1 | 6520264 | Tự động hóa công nghiệp | A00, A01 | 12 | TN THPT |
2 | 6520263 | Cơ điện tử | A00, A01 | 12 | TN THPT |
3 | 6520227 | Điện công nghiệp | A00, A01 | 12 | TN THPT |
4 | 6520225 | Điện tử công nghiệp | A00, A01 | 12 | TN THPT |
5 | 6520221 | Kỹ thuật truyền dẫn quang và vô tuyến | A00, A01 | 12 | TN THPT |
6 | 6520219 | Kỹ thuật lắp đặt đài trạm viễn thông | A00, A01 | 12 | TN THPT |
7 | 6520151 | Bảo trì hệ thống thiết bị cơ khí | A00, A01 | 12 | TN THPT |
8 | 6520149 | Bảo trì thiết bị cơ điện | A00, A01 | 12 | TN THPT |
9 | 6520123 | Hàn | A00, A01 | 12 | TN THPT |
10 | 6520121 | Cắt gọt kim loại | A00, A01 | 12 | TN THPT |
11 | 6520113 | Lắp đặt thiết bị cơ khí | A00, A01 | 12 | TN THPT |
12 | 6520104 | Chế tạo thiết bị cơ khí | A00, A01 | 12 | TN THPT |
13 | 6520103 | Kỹ thuật lắp đặt ống công nghệ | A00, A01 | 12 | TN THPT |
14 | 6480213 | Vẽ và thiết kế trên máy tính | A00, A01 | 12 | TN THPT |
15 | 6480203 | Tin học văn phòng | A00, A01 | 12 | TN THPT |
16 | 6480102 | Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính | A00, A01 | 12 | TN THPT |
17 | 6340417 | Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ | A00, A01 | 12 | TN THPT |
18 | 6340302 | Kế toán doanh nghiệp | A00, A01 | 12 | TN THPT |
19 | 6340113 | Logistics | A00, A01 | 12 | TN THPT |
20 | 6510216 | Công nghệ ô tô | A00, A01 | 12 | TN THPT |
21 | 6520201 | Kỹ thuật lắp đặt điện và điều khiển trong công nghiệp | A00, A01 | 12 | TN THPT |