Trường Cao đẳng Đà Lạt

Mã trường: CDD4201
Tên viết tắt: DLC
Tên tiếng Việt: Trường Cao đẳng Đà Lạt
Tên tiếng Anh: Dalat College
Địa chỉ: 01 Hoàng Văn Thụ, Phường 4, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng

Khi có yêu cầu thay đổi, cập nhật nội dung trong bài viết này, Nhà trường vui lòng gửi mail tới:
 kenhtuyensinhhuongnghiep@gmail.com

Trường Cao đẳng Đà LạtTrường Cao đẳng Đà Lạt

Tuyển sinh Cao đẳng các ngành Năm 2024

Xét điểm thi tốt nghiệp

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Công nghệ sinh học TN THPT
2 Bảo vệ thực vật TN THPT
3 Kỹ thuật rau, hoa công nghệ cao TN THPT
4 Công nghệ thực phẩm TN THPT
5 Công nghệ ô tô TN THPT
6 Điện công nghiệp TN THPT
7 Công nghệ thông tin TN THPT
8 Công nghệ thông tin (ƯDPM) TN THPT
9 Thiết kế trang web TN THPT
10 Quản trị mạng máy tính TN THPT
11 Kế toán TN THPT
12 Kế toán doanh nghiệp TN THPT
13 Thương mại điện tử TN THPT
14 Kỹ thuật chế biến món ăn TN THPT
15 Quản trị nhà hàng TN THPT
16 Quản trị khách sạn TN THPT
17 Quản trị lữ hành TN THPT
18 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành TN THPT
19 Tiếng Anh TN THPT
20 Công tác thanh niên TN THPT
21 Thư viện TN THPT
22 Phiên dịch tiếng Anh du lịch TN THPT
23 Quản trị văn phòng TN THPT
24 Giáo dục Mầm non TN THPT

Xét điểm học bạ

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Công nghệ sinh học TN THPT
2 Bảo vệ thực vật TN THPT
3 Kỹ thuật rau, hoa công nghệ cao TN THPT
4 Công nghệ thực phẩm TN THPT
5 Công nghệ ô tô TN THPT
6 Điện công nghiệp TN THPT
7 Công nghệ thông tin TN THPT
8 Công nghệ thông tin (ƯDPM) TN THPT
9 Thiết kế trang web TN THPT
10 Quản trị mạng máy tính TN THPT
11 Kế toán TN THPT
12 Kế toán doanh nghiệp TN THPT
13 Thương mại điện tử TN THPT
14 Kỹ thuật chế biến món ăn TN THPT
15 Quản trị nhà hàng TN THPT
16 Quản trị khách sạn TN THPT
17 Quản trị lữ hành TN THPT
18 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành TN THPT
19 Tiếng Anh TN THPT
20 Công tác thanh niên TN THPT
21 Thư viện TN THPT
22 Phiên dịch tiếng Anh du lịch TN THPT
23 Quản trị văn phòng TN THPT
24 Giáo dục Mầm non TN THPT
Tuyển sinh Trung cấp các ngành Năm 2024

Xét điểm thi tốt nghiệp

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Công nghệ sinh học TN THCS
2 Bảo vệ thực vật TN THCS
3 Kỹ thuật rau, hoa công nghệ cao TN THCS
4 Công nghệ thực phẩm TN THCS
5 Chọn và nhân giống cây trồng TN THCS
6 Công nghệ ô tô TN THCS
7 Công nghệ sơn ô tô TN THCS
8 Bảo trì và sủa chữa ô tô TN THCS
9 Điện công nghiệp TN THCS
10 Công nghệ thông tin (ƯDPM) TN THCS
11 Thiết kế trang web TN THCS
12 Quản trị mạng máy tính TN THCS
13 Tin học văn phòng TN THCS
14 Kế toán doanh nghiệp TN THCS
15 Kỹ thuật chế biến món ăn TN THCS
16 Nghiệp vụ nhà hàng, khách sạn TN THCS
17 Nghiệp vụ lễ tân TN THCS
18 Tiếng Anh TN THCS

Xét điểm học bạ

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Công nghệ sinh học TN THCS
2 Bảo vệ thực vật TN THCS
3 Kỹ thuật rau, hoa công nghệ cao TN THCS
4 Công nghệ thực phẩm TN THCS
5 Chọn và nhân giống cây trồng TN THCS
6 Công nghệ ô tô TN THCS
7 Công nghệ sơn ô tô TN THCS
8 Bảo trì và sủa chữa ô tô TN THCS
9 Điện công nghiệp TN THCS
10 Công nghệ thông tin (ƯDPM) TN THCS
11 Thiết kế trang web TN THCS
12 Quản trị mạng máy tính TN THCS
13 Tin học văn phòng TN THCS
14 Kế toán doanh nghiệp TN THCS
15 Kỹ thuật chế biến món ăn TN THCS
16 Nghiệp vụ nhà hàng, khách sạn TN THCS
17 Tiếng Anh TN THCS