1 | 6720201 | Dược | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
2 | 6720202 | Kỹ thuật dược | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
3 | 6620120 | Thú y | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
4 | 6810103 | Hướng dẫn du lịch | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
5 | 6810201 | Quản trị khách sạn | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
6 | 6810206 | Quản trị nhà hàng | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
7 | 6520227 | Điện công nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
8 | 6520225 | Điện tử công nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
9 | 6580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
10 | 6340301 | Kế toán | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
11 | 6340404 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
12 | 6320301 | Văn thư hành chính | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
13 | 6760101 | Công tác xã hội | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
14 | 6480209 | Quản trị mạng máy tính | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
15 | 6210402 | Thiết kế đồ họa | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
16 | 6220209 | Tiếng Trung Quốc | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
17 | 6220211 | Tiếng Hàn Quốc | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
18 | 6220206 | Tiếng Anh | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
19 | 6220212 | Tiếng Nhật | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |