1 | CDT2104 | Trường Cao đẳng Giao thông vận tải đường thuỷ I | TN THPT | TN THPT |
2 | CDT0304 | Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Bắc Bộ | TN THPT | TN THPT |
3 | CDD2402 | Trường Cao đẳng nghề Hà Nam | TN THPT | TN THPT |
4 | CDD1802 | Trường Cao đẳng nghề Công nghệ Việt - Hàn Bắc Giang | TN THPT | TN THPT |
5 | CDD0801 | Trường Cao đẳng Lào Cai | TN THPT | TN THPT |
6 | CDD0901 | Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật - Công nghệ Tuyên Quang | TN THPT | TN THPT |
7 | CDD5204 | Trường Cao đẳng Quốc tế Tuệ Đức Vabis | TN THPT | TN THPT |
8 | CDD4403 | Trường Cao đẳng Việt Nam - Hàn Quốc Bình Dương | TN THPT | TN THPT |
9 | CDT0124 | Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật và Nghiệp vụ Hà Nội | TN THPT | TN THPT |
10 | CDT0110 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Mỹ nghệ Việt Nam | TN THPT | TN THPT |
11 | CDD4401 | Trường Cao đẳng nghề Việt Nam – Singapore | TN THPT | TN THPT |
12 | CDD0131 | Trường Cao đẳng Điện tử - Điện lạnh Hà Nội | TN THPT | TN THPT |
13 | CDD5203 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Công nghệ Bà Rịa - Vũng Tàu | TN THPT | TN THPT |
14 | CDD4803 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Đồng Nai | TN THPT | TN THPT |
15 | CDD2801 | Trường Cao đẳng Công nghiệp Thanh Hoá | TN THPT | TN THPT |
16 | CDT2403 | Trường Cao đẳng Thủy lợi Bắc Bộ | TN THPT | TN THPT |
17 | CDD6201 | Trường Cao đẳng nghề Điện Biên | TN THPT | TN THPT |
18 | CDT1901 | Trường Cao đẳng Cơ điện và Xây dựng Bắc Ninh | TN THPT | TN THPT |
19 | CDT1701 | Trường Cao đẳng Than Khoáng sản Việt Nam | TN THPT | TN THPT |
20 | CDT1501 | Trường Cao đẳng Cơ điện Phú Thọ | TN THPT | TN THPT |
21 | CDT1503 | Trường Cao đẳng nghề Công nghệ và Nông lâm Phú Thọ | TN THPT | TN THPT |
22 | C43 | Trường Cao đẳng Bình Phước | TN THPT | TN THPT |
23 | CDD3801 | Trường Cao đẳng Gia Lai | TN THPT | TN THPT |
24 | CDT0105 | Trường Cao đẳng Cơ điện Hà Nội | TN THPT | TN THPT |
25 | CDD0304 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Hải Phòng | TN THPT | TN THPT |
26 | CDT2108 | Trường Cao đẳng Du lịch và Công thương | TN THPT | TN THPT |
27 | CDT1206 | Trường Cao đẳng Công nghệ và Thương mại | TN THPT | TN THPT |
28 | CDD4601 | Trường Cao đẳng Nghề Tây Ninh | TN THPT | TN THPT |
29 | CDT0402 | Trường Cao đẳng Giao thông Vận tải Trung ương V | TN THPT | TN THPT |
30 | CDT0406 | Trường Cao đẳng Lương thực – Thực phẩm | TN THPT | TN THPT |
31 | CDT1203 | Trường Cao đẳng nghề Số 1 BQP | TN THPT | TN THPT |
32 | CDT2302 | Trường Cao đẳng Cơ điện Tây Bắc | TN THPT | TN THPT |
33 | CDD1701 | Trường Cao đẳng Việt Hàn Quảng Ninh | TN THPT | TN THPT |
34 | CDT1502 | Trường Cao đẳng Công Thương Phú Thọ | TN THPT | TN THPT |
35 | CDT1603 | Trường Cao đẳng nghề Việt Xô số 1 | TN THPT | TN THPT |
36 | CDT1702 | Trường Cao đẳng nghề Xây dựng | TN THPT | TN THPT |
37 | CDT2301 | Trường Cao đẳng nghề Sông Đà | TN THPT | TN THPT |
38 | CDT0104 | Trường Cao đẳng Nghề Kỹ thuật Công nghệ | TN THPT | TN THPT |
39 | CDD5701 | Trường Cao đẳng nghề Vĩnh Long | TN THPT | TN THPT |
40 | CDT5501 | Trường Cao đẳng Cơ điện và Nông nghiệp Nam Bộ | TN THPT | TN THPT |
41 | CDT2103 | Trường Cao đẳng Cơ giới Xây dựng | TN THPT | TN THPT |
42 | CDD1910 | Trường Cao đẳng Lý Thái Tổ | TN THPT | TN THPT |
43 | CDD1602 | Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Vĩnh Phúc | TN THPT | TN THPT |
44 | CDD0501 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật và Công nghệ Hà Giang | TN THPT | TN THPT |
45 | CDT1202 | Trường Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật - Đại học Thái Nguyên | TN THPT | TN THPT |
46 | CDT0306 | Trường Cao đẳng VMU | TN THPT | TN THPT |
47 | CDD2303 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Công nghệ Hòa Bình | TN THPT | TN THPT |
48 | CDT0305 | Trường Cao đẳng Công nghệ, Kinh tế và Thủy sản | TN THPT | TN THPT |
49 | CDD2101 | Trường Cao đẳng nghề Hải Dương | TN THPT | TN THPT |
50 | CDD1101 | Trường Cao đẳng Bắc Kạn | TN THPT | TN THPT |
51 | CDD1601 | Trường Cao đẳng nghề Vĩnh Phúc | TN THPT | TN THPT |
52 | CDD1302 | Trường Cao đẳng nghề Yên Bái | TN THPT | TN THPT |
53 | CDD0305 | Trường Cao đẳng Kinh tế Hải Phòng | TN THPT | TN THPT |
54 | CDD6301 | Trường Cao đẳng Cộng đồng Đắk Nông | TN THPT | TN THPT |
55 | CDT5601 | Trường Cao đẳng Đồng Khởi | TN THPT | TN THPT |
56 | CDT2201 | Trường Cao đẳng Cơ điện và Thủy Lợi | TN THPT | TN THPT |
57 | CDT2702 | Trường Cao đẳng Cơ giới Ninh Bình | TN THPT | TN THPT |
58 | CDT4801 | Trường Cao đẳng Công nghệ Quốc tế LILAMA 2 | TN THPT | TN THPT |
59 | CDT0207 | Trường Cao đẳng Giao thông vận tải Đường thủy II | TN THPT | TN THPT |
60 | CDD0211 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Nguyễn Trường Tộ | TN THPT | TN THPT |
61 | CDT4201 | Trường Cao đẳng Công nghệ và Kinh tế Bảo Lộc | TN THPT | TN THPT |
62 | CDD0206 | Trường Cao đẳng Quốc tế TP. Hồ Chí Minh | TN THPT | TN THPT |
63 | CDT0205 | Trường Cao đẳng Giao thông Vận tải Trung Ương III | TN THPT | TN THPT |
64 | CDT2701 | Trường Cao đẳng Cơ điện Xây dựng Việt Xô | TN THPT | TN THPT |
65 | CDT5201 | Trường Cao đẳng Dầu khí | TN THPT | TN THPT |
66 | CDD0126 | Trường Cao đẳng nghề Việt Nam - Hàn Quốc thành phố Hà Nội | TN THPT | TN THPT |
67 | CDD4002 | Trường Cao đẳng Đắk Lắk | TN THPT | TN THPT |
68 | CDT1601 | Trường Cao đẳng Công nghiệp và Thương mại | TN THPT | TN THPT |
69 | CDD0201 | Trường Cao đẳng nghề Thành phố Hồ Chí Minh | TN THPT | TN THPT |
70 | CDD1902 | Trường Cao đẳng Công nghiệp Bắc Ninh | TN THPT | TN THPT |
71 | CDT0204 | Trường Cao đẳng Hàng Hải II | TN THPT | TN THPT |
72 | CDT0107 | Trường Cao đẳng Y tế và Thiết bị Việt Đức | TN THPT | TN THPT |
73 | CDD5301 | Trường Cao đẳng Tiền Giang | TN THPT | TN THPT |
74 | CDD1901 | Trường Cao đẳng Viglacera | TN THPT | TN THPT |
75 | CDD0401 | Trường Cao đẳng Nghề Đà Nẵng | TN THPT | TN THPT |
76 | CDD6101 | Trường Cao đẳng nghề Việt Nam – Hàn Quốc Cà Mau | TN THPT | TN THPT |
77 | CDD4805 | Trường Cao đẳng Công nghệ cao Đồng Nai | TN THPT | TN THPT |
78 | C47 | Trường Cao Đẳng Bình Thuận | TN THPT | TN THPT |
79 | CDD0301 | Trường Cao đẳng Duyên hải | TN THPT | TN THPT |
80 | CDT1208 | Trường Cao đẳng Công nghệ và Kinh tế Công nghiệp | TN THPT | TN THPT |
81 | CDT0128 | Trường Cao đẳng Xây dựng Công trình đô thị | TN THPT | TN THPT |
82 | CDT2202 | Trường Cao đẳng Công nghiệp Hưng Yên | TN THPT | TN THPT |
