1 | 6720401 | Dược sĩ cao đẳng | C00, D14, D01 | TN THPT | |
2 | 6720501 | Điều dưỡng cao đẳng | C00, D14, D01 | TN THPT | |
3 | 6580201 | Kỹ thuật Xây dựng (*) | C00, D14, D01 | TN THPT | |
4 | 6520227 | Điện công nghiệp (*) | A00, A01, D01, D14 | TN THPT | |
5 | 6510216 | Công nghệ ô tô | A00, A01, D01, D14 | TN THPT | |
6 | 6540103 | Chế biến thực phẩm | A00, A01, D01, D14 | TN THPT | |
7 | 6480216 | Thiết kế đồ họa (*) | A00, A01, D01, D14 | TN THPT | |
8 | 6480210 | Quản trị mạng máy tính (*) | A00, A01, D01, D14 | TN THPT | |
9 | 6480208 | Lập trình máy tính (*) | A00, A01, D01, D14 | TN THPT | |
10 | 6810206 | Quản trị nhà hàng (*) | A00, A01, D01, D14 | TN THPT | |
11 | 6810201 | Quản trị khách sạn (*) | C00, D14, D01 | TN THPT | |
12 | 6810103 | Hướng dẫn du lịch (*) | C00, D14, D01 | TN THPT | |
13 | 6810207 | Quản trị bếp và ẩm thực (*) | C00, D14, D01 | TN THPT | |
14 | 6340302 | Kế toán doanh nghiệp | A00, A01, D01, D14 | TN THPT | |
15 | 6340404 | Quản trị doanh nghiệp (*) | A00, A01, D01, D14 | TN THPT | |
16 | 6340137 | Marketing thương mại (*) | A00, A01, D01, D14 | TN THPT | |
17 | 6340140 | Quan hệ công chúng - PR (*) | A00, A01, D01, D14 | TN THPT | |
18 | 6220202 | Phiên dịch tiếng Anh thương mại | A00, A01, D01, D14 | TN THPT | |
19 | 6220209 | Tiếng Trung Quốc | A00, A01, D01, D14 | TN THPT | |
20 | 6220211 | Tiếng Hàn Quốc | A00, A01, D01, D14 | TN THPT | |
21 | 6220212 | Tiếng Nhật Bản | C00, D14, D01 | TN THPT | |