1 | 6520227 | Điện công nghiệp | A00, D01 | 10 | TN THPT |
2 | 6520263 | Cơ điện tử | A00, D01 | 10 | TN THPT |
3 | 6520205 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa KK | A00, D01 | 10 | TN THPT |
4 | 6520249 | Vận hành và sửa chữa trạm bơm điện | A00, D01 | 10 | TN THPT |
5 | 6340409 | Quản lý khai thác công trình thủy lợi | A00, D01 | 10 | TN THPT |
6 | 6520123 | Hàn | A00, D01 | 10 | TN THPT |
7 | 6520121 | Cắt gọt kim loại | A00, D01 | 10 | TN THPT |
8 | 6510216 | Công nghệ Ô tô | A00, D01 | 10 | TN THPT |
9 | 6340302 | Kế toán doanh nghiệp | A00, D01 | 10 | TN THPT |
10 | 6340404 | Quản trị doanh nghiệp | A00, D01 | 10 | TN THPT |
11 | 6340137 | Marketing thương mại | A00, D01 | 10 | TN THPT |
12 | 6340122 | Thương mại điện tử | A00, D01 | 10 | TN THPT |
13 | 6480213 | Thiết kế đồ họa | A00, D01 | 10 | TN THPT |
14 | 6480210 | Quản trị mạng máy tính | A00, D01 | 10 | TN THPT |
15 | 6480217 | Thiết kế trang Web | A00, D01 | 10 | TN THPT |
16 | 6520113 | Lắp đặt thiết bị cơ khí | A00, D01 | 10 | TN THPT |
17 | 6520312 | Cấp thoát nước | A00, D01 | 10 | TN THPT |
18 | 6520262 | Cơ điện nông thôn | A00, D01 | 10 | TN THPT |