1 | 6520121 | Cắt gọt kim loại | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
2 | 6510216 | Công nghệ ô tô | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
3 | 6520227 | Điện công nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
4 | 6520205 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
5 | 6340302 | Kế toán doanh nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
6 | 6340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
7 | 6510303 | Điện tử công nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
8 | 6520263 | Cơ điện tử | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
9 | 6480202 | Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm) | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
10 | 6540204 | May thời trang | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
11 | 6520123 | Công nghệ hàn | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |