Trường Cao đẳng Cộng đồng Đồng Tháp

Mã trường: CDD5002
Tên viết tắt: DTCC
Tên tiếng Việt: Trường Cao đẳng Cộng đồng Đồng Tháp
Tên tiếng Anh: Dong Thap Community College
Điện thoại: 02773.863.618
Hotline: 02773.863.618
Địa chỉ: 259 Thiên Hộ Dương, phường Hòa Thuận, TP. Cao Lãnh, Đồng Tháp

Khi có yêu cầu thay đổi, cập nhật nội dung trong bài viết này, Nhà trường vui lòng gửi mail tới:
 kenhtuyensinhhuongnghiep@gmail.com

 

I. ĐIỀU KIỆN XÉT TUYỂN

  • Trình độ cao đẳng: xét tuyển học sinh tốt nghiệp trung học phổ thông hoặc tương đương.

II. THỜI GIAN ĐÀO TẠO

  • Trình độ Cao đẳng: 2,5 năm.

III. QUYỀN LỢI CỦA HỌC VIÊN

  • Học sinh đăng ký học cao đẳng được xét miễn, giảm học phí theo quy định.  - Học sinh học trình độ cao đẳng các ngành, nghề: Bảo vệ thực vật, Kỹ thuật xây dựng, Cắt gọt kim loại được giảm 70% học phí.
  • Học sinh đạt học lực xuất sắc, giỏi, khá được Trường xét, trao học bổng.
  • Học sinh thuộc gia đình chính sách, hộ nghèo, cận nghèo, được Trường xét, trao  học bổng Vì sự phát triển cộng đồng; học bổng Nguyễn Sinh Sắc.
  • Được vay tiền tín dụng đi học. 
  • Được bố trí vào ở Ký túc xá của trường.
  • Được xét tạm hoãn nghĩa vụ quân sự theo quy định.
  • Tốt nghiệp cao đẳng được học liên thông lên đại học tại trường vào thứ Bảy, Chủ nhật, do các trường đại học có uy tín đào tạo và cấp bằng đại học.
  • 100% học viên tốt nghiệp được Nhà trường giới thiệu việc làm và đăng kí đi làm việc có thời hạn ở nước ngoài (XKLĐ).

IV.  NHẬN, NỘP HỒ SƠ NHẬP HỌC TẠI Trường Cao đẳng Cộng đồng Đồng Tháp:

  • Trụ sở chính: Số 259, Thiên Hộ Dương, phường Hoà Thuận, thành phố Cao Lãnh, Đồng Tháp.
  • Điện thoại: 02773.877.219. DĐ: 0966993708.
  • Cơ sở 1: Số 02, Trần Phú, phường 3, thành phố Sa Đéc, Đồng Tháp
  • Điện thoại: 02773.863618. DĐ: 0907475171
  • Website: www.dtcc.edu.vn
  • www.facebook.com/cdcddt
  • Email: cdcddt@dtcc.edu.vn
  • Thời gian nhận hồ sơ xét tuyển và nhập học được tổ chức hàng tháng./.
Tuyển sinh Cao đẳng các ngành Năm 2023

Xét điểm thi tốt nghiệp THPT

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Kinh doanh thương mại 10 TN THPT
2 Quản trị bán hàng 10 TN THPT
3 Kế toán 10 TN THPT
4 Quản trị kinh doanh 10 TN THPT
5 Công nghệ thông tin 10 TN THPT
6 Công nghệ thực phẩm 10 TN THPT
7 Thiết kế đồ họa 10 TN THPT
8 Khoa học cây trồng 10 TN THPT
9 Bảo vệ thực vật 10 TN THPT
10 Chăn nuôi 10 TN THPT
11 Nuôi trồng thủy sản 10 TN THPT
12 Dịch vụ thú y 10 TN THPT
13 Công nghệ ô tô 10 TN THPT
14 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 10 TN THPT
15 Cắt gọt kim loại 10 TN THPT
16 Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí 10 TN THPT
17 Điện công nghiệp 10 TN THPT
18 Kỹ thuật xây dựng 10 TN THPT
19 Tin học văn phòng 10 TN THPT

Xét điểm học bạ THPT

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Kinh doanh thương mại 10 TN THPT
2 Quản trị bán hàng 10 TN THPT
3 Kế toán 10 TN THPT
4 Quản trị kinh doanh 10 TN THPT
5 Công nghệ thông tin 10 TN THPT
6 Công nghệ thực phẩm 10 TN THPT
7 Thiết kế đồ họa 10 TN THPT
8 Khoa học cây trồng 10 TN THPT
9 Bảo vệ thực vật 10 TN THPT
10 Chăn nuôi 10 TN THPT
11 Nuôi trồng thủy sản 10 TN THPT
12 Dịch vụ thú y 10 TN THPT
13 Công nghệ ô tô 10 TN THPT
14 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 10 TN THPT
15 Cắt gọt kim loại 10 TN THPT
16 Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí 10 TN THPT
17 Điện công nghiệp 10 TN THPT
18 Kỹ thuật xây dựng 10 TN THPT
19 Tin học văn phòng 10 TN THPT