1 | 5520227 | Điện công nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
2 | 5520225 | Điện tử công nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
3 | 5520264 | Tự động hóa công nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
4 | 5480202 | Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm) | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
5 | 5760101 | Công tác xã hội | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
6 | 5520205 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
7 | 5810103 | Hướng dẫn du lịch | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
8 | 5810204 | Nghiệp vụ lưu trú | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
9 | 5810101 | Du lịch lữ hành | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
10 | 5810203 | Nghiệp vụ lễ tân | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
11 | 5510213 | Công nghệ chế tạo Vỏ tàu thủy | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
12 | 5520304 | Luyện Kim màu | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
13 | 5520121 | Cắt gọt kim loại | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
14 | 5520126 | Nguội SC máy công cụ | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
15 | 5529001 | Kỹ thuật lò hơi | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
16 | 5529002 | Kỹ thuật tua bin | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
17 | 5340302 | Kế toán doanh nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
18 | 5320301 | Văn thư hành chính | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
19 | 5520185 | Vận hành máy xây dựng | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
20 | 5520183 | Vận hành máy thi công nền | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
21 | 5520184 | Vận hành máy thi công mặt đường | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
22 | 5520123 | Hàn | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
23 | 5810207 | Kỹ thuật chế biến món ăn | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
24 | 5580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
25 | 5511008 | Khoan nổ mìn | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
26 | 5510915 | Khoan thăm dò địa chất | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
27 | 5520245 | Vận hành điện trong nhà máy điện | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
28 | 5510508 | Sản xuất vật liệu nổ công nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
29 | 5510216 | Công nghệ ô tô | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
30 | 5511006 | Vận hành thiết bị sàng tuyền than | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
31 | 5510610 | Giám định khối lượng, chất lượng than | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |