Trường Cao đẳng Than Khoáng sản Việt Nam

Mã trường: CDT1701
Tên viết tắt: VCMC
Tên tiếng Việt: Trường Cao đẳng Than Khoáng sản Việt Nam
Tên tiếng Anh: Vietnam Coal Mineral College
Điện thoại: 0203.3626.306
Hotline: 0203.3626.306
Địa chỉ: Số 8, Phố Chu Văn An, Phường Hồng Hải, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh

Khi có yêu cầu thay đổi, cập nhật nội dung trong bài viết này, Nhà trường vui lòng gửi mail tới:
 kenhtuyensinhhuongnghiep@gmail.com

Tuyển sinh Cao đẳng các ngành Năm 2024

Xét điểm thi tốt nghiệp

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Điện công nghiệp TN THPT
2 Công nghệ ô tô TN THPT
3 Kế toán doanh nghiệp TN THPT
4 Vận hành điện trong nhà máy điện TN THPT
5 Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính TN THPT
6 Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ TN THPT
7 Kỹ thuật khai thác mỏ hầm lò TN THPT
8 Kỹ thuật xây dựng mỏ TN THPT
9 Kỹ thuật cơ điện mỏ hầm lò TN THPT
10 Điện dân dụng TN THPT
11 Hàn TN THPT

Xét điểm học bạ

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Điện công nghiệp TN THPT
2 Công nghệ ô tô TN THPT
3 Kế toán doanh nghiệp TN THPT
4 Vận hành điện trong nhà máy điện TN THPT
5 Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính TN THPT
6 Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ TN THPT
7 Kỹ thuật khai thác mỏ hầm lò TN THPT
8 Kỹ thuật xây dựng mỏ TN THPT
9 Kỹ thuật cơ điện mỏ hầm lò TN THPT
10 Điện dân dụng TN THPT
11 Hàn TN THPT
Tuyển sinh Trung cấp các ngành Năm 2024

Xét điểm thi tốt nghiệp

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Điện công nghiệp TN THCS
2 Điện tử công nghiệp TN THCS
3 Tự động hóa công nghiệp TN THCS
4 Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm) TN THCS
5 Công tác xã hội TN THCS
6 Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí TN THCS
7 Hướng dẫn du lịch TN THCS
8 Nghiệp vụ lưu trú TN THCS
9 Du lịch lữ hành TN THCS
10 Nghiệp vụ lễ tân TN THCS
11 Công nghệ chế tạo Vỏ tàu thủy TN THCS
12 Luyện Kim màu TN THCS
13 Cắt gọt kim loại TN THCS
14 Nguội SC máy công cụ TN THCS
15 Kỹ thuật lò hơi TN THCS
16 Kỹ thuật tua bin TN THCS
17 Kế toán doanh nghiệp TN THCS
18 Văn thư hành chính TN THCS
19 Vận hành máy xây dựng TN THCS
20 Vận hành máy thi công nền TN THCS
21 Vận hành máy thi công mặt đường TN THCS
22 Hàn TN THCS
23 Kỹ thuật chế biến món ăn TN THCS
24 Kỹ thuật xây dựng TN THCS
25 Khoan nổ mìn TN THCS
26 Khoan thăm dò địa chất TN THCS
27 Vận hành điện trong nhà máy điện TN THCS
28 Sản xuất vật liệu nổ công nghiệp TN THCS
29 Công nghệ ô tô TN THCS
30 Vận hành thiết bị sàng tuyền than TN THCS
31 Giám định khối lượng, chất lượng than TN THCS

Xét điểm học bạ

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Điện công nghiệp TN THCS
2 Điện tử công nghiệp TN THCS
3 Tự động hóa công nghiệp TN THCS
4 Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm) TN THCS
5 Công tác xã hội TN THCS
6 Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí TN THCS
7 Hướng dẫn du lịch TN THCS
8 Nghiệp vụ lưu trú TN THCS
9 Du lịch lữ hành TN THCS
10 Nghiệp vụ lễ tân TN THCS
11 Công nghệ chế tạo Vỏ tàu thủy TN THCS
12 Luyện Kim màu TN THCS
13 Cắt gọt kim loại TN THCS
14 Nguội SC máy công cụ TN THCS
15 Kỹ thuật lò hơi TN THCS
16 Kỹ thuật tua bin TN THCS
17 Kế toán doanh nghiệp TN THCS
18 Văn thư hành chính TN THCS
19 Vận hành máy xây dựng TN THCS
20 Vận hành máy thi công nền TN THCS
21 Vận hành máy thi công mặt đường TN THCS
22 Hàn TN THCS
23 Kỹ thuật chế biến món ăn TN THCS
24 Kỹ thuật xây dựng TN THCS
25 Khoan nổ mìn TN THCS
26 Khoan thăm dò địa chất TN THCS
27 Vận hành điện trong nhà máy điện TN THCS
28 Sản xuất vật liệu nổ công nghiệp TN THCS
29 Công nghệ ô tô TN THCS
30 Vận hành thiết bị sàng tuyền than TN THCS
31 Giám định khối lượng, chất lượng than TN THCS