83 | CDD0229 | Trường Cao đẳng Bách khoa Nam Sài Gòn | 12 | TN THPT |
84 | CDD4201 | Trường Cao đẳng Đà Lạt | TN THPT | TN THPT |
85 | CDT1704 | Trường Cao Đẳng Nông Lâm Đông Bắc | TN THPT | TN THPT |
86 | CDT1205 | Trường Cao đẳng Công nghiệp Thái Nguyên | TN THPT | TN THPT |
87 | CDT1204 | Trường Cao đẳng Công nghiệp Việt Đức | TN THPT | TN THPT |
88 | CDD4902 | Trường Cao đẳng Long An | TN THPT | TN THPT |
90 | CDD4808 | Trường Cao đẳng Hòa Bình Xuân Lộc | TN THPT | TN THPT |
91 | CDT4804 | Trường Cao đẳng Cơ giới và Thủy lợi | TN THPT | TN THPT |
92 | CDT0103 | Trường Cao đẳng Điện lực miền Bắc | TN THPT | TN THPT |
93 | CDT1602 | Trường Cao đẳng Cơ khí nông Nghiệp | TN THPT | TN THPT |
94 | CDT2401 | Trường Cao đẳng Công nghệ, Kinh tế và Chế biến lâm sản | TN THPT | TN THPT |
95 | CDD6402 | Trường Cao đẳng Cộng đồng Hậu Giang | TN THPT | TN THPT |
96 | CDT0106 | Trường Cao đẳng Đường sắt | TN THPT | TN THPT |
97 | CDD0101 | Trường Cao đẳng nghề Công nghiệp Hà Nội | TN THPT | TN THPT |
98 | CDT0202 | Trường Cao đẳng Kỹ Nghệ II | TN THPT | TN THPT |
99 | CDD5901 | Trường Cao đẳng nghề Sóc Trăng | TN THPT | TN THPT |
100 | CDD4901 | Trường Cao Đẳng Công Nghệ và Du Lịch | TN THPT | TN THPT |
101 | CDD0205 | Trường Cao đẳng Công nghệ Thủ Đức | TN THPT | TN THPT |
102 | CDT0113 | Trường Cao đẳng Giao thông Vận tải Trung ương I | TN THPT | TN THPT |
103 | CDT0134 | Trường Cao đẳng Kinh tế Công nghiệp Hà Nội | TN THPT | TN THPT |
104 | CDD0120 | Trường Cao đẳng nghề Bách Khoa Hà Nội | TN THPT | TN THPT |
105 | CDT1703 | Trường Cao đẳng Công nghiệp và Xây dựng | TN THPT | TN THPT |
106 | CDT0301 | Trường Cao đẳng Hàng hải I | TN THPT | TN THPT |
107 | CDD0139 | Trường Cao đẳng Công nghệ và Thương mại Hà Nội | TN THPT | TN THPT |
108 | CDT0213 | Trường Cao đẳng Xây dựng Thành phố Hồ Chí Minh | TN THPT | TN THPT |
109 | CDD0308 | Trường Cao đẳng Công nghệ Bách khoa Hà Nội | TN THPT | TN THPT |
110 | CDT1001 | Trường Cao đẳng Công nghệ và Nông lâm Đông Bắc | TN THPT | TN THPT |
111 | CDD0118 | Trường Cao đẳng Công nghệ cao Hà Nội | TN THPT | TN THPT |
112 | CDT2501 | Trường Cao đẳng Công nghiệp Nam Định | TN THPT | TN THPT |
113 | CDD1201 | Trường Cao đẳng Thái Nguyên | TN THPT | TN THPT |
114 | CDT1505 | Trường Cao đẳng Công nghiệp thực phẩm | TN THPT | TN THPT |
115 | CDD0405 | Trường Cao đẳng Bách khoa Đà Nẵng | TN THPT | TN THPT |
116 | CDD0214 | Trường Cao đẳng Giao Thông Vận Tải | TN THPT | TN THPT |
117 | CKC | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | 20.5 | Môn Toán hệ số 2 |
118 | CDT5301 | Trường Cao đẳng Nông nghiệp Nam Bộ | TN THPT | TN THPT |
119 | CDT1801 | Trường Cao đẳng kỹ thuật Công nghiệp | TN THPT | TN THPT |
120 | CDT026 | Trường Cao đẳng Giao thông vận tải trung ương VI | TN THPT | TN THPT |
121 | CDD5002 | Trường Cao đẳng Cộng đồng Đồng Tháp | TN THPT | TN THPT |
122 | CDD4402 | Trường Cao đẳng Công nghệ cao Đồng An | TN THPT | TN THPT |
123 | CDD0141 | Trường Cao đẳng Công thương Hà Nội | TN THPT | TN THPT |
124 | CDD0226 | Trường Cao đẳng Văn hóa Nghệ thuật và Du lịch Sài Gòn | TN THPT | TN THPT |
125 | CDD0207 | Trường Cao đẳng Lý Tự Trọng Thành phố Hồ Chí Minh | TN THPT | TN THPT |