Trường Cao đẳng Kỹ thuật Đồng Nai

Mã trường: CDD4803
Tên viết tắt:
Tên tiếng Việt: Trường Cao đẳng Kỹ thuật Đồng Nai
Tên tiếng Anh: DONGNAI TECHNICAL COLLEGE
Điện thoại: (0251) 3822.254
Hotline: (0251) 3822.254
Địa chỉ: 88 Nguyễn Văn Hoa, khu phố 1, phường Thống Nhất, Tp. Biên Hoà, Đồng Nai

Khi có yêu cầu thay đổi, cập nhật nội dung trong bài viết này, Nhà trường vui lòng gửi mail tới:
 kenhtuyensinhhuongnghiep@gmail.com

 

Trường Cao đẳng Kỹ thuật Đồng Nai

 

Trường Cao đẳng Kỹ thuật Đồng Nai

Tuyển sinh Cao đẳng các ngành Năm 2025

Xét điểm thi tốt nghiệp

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Điện công nghiệp TN THPT
2 Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí TN THPT
3 Điện tử công nghiệp TN THPT
4 Công nghệ ô tô TN THPT
5 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa TN THPT
6 Quản trị mạng máy tính TN THPT
7 Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm) TN THPT
8 Kế toán doanh nghiệp TN THPT
9 Cắt gọt kim loại TN THPT
10 Bảo trì hệ thống thiết bị cơ khí TN THPT

Xét điểm học bạ

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Điện công nghiệp TN THPT
2 Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí TN THPT
3 Điện tử công nghiệp TN THPT
4 Công nghệ ô tô TN THPT
5 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa TN THPT
6 Quản trị mạng máy tính TN THPT
7 Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm) TN THPT
8 Kế toán doanh nghiệp TN THPT
9 Cắt gọt kim loại TN THPT
10 Bảo trì hệ thống thiết bị cơ khí TN THPT
11 Chế biến thực phẩm TN THPT
Tuyển sinh Trung cấp các ngành Năm 2025

Xét điểm thi tốt nghiệp

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Điện công nghiệp TN THCS
2 Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí TN THCS
3 Điện tử công nghiệp TN THCS
4 Công nghệ kỹ thuật điều khiển tự động TN THCS
5 Quản trị mạng máy tính TN THCS
6 Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm) TN THCS
7 Công nghệ ô tô TN THCS
8 Cắt gọt kim loại TN THCS
9 Hàn TN THCS
10 Bảo trì hệ thống thiết bị cơ khí TN THCS
11 Nguội sửa chữa máy công cụ TN THCS
12 Kế toán doanh nghiệp TN THCS
13 May thời trang TN THCS
14 Chế biến thực phẩm TN THCS

Xét điểm học bạ

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Điện công nghiệp 24 TN THCS
2 Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí 24 TN THCS
3 Điện tử công nghiệp 24 TN THCS
4 Công nghệ kỹ thuật điều khiển tự động 24 TN THCS
5 Quản trị mạng máy tính 24 TN THCS
6 Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm) 24 TN THCS
7 Công nghệ ô tô 24 TN THCS
8 Cắt gọt kim loại 22 TN THCS
9 Hàn 22 TN THCS
10 Bảo trì hệ thống thiết bị cơ khí 22 TN THCS
11 Nguội sửa chữa máy công cụ 22 TN THCS
12 Kế toán doanh nghiệp 24 TN THCS
13 May thời trang 22 TN THCS
14 Chế biến thực phẩm 24 TN THCS