1 | 5520117 | Cơ khí chế tạo | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
2 | 5520121 | Cắt gọt kim loại (Tiện, Phay, Bào, Mài) | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
3 | 5520123 | Hàn | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
4 | 5520152 | Bảo trì và sửa chữa thiết bị cơ khí | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
5 | 5520126 | Nguội SC máy công cụ | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
6 | 5520225 | Điện tử công nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
7 | 5520224 | Điện tử dân dụng | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
8 | 5510303 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
9 | 5520227 | Điện công nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
10 | 5520222 | Điện công nghiệp và dân dụng | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
11 | 5510305 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển tự động | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
12 | 5520205 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
13 | 5220209 | Tiếng Trung quốc | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
14 | 5510216 | Công nghệ ô tô (điện-điện lạnh, cơ khí ô tô) | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
15 | 5540205 | May thời trang | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
16 | 5620120 | Chăn nuôi - Thú y | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
17 | 5340302 | Kế toán doanh nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
18 | 5340202 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
19 | 5340307 | Kế toán hành chính sự nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
20 | 5340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
21 | 5480202 | Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm) | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
22 | 5480205 | Tin học ứng dụng | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
23 | 5480102 | Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
24 | 5480104 | Truyền thông và mạng máy tính | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
25 | 5510312 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |