1 | 6510536 | Sản xuất Gốm xây dựng | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THPT |
2 | 6510522 | Sản xuất Sứ xây dựng | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THPT |
3 | 6510524 | Sản xuất sản phẩm kính thủy tinh | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THPT |
4 | 6510105 | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THPT |
5 | 6520227 | Điện công nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THPT |
6 | 6520225 | Điện tử công nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THPT |
7 | 6480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THPT |
8 | 6340302 | Kế toán doanh nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THPT |
9 | 6220206 | Tiếng Anh | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THPT |
10 | 6220211 | Tiếng Hàn Quốc | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THPT |