1 | 6340101 | Kinh doanh thương mại | A00, A01, D01 | 10 | TN THPT |
2 | 6340119 | Quản trị bán hàng | A00, A01, D01 | 10 | TN THPT |
3 | 6340301 | Kế toán | A00, A01, D01 | 10 | TN THPT |
4 | 6340404 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01 | 10 | TN THPT |
5 | 6480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01 | 10 | TN THPT |
6 | 6540103 | Công nghệ thực phẩm | A00, A01, D01 | 10 | TN THPT |
7 | 6210402 | Thiết kế đồ họa | A00, A01, D01 | 10 | TN THPT |
8 | 6620109 | Khoa học cây trồng | A00, A01, D01 | 10 | TN THPT |
9 | 6620116 | Bảo vệ thực vật | A00, A01, D01 | 10 | TN THPT |
10 | 6620119 | Chăn nuôi | A00, A01, D01 | 10 | TN THPT |
11 | 6620303 | Nuôi trồng thủy sản | A00, A01, D01 | 10 | TN THPT |
12 | 6640201 | Dịch vụ thú y | A00, A01, D01 | 10 | TN THPT |
13 | 6510216 | Công nghệ ô tô | A00, A01, D01 | 10 | TN THPT |
14 | 6510303 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, D01 | 10 | TN THPT |
15 | 6520121 | Cắt gọt kim loại | A00, A01, D01 | 10 | TN THPT |
16 | 6520205 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | A00, A01, D01 | 10 | TN THPT |
17 | 6520227 | Điện công nghiệp | A00, A01, D01 | 10 | TN THPT |
18 | 6580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, D01 | 10 | TN THPT |
19 | 6480203 | Tin học văn phòng | A00, A01, D01 | 10 | TN THPT |