1 | 5510216 | Công nghệ ô tô | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
2 | 5520227 | Điện công nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
3 | 5520123 | Hàn (Hàn điện, Hàn công nghệ cao) | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
4 | 5520226 | Điện dân dụng | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
5 | 5520225 | Điện tử công nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
6 | 5520205 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
7 | 5580212 | Điện - nước | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
8 | 5520312 | Cấp, thoát nước | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
9 | 5480203 | Tin học văn phòng | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
10 | 5480102 | Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
11 | 5520121 | Cắt gọt kim loại | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
12 | 5480209 | Quản trị mạng máy tính | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
13 | 5340302 | Kế toán doanh nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
14 | 5340303 | Kế toán Lao động tiền lương và BHXH | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
15 | 5520183 | Vận hành máy thi công nền (máy xúc, máy ủi, máy lu) | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |