1 | 5510217 | Công nghệ Hàn | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
2 | 5510216 | Công nghệ ô tô | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
3 | 5520227 | Điện công nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
4 | 5520225 | Điện tử công nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
5 | 5340302 | Kế toán doanh nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
6 | 5520205 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
7 | 5540205 | May thời trang | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
8 | 5520151 | Bảo trì hệ thống thiết bị cơ khí | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
9 | 5480102 | Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
10 | 5520312 | Cấp, thoát nước | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
11 | 5510304 | Cơ điện | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
12 | 5520191 | Điều khiển tàu cuốc | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
13 | 5340429 | Quản lý khai thác công trình thủy lợi | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
14 | 5520249 | Vận hành và sửa chữa trạm bơm điện | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |