1 | 6480209 | Quản trị mạng máy tính | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
2 | 6480207 | Lập trình máy tính | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
3 | 6210402 | Thiết kế đồ họa | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
4 | 6480202 | Ứng dụng phần mềm | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
5 | 6510216 | Công nghệ ô tô | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
6 | 6520263 | Cơ điện tử | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
7 | 6510212 | Công nghệ chế tạo máy | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
8 | 6520226 | Điện dân dụng | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
9 | 6520227 | Điện công nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
10 | 6520264 | Tự động hóa công nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
11 | 6520205 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
12 | 6520225 | Điện tử công nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
13 | 6340302 | Kế toán doanh nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
14 | 6340417 | Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
15 | 6340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |