1 | CDD4403 | Trường Cao đẳng Việt Nam - Hàn Quốc Bình Dương | | |
2 | CDD4401 | Trường Cao đẳng nghề Việt Nam – Singapore | | |
3 | CDD5203 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Công nghệ Bà Rịa - Vũng Tàu | | |
4 | CDD4803 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Đồng Nai | | |
5 | CDT0124 | Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật và Nghiệp vụ Hà Nội | | |
6 | CDT0110 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Mỹ nghệ Việt Nam | | |
7 | CDD3801 | Trường Cao đẳng Gia Lai | | |
8 | CDD0304 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Hải Phòng | | |
9 | CDD2801 | Trường Cao đẳng Công nghiệp Thanh Hoá | | |
10 | CDT0104 | Trường Cao đẳng Nghề Kỹ thuật Công nghệ | | |
11 | CDT1203 | Trường Cao đẳng nghề Số 1 BQP | | |
12 | CDT0402 | Trường Cao đẳng Giao thông Vận tải Trung ương V | | |
13 | CDT0406 | Trường Cao đẳng Lương thực – Thực phẩm | | |
14 | CDD4601 | Trường Cao đẳng Nghề Tây Ninh | | |
15 | CDD4902 | Trường Cao đẳng Long An | | |
16 | CDT0207 | Trường Cao đẳng Giao thông vận tải Đường thủy II | | |
17 | CDT4801 | Trường Cao đẳng Công nghệ Quốc tế LILAMA 2 | | |
18 | CDT2201 | Trường Cao đẳng Cơ điện và Thủy Lợi | | |
19 | CDD0305 | Trường Cao đẳng Kinh tế Hải Phòng | | |
20 | CDD6301 | Trường Cao đẳng Cộng đồng Đắk Nông | | |
21 | CDT4201 | Trường Cao đẳng Công nghệ và Kinh tế Bảo Lộc | | |
22 | CDD4002 | Trường Cao đẳng Đắk Lắk | | |
23 | CDD0126 | Trường Cao đẳng nghề Việt Nam - Hàn Quốc thành phố Hà Nội | | |
24 | CDD0201 | Trường Cao đẳng nghề Thành phố Hồ Chí Minh | | |
25 | CDT0205 | Trường Cao đẳng Giao thông Vận tải Trung Ương III | | |
26 | CDD0211 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Nguyễn Trường Tộ | | |
27 | CDD0206 | Trường Cao đẳng Quốc tế TP. Hồ Chí Minh | | |
28 | CDT0204 | Trường Cao đẳng Hàng Hải II | | |
29 | CDD4805 | Trường Cao đẳng Công nghệ cao Đồng Nai | | |
30 | CDD5301 | Trường Cao đẳng Tiền Giang | | |
31 | C47 | Trường Cao Đẳng Bình Thuận | | |
32 | CDD0401 | Trường Cao đẳng Nghề Đà Nẵng | | |
33 | CDD0301 | Trường Cao đẳng Duyên hải | | |
34 | CDT0128 | Trường Cao đẳng Xây dựng Công trình đô thị | | |
35 | CDD0229 | Trường Cao đẳng Bách khoa Nam Sài Gòn | | |
36 | CDD4201 | Trường Cao đẳng Đà Lạt | | |
37 | CDT0202 | Trường Cao đẳng Kỹ Nghệ II | | |
38 | CDT0213 | Trường Cao đẳng Xây dựng Tp. Hồ Chí Minh | | |
39 | CDD0205 | Trường Cao đẳng Công nghệ Thủ Đức | | |
40 | CDD0308 | Trường Cao đẳng Công nghệ Bách khoa Hà Nội | | |
41 | CDT0301 | Trường Cao đẳng Hàng hải I | | |
42 | CDD0405 | Trường Cao đẳng Bách khoa Đà Nẵng | | |
43 | CDD0214 | Trường Cao đẳng Giao Thông Vận Tải | | |
44 | CKC | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | | |
45 | CDT026 | Trường Cao đẳng Giao thông vận tải trung ương VI | | |
46 | CDD5002 | Trường Cao đẳng Cộng đồng Đồng Tháp | | |
47 | CDD0226 | Trường Cao đẳng Văn hóa Nghệ thuật và Du lịch Sài Gòn | | |
48 | CDD0207 | Trường Cao đẳng Lý Tự Trọng Thành phố Hồ Chí Minh | | |