1 | 6540207 | Cắt gọt kim loại | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D84 | TN THPT | |
2 | 6520263 | Cơ điện tử | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D84 | TN THPT | |
3 | 6510216 | Công nghệ ô tô | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D84 | TN THPT | |
4 | 6480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D84 | TN THPT | |
5 | 6520227 | Điện công nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D84 | TN THPT | |
6 | 6520225 | Điện tử công nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D84 | TN THPT | |
7 | 6540209 | Điện tử dân dụng | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D84 | TN THPT | |
8 | 6520123 | Hàn | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D84 | TN THPT | |
9 | 6810103 | Hướng dẫn du lịch | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D84 | TN THPT | |
10 | 6340302 | Kế toán doanh nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D85 | TN THPT | |
11 | 6520201 | Kỹ thuật lắp đặt điện và điều khiển trong công nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D86 | TN THPT | |
12 | 6520205 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D87 | TN THPT | |
13 | 6480102 | Kỹ thuật sửa chữa và lắp ráp máy tính | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D88 | TN THPT | |
14 | 6540211 | Lập trình máy tính | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D89 | TN THPT | |
15 | 6540208 | Logistic | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D90 | TN THPT | |
16 | 6340137 | Marketing thương mại | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D91 | TN THPT | |
17 | 6540204 | May thời Trang | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D92 | TN THPT | |
18 | 6220216 | Phiên dịch tiếng Anh thương mại | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D93 | TN THPT | |
19 | 6340404 | Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D94 | TN THPT | |
20 | 6810201 | Quản trị khách sạn | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D95 | TN THPT | |
21 | 6810104 | Quản trị lữ hành | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D96 | TN THPT | |
22 | 6480210 | Quản trị mạng máy tính | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D97 | TN THPT | |
23 | 6810206 | Quản trị nhà hàng | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D98 | TN THPT | |
24 | 6540205 | Thiết kế thời Trang | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D99 | TN THPT | |
25 | 6540206 | Tự động hóa công nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D100 | TN THPT | |