1 | DTN | Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên | 15 | 15 |
2 | DDB | Trường Đại học Thành Đông | 14 | 14 |
3 | DBG | Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang | 15 | 15 |
4 | LNS | Phân hiệu trường Đại học Lâm nghiệp tại tỉnh Đồng Nai | 15 | 16 |
5 | CEA | Trường Đại học Kinh tế Nghệ An | 18 | 17 |
6 | TDM | Trường Đại học Thủ Dầu Một | 15.5 | 15.5 |
7 | DNC | Trường Đại học Nam Cần Thơ | 15 | 16 |
8 | HVN | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | 17 | 16.5 |
9 | QHT | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG Hà Nội | 20.9 | 23 |
10 | DTM | Trường Đại học Tài Nguyên Môi Trường TP.HCM | 17 | 17.5 |
11 | DMT | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội | 21.25 | 22.5 |
12 | DTD | Trường Đại học Tây Đô | 15 | 15 |
13 | NLS | Trường Đại học Nông Lâm TP.HCM | 18.75 | 21.25 |
14 | MDA | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | 19.5 | 23.1 |
15 | DHL | Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế | 15 | 15 |
16 | LNH | Trường Đại học Lâm nghiệp | 15 | 15.7 |
17 | DMT | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội | 15 | 15 |
18 | HDT | Trường Đại học Hồng Đức | 15 | 15 |
19 | TTN | Trường Đại học Tây Nguyên | 15 | 15 |
20 | IUH | Trường Đại học Công Nghiệp TP.HCM | 19 | 19 |
21 | KHA | Đại học Kinh tế Quốc dân | 26.55 | 26.85 |
22 | SPD | Trường Đại học Đồng Tháp | 15 | 15 |
23 | DQN | Trường Đại học Quy Nhơn | 15 | 15 |
24 | TDV | Trường Đại học Vinh | 17 | 16 |
25 | TCT | Trường Đại học Cần Thơ | 20.45 | 21.7 |