1 | 5520183 | Vận hành máy thi công nền | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
2 | 5520182 | Vận hành cần, cầu trục | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
3 | 5520193 | Vận hành máy gạt (máy ủi) | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
4 | 5520192 | Vận hành máy xúc thủy lực | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
5 | 5520226 | Điện dân dụng | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
6 | 5520227 | Điện công nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
7 | 5520123 | Hàn | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
8 | 5510216 | Công nghệ ô tô | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
9 | 5520263 | Cơ điện tử | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
10 | 5520264 | Tự động hóa công nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
11 | 5480102 | Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
12 | 5340302 | Kế toán doanh nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |