1 | 6510303 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, D01 | Môn Toán hệ số 2 | |
2 | 6510312 | Công nghệ kỹ thuật điện tử viễn thông | A00, A01, D01 | Môn Toán hệ số 2 | |
3 | 6510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01, D01 | Môn Toán hệ số 2 | |
4 | 6510202 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, D01 | Môn Toán hệ số 2 | |
5 | 6480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01 | Môn Toán hệ số 2 | |
6 | 6510211 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Cơ điện lạnh) | A00, A01, D01 | Môn Toán hệ số 2 | |
7 | 6510304 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, D01 | Môn Toán hệ số 2 | |
8 | 6510305 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, D01 | Môn Toán hệ số 2 | |
9 | 6340302 | Kế toán tin học (Kế toán doanh nghiệp) | A00, A01, D01 | Môn Toán hệ số 2 | |
10 | 6520121 | Cơ khí chế tạo (Cắt gọt kim loại) | A00, A01, D01 | Môn Toán hệ số 2 | |
11 | 6520126 | Sửa chữa cơ khí (Nguội sửa chữa máy công cụ) | A00, A01, D01 | Môn Toán hệ số 2 | |
12 | 6520123 | Hàn (Công nghệ cao) | A00, A01, D01 | Môn Toán hệ số 2 | |
13 | 6520205 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | A00, A01, D01 | Môn Toán hệ số 2 | |
14 | 6510216 | Bảo trì, sửa chữa ô tô (Công nghệ ô tô) | A00, A01, D01 | Môn Toán hệ số 2 | |
15 | 6520227 | Điện công nghiệp | A00, A01, D01 | Môn Toán hệ số 2 | |
16 | 6520225 | Điện tử công nghiệp | A00, A01, D01 | Môn Toán hệ số 2 | |
17 | 6480209 | Quản trị mạng máy tính | A00, A01, D01 | Môn Toán hệ số 2 | |
18 | 6480102 | Kỹ thuật sửa chữa lắp ráp máy tính | A00, A01, D01 | Môn Toán hệ số 2 | |