1 | CDT0124 | Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật và Nghiệp vụ Hà Nội | 10 | 10 |
2 | CDT0110 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Mỹ nghệ Việt Nam | 10 | 10 |
3 | CDT0104 | Trường Cao đẳng Nghề Kỹ thuật Công nghệ | 10 | 10 |
4 | CDT1203 | Trường Cao đẳng nghề Số 1 BQP | 10 | 10 |
5 | CDT0128 | Trường Cao đẳng Xây dựng Công trình đô thị | 10 | 10 |
6 | CDD0229 | Trường Cao đẳng Bách khoa Nam Sài Gòn | 12 | 12 |
7 | CDT0213 | Trường Cao đẳng Xây dựng Tp. Hồ Chí Minh | 10 | 10 |
8 | CDD0205 | Trường Cao đẳng Công nghệ Thủ Đức | 10 | 10 |
9 | CKC | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | 20.5 | 0 |