 18 | 18 |
2 | DHA | Trường Đại học Luật - Đại Học Huế | 18.5 | 19 |
3 | DDB | Trường Đại học Thành Đông | 15 | 14 |
4 | DMD | Trường Đại học Công nghệ Miền Đông | 15 | 15 |
5 | DTD | Trường Đại học Tây Đô | 15 | 16 |
6 | DLA | Trường Đại học Kinh tế - Công nghiệp Long An | 15 | 15 |
7 | DLS | Trường Đại học Lao động - Xã hội (CS II) | 21 | 22.25 |
8 | DLX | Trường Đại học Lao động - Xã hội | 20.95 | 23.2 |
9 | DKQ | Trường Đại học Tài chính - Kế toán | 15 | 15 |
10 | DDP | Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum | 14 | 15 |
11 | MHN | Đại học Mở Hà Nội | 24.45 | 23.55 |
12 | DVP | Trường Đại học Trưng Vương | 0 | 15 |
13 | DPT | Trường Đại học Phan Thiết | 14 | 15 |
14 | NHS | Trường Đại học Ngân Hàng TP.HCM | 25.85 | 25 |
15 | FBU | Trường Đại học Tài chính - Ngân hàng Hà Nội | 18 | 20 |
16 | DMS | Trường Đại học Tài chính - Marketing | 24.8 | 25.2 |
17 | DNC | Trường Đại học Nam Cần Thơ | 21 | 21 |
18 | DCL | Trường Đại học Cửu Long | 15 | 15 |
19 | DBD | Trường Đại học Bình Dương | 15 | 15 |
20 | MHN | Đại học Mở Hà Nội | 26 | 26.75 |
21 | DNT | Trường Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM | 16 | 15 |
22 | LPH | Trường Đại học Luật Hà Nội | 26.25 | 26.35 |
23 | LPH | Trường Đại học Luật Hà Nội | 26.9 | 26.55 |
24 | DAD | Trường Đại học Đông Á | 15 | 15 |
25 | DQK | Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | 25 | 26 |
26 | LPH | Trường Đại học Luật Hà Nội | 29.25 | 29.5 |
27 | NHH | Học viện Ngân hàng | 26.35 | 25.8 |
28 | HIU | Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng | 0 | 15 |
29 | TDD | Trường Đại học Thành Đô | 0 | 15 |
30 | NHH | Học viện Ngân hàng | 27.55 | 28.05 |
31 | LPH | Trường Đại học Luật Hà Nội | 27.25 | 26.8 |
32 | DTE | Trường Đại học Kinh tế và Quản trị kinh doanh - Đại học Thái Nguyên | 16 | 16 |
33 | DYD | Trường Đại học Yersin Đà Lạt | 15 | 18 |
34 | DDQ | Trường Đại học Kinh tế - Đại Học Đà Nẵng | 25.5 | 25 |
35 | HSU | Trường Đại học Hoa Sen | 16 | 16 |
36 | DCT | Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM | 21.5 | 23 |
37 | NTT | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | 15 | 15 |
38 | UEF | Trường Đại học Kinh tế Tài chính TP.HCM | 19 | 18 |
39 | MBS | Trường Đại học Mở TP.HCM | 25.7 | 23.6 |
40 | MBS | Trường Đại học Mở TP.HCM | 25.7 | 23.6 |
41 | DDT | Trường Đại học Duy Tân | 14 | 14 |
42 | KHA | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | 27.35 | 27 |
43 | KSA | Trường Đại học Kinh tế TP.HCM | 25.8 | 26 |
44 | TDV | Trường Đại học Vinh | 16 | 19 |
45 | DKC | Trường Đại học Công nghệ TP.HCM | 18 | 17 |
46 | IUH | Trường Đại Học Công Nghiệp TP.HCM | 26 | 27 |
47 | QSK | Trường Đại học Kinh Tế - Luật - ĐHQG TP.HCM | 26.85 | 26.7 |
48 | QSK | Trường Đại học Kinh Tế - Luật - ĐHQG TP.HCM | 26.5 | 26.4 |
49 | DVL | Trường Đại học Văn Lang | 17 | 16 |
50 | QSK | Trường Đại học Kinh Tế - Luật - ĐHQG TP.HCM | 26.75 | 26.7 |
51 | QSK | Trường Đại học Kinh Tế - Luật - ĐHQG TP.HCM | 26.65 | 26.45 |
52 | QSK | Trường Đại học Kinh Tế - Luật - ĐHQG TP.HCM | 0 | 24.65 |
53 | IUH | Trường Đại Học Công Nghiệp TP.HCM | 26 | 27 |