1 | 6620312 | Kiểm ngư | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
2 | 6520205 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
3 | 6520227 | Điện công nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
4 | 6480102 | Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
5 | 6480202 | Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm) | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
6 | 6510216 | Công nghệ ô tô | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
7 | 6520225 | Điện tử công nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
8 | 6520261 | Cơ điện lạnh thủy sản | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
9 | 6620302 | Chế biến và bảo quản thủy sản | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
10 | 6540104 | Chế biến thực phẩm | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
11 | 6620306 | Khai thác, đánh bắt hải sản | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
12 | 6620304 | Nuôi trồng thủy sản nước ngọt | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
13 | 6620305 | Nuôi trồng thủy sản nước mặn, nước lợ | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
14 | 6340302 | Kế toán doanh nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |