Trường Cao đẳng Kỹ thuật Công nghệ Bà Rịa - Vũng Tàu

Mã trường: CDD5203
Tên viết tắt: BCTECH
Tên tiếng Việt: Trường Cao đẳng Kỹ thuật Công nghệ Bà Rịa - Vũng Tàu
Tên tiếng Anh: Ba Ria – Vung Tau College of Technology
Điện thoại: (0254) 3.866.420
Hotline: (0254) 3.866.420
Địa chỉ: Khu phố Thanh Tân, Thị trấn Đất Đỏ, Huyện Đất Đỏ, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

Khi có yêu cầu thay đổi, cập nhật nội dung trong bài viết này, Nhà trường vui lòng gửi mail tới:
 kenhtuyensinhhuongnghiep@gmail.com

 

ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN TRỰC TUYẾN (TẠI ĐÂY)

Tuyển sinh Cao đẳng các ngành Năm 2024

Xét điểm thi tốt nghiệp

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Điện công nghiệp TN THPT
2 Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí TN THPT
3 Cơ điện tử TN THPT
4 Công nghệ ô tô TN THPT
5 Hàn TN THPT
6 Cắt gọt kim loại TN THPT
7 Chế tạo thiết bị cơ khí TN THPT
8 Chế tạo khuôn mẫu TN THPT
9 Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm) TN THPT
10 Thiết kế đồ họa TN THPT
11 Chế biến thực phẩm TN THPT
12 Kỹ thuật chế biến món ăn TN THPT

Xét điểm học bạ

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Điện công nghiệp TN THPT
2 Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí TN THPT
3 Cơ điện tử TN THPT
4 Công nghệ ô tô TN THPT
5 Hàn TN THPT
6 Cắt gọt kim loại TN THPT
7 Chế tạo thiết bị cơ khí TN THPT
8 Chế tạo khuôn mẫu TN THPT
9 Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm) TN THPT
10 Thiết kế đồ họa TN THPT
11 Chế biến thực phẩm TN THPT
12 Kỹ thuật chế biến món ăn TN THPT
Tuyển sinh Trung cấp các ngành Năm 2024

Xét điểm thi tốt nghiệp

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Điện công nghiệp TN THCS
2 Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí TN THCS
3 Cơ điện tử TN THCS
4 Công nghệ ô tô TN THCS
5 Hàn TN THCS
6 Cắt gọt kim loại TN THCS
7 Chế tạo thiết bị cơ khí TN THCS
8 Chế tạo khuôn mẫu TN THCS
9 Quản trị máy tính TN THCS
10 Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm) TN THCS
11 Thiết kế đồ họa TN THCS
12 Chế biến thực phẩm TN THCS
13 Kỹ thuật chế biến món ăn TN THCS
14 May thời trang TN THCS

Xét điểm học bạ

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Điện công nghiệp TN THCS
2 Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí TN THCS
3 Cơ điện tử TN THCS
4 Công nghệ ô tô TN THCS
5 Hàn TN THCS
6 Cắt gọt kim loại TN THCS
7 Chế tạo thiết bị cơ khí TN THCS
8 Chế tạo khuôn mẫu TN THCS
9 Quản trị máy tính TN THCS
10 Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm) TN THCS
11 Thiết kế đồ họa TN THCS
12 Chế biến thực phẩm TN THCS
13 Kỹ thuật chế biến món ăn TN THCS
14 May thời trang TN THCS