Trường Cao đẳng Công nghiệp Thanh Hoá

Mã trường: CDD2801
Tên viết tắt: TCI
Tên tiếng Việt: Trường Cao đẳng Công nghiệp Thanh Hoá
Tên tiếng Anh: Thanh Hoa Vocational College of Industry
Điện thoại: 0373.960.182
Hotline: 0373.960.182
Địa chỉ: Số 64 đường Đình Hương, Phường Đông Cương, TP. Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa

Khi có yêu cầu thay đổi, cập nhật nội dung trong bài viết này, Nhà trường vui lòng gửi mail tới:
 kenhtuyensinhhuongnghiep@gmail.com

Tuyển sinh Cao đẳng các ngành Năm 2024

Xét điểm thi tốt nghiệp

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Điện công nghiệp TN THPT
2 Điện tử công nghiệp TN THPT
3 Tự động hóa công nghiệp TN THPT
4 Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí TN THPT
5 Công nghệ ô tô TN THPT
6 Hàn TN THPT
7 Cắt gọt kim loại TN THPT
8 Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm) TN THPT
9 Kỹ thuật sửa chửa, lắp ráp máy vi tính TN THPT
10 Bảo trì hệ thống thiết bị cơ khí TN THPT
11 May thời trang TN THPT
12 Kỹ thuật xây dựng TN THPT
13 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông TN THPT

Xét điểm học bạ

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Điện công nghiệp TN THPT
2 Điện tử công nghiệp TN THPT
3 Tự động hóa công nghiệp TN THPT
4 Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí TN THPT
5 Công nghệ ô tô TN THPT
6 Hàn TN THPT
7 Cắt gọt kim loại TN THPT
8 Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm) TN THPT
9 Kỹ thuật sửa chửa, lắp ráp máy vi tính TN THPT
10 Bảo trì hệ thống thiết bị cơ khí TN THPT
11 May thời trang TN THPT
12 Kỹ thuật xây dựng TN THPT
13 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông TN THPT
Tuyển sinh Trung cấp các ngành Năm 2024

Xét điểm thi tốt nghiệp

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Điện công nghiệp TN THCS
2 Điện tử công nghiệp TN THCS
3 Tự động hóa công nghiệp TN THCS
4 Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí TN THCS
5 Công nghệ ô tô TN THCS
6 Hàn TN THCS
7 Cắt gọt kim loại TN THCS
8 Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm) TN THCS
9 Kỹ thuật sửa chửa, lắp ráp máy vi tính TN THCS
10 Bảo trì hệ thống thiết bị cơ khí TN THCS
11 May thời trang TN THCS
12 Kỹ thuật xây dựng TN THCS
13 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông TN THCS
14 Điện - nước TN THCS
15 Nguội sửa chữa máy công cụ TN THCS
16 Nề - Hoàn thiện TN THCS

Xét điểm học bạ

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Điện công nghiệp TN THCS
2 Điện tử công nghiệp TN THCS
3 Tự động hóa công nghiệp TN THCS
4 Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí TN THCS
5 Công nghệ ô tô TN THCS
6 Hàn TN THCS
7 Cắt gọt kim loại TN THCS
8 Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm) TN THCS
9 Kỹ thuật sửa chửa, lắp ráp máy vi tính TN THCS
10 Bảo trì hệ thống thiết bị cơ khí TN THCS
11 May thời trang TN THCS
12 Kỹ thuật xây dựng TN THCS
13 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông TN THCS
14 Điện - nước TN THCS
15 Nguội sửa chữa máy công cụ TN THCS
16 Nề - Hoàn thiện TN THCS