1 | 5510216 | Công nghệ ô tô | A00, A01, D01 | TN THCS | |
2 | 5520159 | Bảo trì và sửa chữa ô tô | A00, A01, D01 | TN THCS | |
3 | 5520182 | Vận hành cần, cầu trục | A00, A01, D01 | TN THCS | |
4 | 5520192 | Vận hành máy xúc thủy lực | A00, A01, D01 | TN THCS | |
5 | 5510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01, D01 | TN THCS | |
6 | 5520121 | Cắt gọt kim loại | A00, A01, D01 | TN THCS | |
7 | 5520123 | Hàn | A00, A01, D01 | TN THCS | |
8 | 5520201 | Kỹ thuật lắp đặt điện và điều khiển trong công nghiệp | A00, A01, D01 | TN THCS | |
9 | 5520205 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | A00, A01, D01 | TN THCS | |
10 | 5520225 | Điện tử công nghiệp | A00, A01, D01 | TN THCS | |
11 | 5520227 | Điện công nghiệp | A00, A01, D01 | TN THCS | |
12 | 5520257 | Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp có điện áp từ 110 KV trở xuống | A00, A01, D01 | TN THCS | |
13 | 5580212 | Điện - nước | A00, A01, D01 | TN THCS | |
14 | 5580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, D01 | TN THCS | |
15 | 5510101 | Công nghệ kỹ thuật kiến trúc | A00, A01, D01 | TN THCS | |
16 | 5580210 | Mộc xây dựng và trang trí nội thất | A00, A01, D01 | TN THCS | |
17 | 5511004 | Kỹ thuật khai thác mỏ hầm lò | A00, A01, D01 | TN THCS | |
18 | 5510116 | Kỹ thuật xây dựng mỏ | A00, A01, D01 | TN THCS | |
19 | 5520204 | Kỹ thuật cơ điện mỏ hầm lò | A00, A01, D01 | TN THCS | |
20 | 5340302 | Kế toán doanh nghiệp | A00, A01, D01 | TN THCS | |
21 | 5810103 | Hướng dẫn du lịch | A00, A01, D01 | TN THCS | |
22 | 5810107 | Điều hành Tour du lịch | A00, A01, D01 | TN THCS | |
23 | 5810201 | Quản trị khách sạn | A00, A01, D01 | TN THCS | |
24 | 5810203 | Nghiệp vụ lễ tân | A00, A01, D01 | TN THCS | |
25 | 5810204 | Nghiệp vụ lưu trú | A00, A01, D01 | TN THCS | |
26 | 5810205 | Nghiệp vụ nhà hàng, khách sạn | A00, A01, D01 | TN THCS | |
27 | 5810207 | Kỹ thuật chế biến món ăn | A00, A01, D01 | TN THCS | |
28 | 5480202 | Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm) | A00, A01, D01 | TN THCS | |
29 | 5480205 | Tin học ứng dụng | A00, A01, D01 | TN THCS | |
30 | 5480209 | Quản trị mạng máy tính | A00, A01, D01 | TN THCS | |
31 | 5480102 | Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính | A00, A01, D01 | TN THCS | |