| 1 | 6510303 | Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tử Mã ngành: 6510303 Tổ hợp môn: A00, A01, A02, X07, D01, D07, D90, C01, C02, C15, A16 | A00, A01, A02, X07, D01, D07, D90, C01, C02, C15, A16 | 18.38 | |
| 2 | 6510312 | Công nghệ kỹ thuật Điện tử, viễn thông Mã ngành: 6510312 Tổ hợp môn: A00, A01, A02, X07, D01, D07, D90, C01, C02, C15, A16 | A00, A01, A02, X07, D01, D07, D90, C01, C02, C15, A16 | 16.5 | |
| 3 | 6510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí Mã ngành: 6510201 Tổ hợp môn: A00, A01, A02, X07, D01, D07, D90, C01, C02, C15, A16 | A00, A01, A02, X07, D01, D07, D90, C01, C02, C15, A16 | 21.75 | |
| 4 | 6510202 | Công nghệ kỹ thuật ô tô Mã ngành: 6510202 Tổ hợp môn: A00, A01, A02, X07, D01, D07, D90, C01, C02, C15, A16 | A00, A01, A02, X07, D01, D07, D90, C01, C02, C15, A16 | 21.75 | |
| 5 | 6480201 | Công nghệ thông tin Mã ngành: 6480201 Tổ hợp môn: A00, A01, A02, X07, D01, D07, D90, C01, C02, C15, A16 | A00, A01, A02, X07, D01, D07, D90, C01, C02, C15, A16 | 17.25 | |
| 6 | 6510211 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Cơ điện lạnh) Mã ngành: 6510211 Tổ hợp môn: A00, A01, A02, X07, D01, D07, D90, C01, C02, C15, A16 | A00, A01, A02, X07, D01, D07, D90, C01, C02, C15, A16 | 16.13 | |
| 7 | 6510304 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử Mã ngành: 6510304 Tổ hợp môn: A00, A01, A02, X07, D01, D07, D90, C01, C02, C15, A16 | A00, A01, A02, X07, D01, D07, D90, C01, C02, C15, A16 | 20.25 | |
| 8 | 6510305 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Mã ngành: 6510305 Tổ hợp môn: A00, A01, A02, X07, D01, D07, D90, C01, C02, C15, A16 | A00, A01, A02, X07, D01, D07, D90, C01, C02, C15, A16 | 20.25 | |
| 9 | 6340302 | Kế toán tin học (Kế toán doanh nghiệp) Mã ngành: 6340302 Tổ hợp môn: A00, A01, A02, X07, D01, D07, D90, C01, C02, C15, A16 | A00, A01, A02, X07, D01, D07, D90, C01, C02, C15, A16 | 12 | |
| 10 | 6520121 | Cơ khí chế tạo (Cắt gọt kim loại) Mã ngành: 6520121 Tổ hợp môn: A00, A01, A02, X07, D01, D07, D90, C01, C02, C15, A16 | A00, A01, A02, X07, D01, D07, D90, C01, C02, C15, A16 | 16.13 | |
| 11 | 6520126 | Sửa chữa cơ khí (Nguội sửa chữa máy công cụ) Mã ngành: 6520126 Tổ hợp môn: A00, A01, A02, X07, D01, D07, D90, C01, C02, C15, A16 | A00, A01, A02, X07, D01, D07, D90, C01, C02, C15, A16 | 16.13 | |
| 12 | 6520123 | Hàn (Công nghệ cao) Mã ngành: 6520123 Tổ hợp môn: A00, A01, A02, X07, D01, D07, D90, C01, C02, C15, A16 | A00, A01, A02, X07, D01, D07, D90, C01, C02, C15, A16 | 13.38 | |
| 13 | 6520205 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí Mã ngành: 6520205 Tổ hợp môn: A00, A01, A02, X07, D01, D07, D90, C01, C02, C15, A16 | A00, A01, A02, X07, D01, D07, D90, C01, C02, C15, A16 | 16.13 | |
| 14 | 6510216 | Bảo trì, sửa chữa ô tô (Công nghệ ô tô) Mã ngành: 6510216 Tổ hợp môn: A00, A01, A02, X07, D01, D07, D90, C01, C02, C15, A16 | A00, A01, A02, X07, D01, D07, D90, C01, C02, C15, A16 | 21 | |
| 15 | 6520227 | Điện công nghiệp Mã ngành: 6520227 Tổ hợp môn: A00, A01, A02, X07, D01, D07, D90, C01, C02, C15, A16 | A00, A01, A02, X07, D01, D07, D90, C01, C02, C15, A16 | 16.13 | |
| 16 | 6520225 | Điện tử công nghiệp Mã ngành: 6520225 Tổ hợp môn: A00, A01, A02, X07, D01, D07, D90, C01, C02, C15, A16 | A00, A01, A02, X07, D01, D07, D90, C01, C02, C15, A16 | 15.75 | |
| 17 | 6480209 | Quản trị mạng máy tính (An ninh mạng) Mã ngành: 6480209 Tổ hợp môn: A00, A01, A02, X07, D01, D07, D90, C01, C02, C15, A16 | A00, A01, A02, X07, D01, D07, D90, C01, C02, C15, A16 | 15 | |
| 18 | 6480102 | Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính Mã ngành: 6480102 Tổ hợp môn: A00, A01, A02, X07, D01, D07, D90, C01, C02, C15, A16 | A00, A01, A02, X07, D01, D07, D90, C01, C02, C15, A16 | 15.75 | |