1 | 5480209 | Quản trị mạng máy tính | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
2 | 5480205 | Tin học ứng dụng | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
3 | 5510216 | Công nghệ ô tô | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
4 | 5510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
5 | 5340302 | Kế toán doanh nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
6 | 5520227 | Điện công nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
7 | 5520225 | Điện tử công nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
8 | 5520205 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
9 | 5810203 | Nghiệp vụ lễ tân | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
10 | 5340424 | Quản lý và bán hàng siêu thị | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
11 | 5520123 | Hàn | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |