1 | 6840109 | Điều khiển tàu biển | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
2 | 6840111 | Khai thác máy tàu thủy | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
3 | 6520227 | Điện công nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
4 | 6520228 | Điện tàu thủy | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
5 | 6502264 | Tự động hóa công nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
6 | 6340302 | Kế toán doanh nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
7 | 6340405 | Quản trị kinh doanh vận tải biển | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
8 | 6340404 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
9 | 6340201 | Tài chính doanh nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
10 | 6340113 | Logistics | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
11 | 6520131 | Sửa chữa máu tàu thủy | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
12 | 6520123 | Công nghệ hàn | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
13 | 6510216 | Công nghệ ô tô | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
14 | 6480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
15 | 6510213 | Công nghệ chế tạo vỏ tàu thủy | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |