Trường Cao đẳng Cơ giới và Thủy lợi

Mã trường: CDT4804
Tên viết tắt: CMI
Tên tiếng Việt: Trường Cao đẳng Cơ giới và Thủy lợi
Tên tiếng Anh: College of Machinery and Irrigation
Địa chỉ: Km44, Quốc lộ 1A, Ấp Thanh Hóa, Xã Hố Nai 3, Huyện Trảng Bom, Đồng Nai

Khi có yêu cầu thay đổi, cập nhật nội dung trong bài viết này, Nhà trường vui lòng gửi mail tới:
 kenhtuyensinhhuongnghiep@gmail.com

Tuyển sinh Cao đẳng các ngành Năm 2024

Xét điểm thi tốt nghiệp

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Cắt gọt kim loại TN THPT
2 Chế tạo thiết bị cơ khí TN THPT
3 Công nghệ cơ khí, sưởi ấm và điều hòa không khí TN THPT
4 Công nghệ ô tô TN THPT
5 Xếp dỡ cơ giới tổng hợp TN THPT
6 Vận hành máy thi công nền TN THPT
7 Điện công nghiệp TN THPT
8 Công nghệ điện tử và năng lượng tòa nhà TN THPT
9 Điện tử công nghiệp TN THPT
10 Cơ điện tử TN THPT
11 Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí TN THPT
12 Kế toán doanh nghiệp TN THPT
13 May thời trang TN THPT
14 Quản lý kho hàng TN THPT
15 Quản trị mạng máy tính TN THPT
16 Xử lý dữ liệu TN THPT

Xét điểm học bạ

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Cắt gọt kim loại TN THPT
2 Chế tạo thiết bị cơ khí TN THPT
3 Công nghệ cơ khí, sưởi ấm và điều hòa không khí TN THPT
4 Công nghệ ô tô TN THPT
5 Xếp dỡ cơ giới tổng hợp TN THPT
6 Vận hành máy thi công nền TN THPT
7 Điện công nghiệp TN THPT
8 Công nghệ điện tử và năng lượng tòa nhà TN THPT
9 Điện tử công nghiệp TN THPT
10 Cơ điện tử TN THPT
11 Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí TN THPT
12 Kế toán doanh nghiệp TN THPT
13 May thời trang TN THPT
14 Quản lý kho hàng TN THPT
15 Quản trị mạng máy tính TN THPT
16 Xử lý dữ liệu TN THPT
Tuyển sinh Trung cấp các ngành Năm 2024

Xét điểm thi tốt nghiệp

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Cắt gọt kim loại TN THCS
2 Chế tạo thiết bị cơ khí TN THCS
3 Công nghệ cơ khí, sưởi ấm và điều hòa không khí TN THCS
4 Công nghệ ô tô TN THCS
5 Xếp dỡ cơ giới tổng hợp TN THCS
6 Vận hành máy thi công nền TN THCS
7 Điện công nghiệp TN THCS
8 Công nghệ điện tử và năng lượng tòa nhà TN THCS
9 Điện tử công nghiệp TN THCS
10 Cơ điện tử TN THCS
11 Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí TN THCS
12 May thời trang TN THCS
13 Kế toán doanh nghiệp TN THCS
14 Quản lý kho hàng TN THCS
15 Quản trị mạng máy tính TN THCS
16 Xử lý dữ liệu (Tin học) TN THCS

Xét điểm học bạ

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Cắt gọt kim loại TN THCS
2 Chế tạo thiết bị cơ khí TN THCS
3 Công nghệ cơ khí, sưởi ấm và điều hòa không khí TN THCS
4 Công nghệ ô tô TN THCS
5 Xếp dỡ cơ giới tổng hợp TN THCS
6 Vận hành máy thi công nền TN THCS
7 Điện công nghiệp TN THCS
8 Công nghệ điện tử và năng lượng tòa nhà TN THCS
9 Điện tử công nghiệp TN THCS
10 Cơ điện tử TN THCS
11 Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí TN THCS
12 May thời trang TN THCS
13 Kế toán doanh nghiệp TN THCS
14 Quản lý kho hàng TN THCS
15 Quản trị mạng máy tính TN THCS
16 Xử lý dữ liệu (Tin học) TN THCS