1 | 6220211 | Tiếng Hàn Quốc | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D84 | TN THPT | |
2 | 6220212 | Tiếng Nhật | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D84 | TN THPT | |
3 | 6220209 | Tiếng Trung Quốc | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D84 | TN THPT | |
4 | 6220206 | Ngôn ngữ Anh | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D84 | TN THPT | |
5 | 6480201 | Công nghệ Thông tin | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D84 | TN THPT | |
6 | 6480207 | Lập trình máy tính | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D84 | TN THPT | |
7 | 6480210 | Quản trị mạng máy tính | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D84 | TN THPT | |
8 | 6210402 | Thiết kế đồ họa | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D84 | TN THPT | |
9 | 6510303 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D84 | TN THPT | |
10 | 6520227 | Điện công nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D84 | TN THPT | |
11 | 6520205 | Kỹ Thuật máy lạnh và điều hòa không khí | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D84 | TN THPT | |
12 | 6510216 | Công nghệ Ô tô | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D84 | TN THPT | |
13 | 6810104 | Quản trị lữ hành | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D84 | TN THPT | |
14 | 6810103 | Hướng dẫn du lịch | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D84 | TN THPT | |
15 | 6810201 | Quản trị khách sạn | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D84 | TN THPT | |
16 | 6340404 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D84 | TN THPT | |
17 | 6340116 | Marketing | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D84 | TN THPT | |
18 | 6340113 | Logistic và quản trị chuỗi cung ứng | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D84 | TN THPT | |
19 | 6340301 | Kế toán | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D84 | TN THPT | |
20 | 6520264 | Tự động hóa công nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D84 | TN THPT | |