Trường Cao đẳng nghề Công nghiệp Hà Nội

Mã trường: CDD0101
Tên viết tắt: HNIVC
Tên tiếng Việt: Trường Cao đẳng nghề Công nghiệp Hà Nội
Tên tiếng Anh: Industrial Vocational College Hanoi
Địa chỉ: 131 Thái Thịnh, Phường Thịnh Quang, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Khi có yêu cầu thay đổi, cập nhật nội dung trong bài viết này, Nhà trường vui lòng gửi mail tới:
 kenhtuyensinhhuongnghiep@gmail.com

Trường Cao đẳng nghề Công nghiệp Hà Nội

Trường Cao đẳng nghề Công nghiệp Hà Nội

Tuyển sinh Cao đẳng các ngành Năm 2024

Xét điểm thi tốt nghiệp

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Công nghệ kỹ thuật cơ khí TN THPT
2 Cắt gọt kim loại TN THPT
3 Cơ điện tử TN THPT
4 Công nghệ ô tô TN THPT
5 Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm) TN THPT
6 Thiết kế đồ họa TN THPT
7 Truyền thông và mạng máy tính TN THPT
8 Điện công nghiệp TN THPT
9 Điện tử công nghiệp TN THPT
10 Công nghệ điện tử và năng lượng tòa nhà TN THPT
11 Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí TN THPT
12 Lập trình máy tính TN THPT
13 Tự động hóa công nghiệp TN THPT
14 Hàn TN THPT
15 Kỹ thuật lập trình, gia công trên máy CNC TN THPT
16 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành TN THPT
17 Kế toán doanh nghiệp TN THPT
18 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử TN THPT

Xét điểm học bạ

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Công nghệ kỹ thuật cơ khí TN THPT
2 Cắt gọt kim loại TN THPT
3 Cơ điện tử TN THPT
4 Công nghệ ô tô TN THPT
5 Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm) TN THPT
6 Thiết kế đồ họa TN THPT
7 Truyền thông và mạng máy tính TN THPT
8 Điện công nghiệp TN THPT
9 Điện tử công nghiệp TN THPT
10 Công nghệ điện tử và năng lượng tòa nhà TN THPT
11 Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí TN THPT
12 Lập trình máy tính TN THPT
13 Tự động hóa công nghiệp TN THPT
14 Hàn TN THPT
15 Kỹ thuật lập trình, gia công trên máy CNC TN THPT
16 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành TN THPT
17 Kế toán doanh nghiệp TN THPT
18 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử TN THPT
Tuyển sinh Trung cấp các ngành Năm 2024

Xét điểm thi tốt nghiệp

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Cắt gọt kim loại TN THCS
2 Công nghệ ô tô TN THCS
3 Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm) TN THCS
4 Thiết kế đồ họa TN THCS
5 Truyền thông và mạng máy tính TN THCS
6 Điện công nghiệp TN THCS
7 Công nghệ điện tử và năng lượng tòa nhà TN THCS
8 Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí TN THCS
9 Kế toán doanh nghiệp TN THCS
10 Du lịch lữ hành TN THCS
11 Công nghệ Hàn TN THCS
12 Chăm sóc sắc đẹp TN THCS
13 Kỹ thuật chăm sóc tóc TN THCS
14 Cơ điện tử TN THCS
15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí TN THCS
16 Tự động hóa công nghiệp TN THCS

Xét điểm học bạ

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Cắt gọt kim loại TN THCS
2 Công nghệ ô tô TN THCS
3 Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm) TN THCS
4 Thiết kế đồ họa TN THCS
5 Truyền thông và mạng máy tính TN THCS
6 Điện công nghiệp TN THCS
7 Công nghệ điện tử và năng lượng tòa nhà TN THCS
8 Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí TN THCS
9 Kế toán doanh nghiệp TN THCS
10 Du lịch lữ hành TN THCS
11 Công nghệ Hàn TN THCS
12 Chăm sóc sắc đẹp TN THCS
13 Kỹ thuật chăm sóc tóc TN THCS
14 Cơ điện tử TN THCS
15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí TN THCS
16 Tự động hóa công nghiệp TN THCS