1 | 6620109 | Khoa học cây trồng | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
2 | 6620116 | Bảo vệ thực vật | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
3 | 6640101 | Thú y | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
4 | 6480209 | Quản trị mạng máy tính | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
5 | 6480202 | Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm) | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
6 | 6340302 | Kế toán doanh nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
7 | 6540104 | Chế biến thực phẩm | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
8 | 6510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
9 | 6510109 | Xây dựng công trình thủy | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
10 | 6850102 | Quản lý đất đai | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
11 | 6620303 | Nuôi trồng thủy sản | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
12 | 6520205 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
13 | 6520227 | Điện công nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
14 | 6810207 | Kỹ thuật chế biến món ăn | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
15 | 6620312 | Kiểm ngư | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |