Trường Cao đẳng Thái Nguyên

Mã trường: CDD1201
Tên viết tắt: TNC
Tên tiếng Việt: Trường Cao đẳng Thái Nguyên
Tên tiếng Anh: Thai Nguyen College
Điện thoại: 0208 3855 290
Hotline: 0208 3855 290
Địa chỉ: Tổ 8, Phường Thịnh Đán, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên

Khi có yêu cầu thay đổi, cập nhật nội dung trong bài viết này, Nhà trường vui lòng gửi mail tới:
 kenhtuyensinhhuongnghiep@gmail.com

Tuyển sinh Cao đẳng các ngành Năm 2024

Xét điểm thi tốt nghiệp

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Tài chính doanh nghiệp 10 TN THPT
2 Tài chính ngân hàng 10 TN THPT
3 Kế toán doanh nghiệp 10 TN THPT
4 Kế toán 10 TN THPT
5 Quản trị kinh doanh 10 TN THPT
6 Dịch vụ pháp lý 10 TN THPT
7 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 10 TN THPT
8 Kỹ thuật chế biến món ăn 10 TN THPT
9 Kinh doanh dịch vụ bưu chính viễn thông 10 TN THPT
10 Tiếng Hàn Quốc 10 TN THPT
11 Điện công nghiệp 10 TN THPT
12 Điện tử công nghiệp 10 TN THPT

Xét điểm học bạ

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Tài chính doanh nghiệp 10 TN THPT
2 Tài chính ngân hàng 10 TN THPT
3 Kế toán doanh nghiệp 10 TN THPT
4 Kế toán 10 TN THPT
5 Quản trị kinh doanh 10 TN THPT
6 Dịch vụ pháp lý 10 TN THPT
7 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 10 TN THPT
8 Kỹ thuật chế biến món ăn 10 TN THPT
9 Kinh doanh dịch vụ bưu chính viễn thông 10 TN THPT
10 Tiếng Hàn Quốc 10 TN THPT
11 Điện công nghiệp 10 TN THPT
12 Điện tử công nghiệp 10 TN THPT
Tuyển sinh Trung cấp các ngành Năm 2024

Xét điểm thi tốt nghiệp

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Tài chính ngân hàng 10 TN THCS
2 Kế toán doanh nghiệp 10 TN THCS
3 Kế toán hành chính sự nghiệp 10 TN THCS
4 Quản lý và kinh doanh khách sạn 10 TN THCS
5 Quản lý và kinh doanh nhà hàng và dịch vụ ăn uống 10 TN THCS
6 Quản lý và bán hàng siêu thị 10 TN THCS
7 Thương mại điện tử 10 TN THCS
8 Pháp luật 10 TN THCS
9 Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm) 10 TN THCS
10 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 10 TN THCS
11 Kỹ thuật chế biến món ăn 10 TN THCS
12 Hướng dẫn du lịch 10 TN THCS
13 Kinh doanh dịch vụ bưu chính viễn thông 10 TN THCS
14 Tiếng Hàn Quốc 10 TN THCS
15 Hành chính văn phòng 10 TN THCS
16 Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí 10 TN THCS
17 Tiếng Nhật Bản 10 TN THCS
18 Điện công nghiệp và dân dụng 10 TN THCS
19 Điện tử công nghiệp 10 TN THCS

Xét điểm học bạ

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Tài chính ngân hàng 10 TN THCS
2 Kế toán doanh nghiệp 10 TN THCS
3 Kế toán hành chính sự nghiệp 10 TN THCS
4 Quản lý và kinh doanh khách sạn 10 TN THCS
5 Quản lý và kinh doanh nhà hàng và dịch vụ ăn uống 10 TN THCS
6 Quản lý và bán hàng siêu thị 10 TN THCS
7 Thương mại điện tử 10 TN THCS
8 Pháp luật 10 TN THCS
9 Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm) 10 TN THCS
10 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 10 TN THCS
11 Kỹ thuật chế biến món ăn 10 TN THCS
12 Hướng dẫn du lịch 10 TN THCS
13 Kinh doanh dịch vụ bưu chính viễn thông 10 TN THCS
14 Tiếng Hàn Quốc 10 TN THCS
15 Hành chính văn phòng 10 TN THCS
16 Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí 10 TN THCS
17 Tiếng Nhật Bản 10 TN THCS
18 Điện công nghiệp và dân dụng 10 TN THCS
19 Điện tử công nghiệp 10 TN THCS