1 | 6520227 | Điện công nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
2 | 6510303 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
3 | 6520205 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
4 | 6480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
5 | 6510312 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
6 | 6480209 | Quản trị mạng máy tính | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
7 | 6520264 | Tự động hóa công nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
8 | 6520225 | Điện tử công nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
9 | 6510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
10 | 6510304 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
11 | 6810404 | Chăm sóc sắc đẹp (Lớp phối hợp đào tạo) | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
12 | 6340122 | Thương mại điện tử (Lớp phối hợp đào tạo) | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
13 | 6340404 | Quản trị kinh doanh (Lớp phối hợp đào tạo) | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |