Trường Cao đẳng Cơ điện Tây Bắc

Mã trường: CDT2302
Tên viết tắt: NMEC
Tên tiếng Việt: Trường Cao đẳng Cơ điện Tây Bắc
Tên tiếng Anh: Northwestern Mechanical and Electrical College
Địa chỉ: Thị trấn Chi Nê, Huyện Lạc Thủy, Tỉnh Hoà Bình

Khi có yêu cầu thay đổi, cập nhật nội dung trong bài viết này, Nhà trường vui lòng gửi mail tới:
 kenhtuyensinhhuongnghiep@gmail.com

Tuyển sinh Cao đẳng các ngành Năm 2024

Xét điểm thi tốt nghiệp

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Công nghệ ô tô 10 TN THPT
2 Điện công nghiệp 10 TN THPT
3 Hàn (Hàn điện, Hàn công nghệ cao) 10 TN THPT
4 Điện tử công nghiệp 10 TN THPT
5 Quản trị mạng máy tính 10 TN THPT
6 Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí 10 TN THPT
7 Tin học văn phòng 10 TN THPT
8 Kế toán doanh nghiệp 10 TN THPT
9 Kế toán Lao động tiền lương và BHXH 10 TN THPT

Xét điểm học bạ

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Công nghệ ô tô 10 TN THPT
2 Điện công nghiệp 10 TN THPT
3 Hàn (Hàn điện, Hàn công nghệ cao) 10 TN THPT
4 Điện tử công nghiệp 10 TN THPT
5 Quản trị mạng máy tính 10 TN THPT
6 Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí 10 TN THPT
7 Tin học văn phòng 10 TN THPT
8 Kế toán doanh nghiệp 10 TN THPT
9 Kế toán Lao động tiền lương và BHXH 10 TN THPT
Tuyển sinh Trung cấp các ngành Năm 2024

Xét điểm thi tốt nghiệp

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Công nghệ ô tô 10 TN THCS
2 Điện công nghiệp 10 TN THCS
3 Hàn (Hàn điện, Hàn công nghệ cao) 10 TN THCS
4 Điện dân dụng 10 TN THCS
5 Điện tử công nghiệp 10 TN THCS
6 Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí 10 TN THCS
7 Điện - nước 10 TN THCS
8 Cấp, thoát nước 10 TN THCS
9 Tin học văn phòng 10 TN THCS
10 Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính 10 TN THCS
11 Cắt gọt kim loại 10 TN THCS
12 Quản trị mạng máy tính 10 TN THCS
13 Kế toán doanh nghiệp 10 TN THCS
14 Kế toán Lao động tiền lương và BHXH 10 TN THCS
15 Vận hành máy thi công nền (máy xúc, máy ủi, máy lu) 10 TN THCS

Xét điểm học bạ

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Công nghệ ô tô 10 TN THCS
2 Điện công nghiệp 10 TN THCS
3 Hàn (Hàn điện, Hàn công nghệ cao) 10 TN THCS
4 Điện dân dụng 10 TN THCS
5 Điện tử công nghiệp 10 TN THCS
6 Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí 10 TN THCS
7 Điện - nước 10 TN THCS
8 Cấp, thoát nước 10 TN THCS
9 Tin học văn phòng 10 TN THCS
10 Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính 10 TN THCS
11 Cắt gọt kim loại 10 TN THCS
12 Quản trị mạng máy tính 10 TN THCS
13 Kế toán doanh nghiệp 10 TN THCS
14 Kế toán Lao động tiền lương và BHXH 10 TN THCS
15 Vận hành máy thi công nền (máy xúc, máy ủi, máy lu) 10 TN THCS