1 | 6510216 | Công nghệ ô tô | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D84 | TN THPT | |
2 | 6520227 | Điện công nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D84 | TN THPT | |
3 | 6520104 | Chế tạo thiết bị cơ khí (*) | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D84 | TN THPT | |
4 | 6510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D84 | TN THPT | |
5 | 6510109 | Xây dựng công trình thủy (*) | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D84 | TN THPT | |
6 | 6510902 | Công nghệ kỹ thuật trắc địa | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D84 | TN THPT | |
7 | 6510102 | Công nghệ kỹ thuật giao thông | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D84 | TN THPT | |
8 | 6510105 | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D84 | TN THPT | |
9 | 6510104 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D84 | TN THPT | |
10 | 6520205 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D84 | TN THPT | |
11 | 6480202 | Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm) | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D84 | TN THPT | |
12 | 6510606 | Thí nghiệm và kiểm tra chất lượng cầu đường bộ | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D85 | TN THPT | |
13 | 6510110 | Xây dựng và bảo dưỡng công trình giao thông đường sắt | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D86 | TN THPT | |
14 | 6340113 | Logistics | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D87 | TN THPT | |
15 | 6220206 | Tiếng Anh | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D88 | TN THPT | |
16 | 6210402 | Thiết kế đồ họa | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D89 | TN THPT | |
17 | 6220217 | Tiếng Anh du lịch | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D90 | TN THPT | |
18 | 6340302 | Kế toán doanh nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D91 | TN THPT | |
19 | 6340101 | Kinh doanh thương mại | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D92 | TN THPT | |
20 | 6340415 | Quản trị kinh doanh xăng dầu và gas | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D93 | TN THPT | |
21 | 6340407 | Quản trị kinh doanh vận tải đường bộ | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D94 | TN THPT | |
22 | 6850203 | Bảo hộ lao động | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D95 | TN THPT | |
23 | 6810101 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D96 | TN THPT | |
24 | 6580301 | Quản lý xây dựng | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D97 | TN THPT | |
25 | 6580205 | Xây dựng cầu - đường bộ (*) | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D98 | TN THPT | |
26 | 6380201 | Dịch vụ pháp lý | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D99 | TN THPT | |