1 | 6420202 | Công nghệ sinh học | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
2 | 6620116 | Bảo vệ thực vật | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
3 | 6620125 | Kỹ thuật rau, hoa công nghệ cao | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
4 | 6540103 | Công nghệ thực phẩm | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
5 | 6510216 | Công nghệ ô tô | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
6 | 6520227 | Điện công nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
7 | 6480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
8 | 6480202 | Công nghệ thông tin (ƯDPM) | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
9 | 6480217 | Thiết kế trang web | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
10 | 6480210 | Quản trị mạng máy tính | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
11 | 6340301 | Kế toán | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
12 | 6340302 | Kế toán doanh nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
13 | 6480215 | Thương mại điện tử | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
14 | 6810206 | Kỹ thuật chế biến món ăn | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
15 | 6810201 | Quản trị nhà hàng | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
16 | 6810104 | Quản trị khách sạn | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
17 | 6810101 | Quản trị lữ hành | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
18 | 6220206 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
19 | 6220203 | Tiếng Anh | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
20 | 6760102 | Công tác thanh niên | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
21 | 6320205 | Thư viện | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
22 | 5810103 | Phiên dịch tiếng Anh du lịch | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
23 | 6340403 | Quản trị văn phòng | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
24 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | M01, MO9 | TN THPT | |