Trường Cao đẳng Đà Lạt

Mã trường: CDD4201
Tên viết tắt: DLC
Tên tiếng Việt: Trường Cao đẳng Đà Lạt
Tên tiếng Anh: Dalat College
Địa chỉ: 01 Hoàng Văn Thụ, Phường 4, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng

Khi có yêu cầu thay đổi, cập nhật nội dung trong bài viết này, Nhà trường vui lòng gửi mail tới:
 kenhtuyensinhhuongnghiep@gmail.com

Tuyển sinh Cao đẳng các ngành Năm 2023

Xét điểm thi tốt nghiệp THPT

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Công nghệ sinh học 10 TN THPT
2 Bảo vệ thực vật 10 TN THPT
3 Kỹ thuật rau, hoa công nghệ cao 10 TN THPT
4 Công nghệ thực phẩm 10 TN THPT
5 Công nghệ ô tô 10 TN THPT
6 Điện công nghiệp 10 TN THPT
7 Công nghệ thông tin 10 TN THPT
8 Công nghệ thông tin (ƯDPM) 10 TN THPT
9 Thiết kế trang web 10 TN THPT
10 Quản trị mạng máy tính 10 TN THPT
11 Kế toán 10 TN THPT
12 Kế toán doanh nghiệp 10 TN THPT
13 Thương mại điện tử 10 TN THPT
14 Kỹ thuật chế biến món ăn 10 TN THPT
15 Quản trị nhà hàng 10 TN THPT
16 Quản trị khách sạn 10 TN THPT
17 Quản trị lữ hành 10 TN THPT
18 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 10 TN THPT
19 Tiếng Anh 10 TN THPT
20 Phiên dịch tiếng Anh du lịch 10 TN THPT
21 Quản trị văn phòng 10 TN THPT
22 Giáo dục Mầm non 10 TN THPT

Xét điểm học bạ THPT

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Công nghệ sinh học 10 TN THPT
2 Bảo vệ thực vật 10 TN THPT
3 Kỹ thuật rau, hoa công nghệ cao 10 TN THPT
4 Công nghệ thực phẩm 10 TN THPT
5 Công nghệ ô tô 10 TN THPT
6 Điện công nghiệp 10 TN THPT
7 Công nghệ thông tin 10 TN THPT
8 Công nghệ thông tin (ƯDPM) 10 TN THPT
9 Thiết kế trang web 10 TN THPT
10 Quản trị mạng máy tính 10 TN THPT
11 Kế toán 10 TN THPT
12 Kế toán doanh nghiệp 10 TN THPT
13 Thương mại điện tử 10 TN THPT
14 Kỹ thuật chế biến món ăn 10 TN THPT
15 Quản trị nhà hàng 10 TN THPT
16 Quản trị khách sạn 10 TN THPT
17 Quản trị lữ hành 10 TN THPT
18 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 10 TN THPT
19 Tiếng Anh 10 TN THPT
20 Phiên dịch tiếng Anh du lịch 10 TN THPT
21 Quản trị văn phòng 10 TN THPT
22 Giáo dục Mầm non 10 TN THPT
Tuyển sinh Trung cấp các ngành Năm 2023

Xét điểm thi tốt nghiệp THPT

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Công nghệ sinh học 10 TN THCS
2 Bảo vệ thực vật 10 TN THCS
3 Kỹ thuật rau, hoa công nghệ cao 10 TN THCS
4 Công nghệ thực phẩm 10 TN THCS
5 Chọn và nhân giống cây trồng 10 TN THCS
6 Công nghệ ô tô 10 TN THCS
7 Công nghệ sơn ô tô 10 TN THCS
8 Bảo trì và sủa chữa ô tô 10 TN THCS
9 Điện công nghiệp 10 TN THCS
10 Công nghệ thông tin (ƯDPM) 10 TN THCS
11 Thiết kế trang web 10 TN THCS
12 Quản trị mạng máy tính 10 TN THCS
13 Kế toán doanh nghiệp 10 TN THCS
14 Kỹ thuật chế biến món ăn 10 TN THCS
15 Nghiệp vụ nhà hàng, khách sạn 10 TN THCS
16 Nghiệp vụ lễ tân 10 TN THCS
17 Tiếng Anh 10 TN THCS

Xét điểm học bạ THPT

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Công nghệ sinh học 10 TN THCS
2 Bảo vệ thực vật 10 TN THCS
3 Kỹ thuật rau, hoa công nghệ cao 10 TN THCS
4 Công nghệ thực phẩm 10 TN THCS
5 Chọn và nhân giống cây trồng 10 TN THCS
6 Công nghệ ô tô 10 TN THCS
7 Công nghệ sơn ô tô 10 TN THCS
8 Bảo trì và sủa chữa ô tô 10 TN THCS
9 Điện công nghiệp 10 TN THCS
10 Công nghệ thông tin (ƯDPM) 10 TN THCS
11 Thiết kế trang web 10 TN THCS
12 Quản trị mạng máy tính 10 TN THCS
13 Kế toán doanh nghiệp 10 TN THCS
14 Kỹ thuật chế biến món ăn 10 TN THCS
15 Nghiệp vụ nhà hàng, khách sạn 10 TN THCS
16 Nghiệp vụ lễ tân 10 TN THCS
17 Tiếng Anh 10 TN THCS