Trường Cao đẳng Cơ điện Hà Nội

Mã trường: CDT0105
Tên viết tắt: HCEM
Tên tiếng Việt: Trường Cao đẳng Cơ điện Hà Nội
Tên tiếng Anh: Hanoi Mechanical and Electrical College
Điện thoại: 0243.792.1597
Hotline: 0243.792.1597
Địa chỉ: 160 Mai Dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Khi có yêu cầu thay đổi, cập nhật nội dung trong bài viết này, Nhà trường vui lòng gửi mail tới:
 kenhtuyensinhhuongnghiep@gmail.com

Tuyển sinh Cao đẳng các ngành Năm 2024

Xét điểm thi tốt nghiệp

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Điện công nghiệp 10 TN THPT
2 Cơ điện tử 10 TN THPT
3 Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa KK 10 TN THPT
4 Vận hành và sửa chữa trạm bơm điện 10 TN THPT
5 Quản lý khai thác công trình thủy lợi 10 TN THPT
6 Hàn 10 TN THPT
7 Cắt gọt kim loại 10 TN THPT
8 Công nghệ Ô tô 10 TN THPT
9 Kế toán doanh nghiệp 10 TN THPT
10 Quản trị doanh nghiệp 10 TN THPT
11 Marketing thương mại 10 TN THPT
12 Thương mại điện tử 10 TN THPT
13 Thiết kế đồ họa 10 TN THPT
14 Quản trị mạng máy tính 10 TN THPT
15 Thiết kế trang Web 10 TN THPT
16 Lắp đặt thiết bị cơ khí 10 TN THPT
17 Cấp thoát nước 10 TN THPT
18 Cơ điện nông thôn 10 TN THPT

Xét điểm học bạ

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Điện công nghiệp 10 TN THPT
2 Cơ điện tử 10 TN THPT
3 Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa KK 10 TN THPT
4 Vận hành và sửa chữa trạm bơm điện 10 TN THPT
5 Quản lý khai thác công trình thủy lợi 10 TN THPT
6 Hàn 10 TN THPT
7 Cắt gọt kim loại 10 TN THPT
8 Công nghệ Ô tô 10 TN THPT
9 Kế toán doanh nghiệp 10 TN THPT
10 Quản trị doanh nghiệp 10 TN THPT
11 Marketing thương mại 10 TN THPT
12 Thương mại điện tử 10 TN THPT
13 Thiết kế đồ họa 10 TN THPT
14 Quản trị mạng máy tính 10 TN THPT
15 Thiết kế trang Web 10 TN THPT
16 Lắp đặt thiết bị cơ khí 10 TN THPT
17 Cấp thoát nước 10 TN THPT
18 Cơ điện nông thôn 10 TN THPT
Tuyển sinh Trung cấp các ngành Năm 2024

Xét điểm thi tốt nghiệp

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Điện công nghiệp 10 TN THCS
2 Cơ điện tử 10 TN THCS
3 Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa KK 10 TN THCS
4 Vận hành và sửa chữa trạm bơm điện 10 TN THCS
5 Quản lý khai thác công trình thủy lợi 10 TN THCS
6 Hàn 10 TN THCS
7 Cắt gọt kim loại 10 TN THCS
8 Công nghệ Ô tô 10 TN THCS
9 Kế toán doanh nghiệp 10 TN THCS
10 Thương mại điện tử 10 TN THCS
11 Thiết kế đồ họa 10 TN THCS
12 Thiết kế trang Web 10 TN THCS
13 Lắp đặt thiết bị cơ khí 10 TN THCS
14 Cấp thoát nước 10 TN THCS

Xét điểm học bạ

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Điện công nghiệp 10 TN THCS
2 Cơ điện tử 10 TN THCS
3 Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa KK 10 TN THCS
4 Vận hành và sửa chữa trạm bơm điện 10 TN THCS
5 Quản lý khai thác công trình thủy lợi 10 TN THCS
6 Hàn 10 TN THCS
7 Cắt gọt kim loại 10 TN THCS
8 Công nghệ Ô tô 10 TN THCS
9 Kế toán doanh nghiệp 10 TN THCS
10 Thương mại điện tử 10 TN THCS
11 Thiết kế đồ họa 10 TN THCS
12 Thiết kế trang Web 10 TN THCS
13 Lắp đặt thiết bị cơ khí 10 TN THCS
14 Cấp thoát nước 10 TN THCS