1 | 5520152 | Bảo trì và sửa chữa thiệt bị cơ khí | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
2 | 5520121 | Cắt gọt kim loại | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
3 | 5510216 | Công nghệ Ô tô | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
4 | 5520123 | Hàn | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
5 | 5520263 | Cơ điện tử | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
6 | 5520227 | Điện công nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
7 | 5520223 | Điện công nghiệp và dân dụng | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
8 | 5520222 | Điện tử công nghiệp và dân dụng | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
9 | 5540204 | Công nghệ may | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
10 | 5540205 | May thời trang | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
11 | 5480205 | Tin học ứng dụng | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
12 | 5340302 | Kế toán doanh nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
13 | 5340120 | Bán hàng trong siêu thị | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
14 | 5510201 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
15 | 5510303 | Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |