Trường Cao đẳng Công nghiệp và Xây dựng

Mã trường: CDT1703
Tên viết tắt: CIC
Tên tiếng Việt: Trường Cao đẳng Công nghiệp và Xây dựng
Tên tiếng Anh: College of Industrial and Constructionl
Địa chỉ: Số 54 khu Liên Phương, Phường Phương Đông, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh

Khi có yêu cầu thay đổi, cập nhật nội dung trong bài viết này, Nhà trường vui lòng gửi mail tới:
 kenhtuyensinhhuongnghiep@gmail.com

Tuyển sinh Cao đẳng các ngành Năm 2024

Xét điểm thi tốt nghiệp

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Công nghệ kỹ thuật ô tô 10 TN THPT
2 Công nghệ ô tô 10 TN THPT
3 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 10 TN THPT
4 Cắt gọt kim loại 10 TN THPT
5 Hàn 10 TN THPT
6 Kỹ thuật lắp đặt điện và điều khiển trong công nghiệp 10 TN THPT
7 Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí 10 TN THPT
8 Điện tử công nghiệp 10 TN THPT
9 Điện công nghiệp 10 TN THPT
10 Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp có điện áp từ 110 KV trở xuống 10 TN THPT
11 Kỹ thuật xây dựng 10 TN THPT
12 Mộc xây dựng và trang trí nội thất 10 TN THPT
13 Quản lý xây dựng 10 TN THPT
14 Kỹ thuật khai thác mỏ hầm lò 10 TN THPT
15 Kỹ thuật xây dựng mỏ 10 TN THPT
16 Kỹ thuật cơ điện mỏ hầm lò 10 TN THPT
17 Kế toán doanh nghiệp 10 TN THPT
18 Quản trị kinh doanh 10 TN THPT
19 Hướng dẫn du lịch 10 TN THPT
20 Điều hành Tour du lịch 10 TN THPT
21 Quản trị khách sạn 10 TN THPT
22 Quản trị lễ tân 10 TN THPT
23 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 10 TN THPT
24 Kỹ thuật chế biến món ăn 10 TN THPT
25 Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm) 10 TN THPT
26 Tin học ứng dụng 10 TN THPT

Xét điểm học bạ

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Công nghệ kỹ thuật ô tô 10 TN THPT
2 Công nghệ ô tô 10 TN THPT
3 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 10 TN THPT
4 Cắt gọt kim loại 10 TN THPT
5 Hàn 10 TN THPT
6 Kỹ thuật lắp đặt điện và điều khiển trong công nghiệp 10 TN THPT
7 Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí 10 TN THPT
8 Điện tử công nghiệp 10 TN THPT
9 Điện công nghiệp 10 TN THPT
10 Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp có điện áp từ 110 KV trở xuống 10 TN THPT
11 Kỹ thuật xây dựng 10 TN THPT
12 Mộc xây dựng và trang trí nội thất 10 TN THPT
13 Quản lý xây dựng 10 TN THPT
14 Kỹ thuật khai thác mỏ hầm lò 10 TN THPT
15 Kỹ thuật xây dựng mỏ 10 TN THPT
16 Kỹ thuật cơ điện mỏ hầm lò 10 TN THPT
17 Kế toán doanh nghiệp 10 TN THPT
18 Quản trị kinh doanh 10 TN THPT
19 Hướng dẫn du lịch 10 TN THPT
20 Điều hành Tour du lịch 10 TN THPT
21 Quản trị khách sạn 10 TN THPT
22 Quản trị lễ tân 10 TN THPT
23 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 10 TN THPT
24 Kỹ thuật chế biến món ăn 10 TN THPT
25 Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm) 10 TN THPT
26 Tin học ứng dụng 10 TN THPT
Tuyển sinh Trung cấp các ngành Năm 2024

Xét điểm thi tốt nghiệp

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Công nghệ ô tô 10 TN THCS
2 Bảo trì và sửa chữa ô tô 10 TN THCS
3 Vận hành cần, cầu trục 10 TN THCS
4 Vận hành máy xúc thủy lực 10 TN THCS
5 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 10 TN THCS
6 Cắt gọt kim loại 10 TN THCS
7 Hàn 10 TN THCS
8 Kỹ thuật lắp đặt điện và điều khiển trong công nghiệp 10 TN THCS
9 Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí 10 TN THCS
10 Điện tử công nghiệp 10 TN THCS
11 Điện công nghiệp 10 TN THCS
12 Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp có điện áp từ 110 KV trở xuống 10 TN THCS
13 Điện - nước 10 TN THCS
14 Kỹ thuật xây dựng 10 TN THCS
15 Công nghệ kỹ thuật kiến trúc 10 TN THCS
16 Mộc xây dựng và trang trí nội thất 10 TN THCS
17 Kỹ thuật khai thác mỏ hầm lò 10 TN THCS
18 Kỹ thuật xây dựng mỏ 10 TN THCS
19 Kỹ thuật cơ điện mỏ hầm lò 10 TN THCS
20 Kế toán doanh nghiệp 10 TN THCS
21 Hướng dẫn du lịch 10 TN THCS
22 Điều hành Tour du lịch 10 TN THCS
23 Quản trị khách sạn 10 TN THCS
24 Nghiệp vụ lễ tân 10 TN THCS
25 Nghiệp vụ lưu trú 10 TN THCS
26 Nghiệp vụ nhà hàng, khách sạn 10 TN THCS
27 Kỹ thuật chế biến món ăn 10 TN THCS
28 Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm) 10 TN THCS
29 Tin học ứng dụng 10 TN THCS
30 Quản trị mạng máy tính 10 TN THCS
31 Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính 10 TN THCS

Xét điểm học bạ

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Công nghệ ô tô 10 TN THCS
2 Bảo trì và sửa chữa ô tô 10 TN THCS
3 Vận hành cần, cầu trục 10 TN THCS
4 Vận hành máy xúc thủy lực 10 TN THCS
5 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 10 TN THCS
6 Cắt gọt kim loại 10 TN THCS
7 Hàn 10 TN THCS
8 Kỹ thuật lắp đặt điện và điều khiển trong công nghiệp 10 TN THCS
9 Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí 10 TN THCS
10 Điện tử công nghiệp 10 TN THCS
11 Điện công nghiệp 10 TN THCS
12 Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp có điện áp từ 110 KV trở xuống 10 TN THCS
13 Điện - nước 10 TN THCS
14 Kỹ thuật xây dựng 10 TN THCS
15 Công nghệ kỹ thuật kiến trúc 10 TN THCS
16 Mộc xây dựng và trang trí nội thất 10 TN THCS
17 Kỹ thuật khai thác mỏ hầm lò 10 TN THCS
18 Kỹ thuật xây dựng mỏ 10 TN THCS
19 Kỹ thuật cơ điện mỏ hầm lò 10 TN THCS
20 Kế toán doanh nghiệp 10 TN THCS
21 Hướng dẫn du lịch 10 TN THCS
22 Điều hành Tour du lịch 10 TN THCS
23 Quản trị khách sạn 10 TN THCS
24 Nghiệp vụ lễ tân 10 TN THCS
25 Nghiệp vụ lưu trú 10 TN THCS
26 Nghiệp vụ nhà hàng, khách sạn 10 TN THCS
27 Kỹ thuật chế biến món ăn 10 TN THCS
28 Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm) 10 TN THCS
29 Tin học ứng dụng 10 TN THCS
30 Quản trị mạng máy tính 10 TN THCS
31 Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính 10 TN THCS