| 1 | 6520227 | Điện công nghiệp | A00, A01,D01,C00,C01 | 17 | TN THPT |
| 2 | 6520205 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | A00, A01,D01,C00,C01 | 17 | TN THPT |
| 3 | 6520263 | Cơ điện tử | A00, A01,D01,C00,C01 | 17 | TN THPT |
| 4 | 6510216 | Công nghệ ô tô | A00, A01,D01,C00,C01 | 17 | TN THPT |
| 5 | 6520123 | Hàn | A00, A01,D01,C00,C01 | 17 | TN THPT |
| 6 | 6520121 | Cắt gọt kim loại | A00, A01,D01,C00,C01 | 17 | TN THPT |
| 7 | 6520104 | Chế tạo thiết bị cơ khí | A00, A01,D01,C00,C02 | 17 | TN THPT |
| 8 | 6520105 | Chế tạo khuôn mẫu | A00, A01,D01,C00,C03 | 17 | TN THPT |
| 9 | 6480202 | Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm) | A00, A01,D01,C00,C04 | 17 | TN THPT |
| 10 | 6210402 | Thiết kế đồ họa | A00, A01,D01,C00,C05 | 17 | TN THPT |
| 11 | 6540104 | Chế biến thực phẩm | A00, A01,D01,C00,C06 | 17 | TN THPT |
| 12 | 6810207 | Kỹ thuật chế biến món ăn | A00, A01,D01,C00,C07 | 17 | TN THPT |
| 13 | 6340113 | Logistics | A00, A01,D01,C00,C01 | 17 | TN THPT |
| 14 | 6340302 | Kế toán doanh nghiệp | A00, A01,D01,C00,C01 | 17 | TN THPT |