1 | 5340202 | Tài chính ngân hàng | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
2 | 5340302 | Kế toán doanh nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
3 | 5340307 | Kế toán hành chính sự nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
4 | 5340422 | Quản lý và kinh doanh khách sạn | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
5 | 5340423 | Quản lý và kinh doanh nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
6 | 5340424 | Quản lý và bán hàng siêu thị | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
7 | 5340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
8 | 5380101 | Pháp luật | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
9 | 5480202 | Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm) | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
10 | 5510312 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
11 | 5810207 | Kỹ thuật chế biến món ăn | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
12 | 5810103 | Hướng dẫn du lịch | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
13 | 5840203 | Kinh doanh dịch vụ bưu chính viễn thông | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
14 | 5220211 | Tiếng Hàn Quốc | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
15 | 5320305 | Hành chính văn phòng | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
16 | 5520205 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
17 | 5220212 | Tiếng Nhật Bản | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
18 | 5520223 | Điện công nghiệp và dân dụng | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
19 | 5520225 | Điện tử công nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |