1 | 6340113 | Logistics | A00, A01, A16, D01, D96, C01 | TN THPT | |
2 | 6340301 | Kế toán | A00, A01, A16, D01, D96, C01 | TN THPT | |
3 | 6340404 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, A16, D01, D96, C01 | TN THPT | |
4 | 6840101 | Khai thác vận tải | A00, A01, A16, D01, D96, C01 | TN THPT | |
5 | 6340439 | Quản lý vận tải và dịch vụ logistics | A00, A01, A16, D01, D96, C01 | TN THPT | |
6 | 6480202 | Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm) | A00, A01, A16, D01, D96, C01 | TN THPT | |
7 | 6510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng (xây dựng dân dụng) | A00, A01, A16, D01, D96, C01 | TN THPT | |
8 | 6580205 | Xây dựng cầu đường bộ | A00, A01, A16, D01, D96, C01 | TN THPT | |
9 | 6580301 | Quản lý xây dựng | A00, A01, A16, D01, D96, C01 | TN THPT | |
10 | 6510202 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, A16, D01, D96, C01 | TN THPT | |
11 | 6510303 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, A16, D01, D96, C01 | TN THPT | |
12 | 6510305 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, A16, D01, D96, C01 | TN THPT | |
13 | 6520225 | Điện tử công nghiệp | A00, A01, A16, D01, D96, C01 | TN THPT | |
14 | 6520205 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | A00, A01, A16, D01, D96, C01 | TN THPT | |
15 | 6520227 | Điện công nghiệp | A00, A01, A16, D01, D96, C01 | TN THPT | |