Trường Cao đẳng Kỹ thuật Hải Phòng

Mã trường: CDD0304
Tên viết tắt: HPTC
Tên tiếng Việt: Trường Cao đẳng Kỹ thuật Hải Phòng
Tên tiếng Anh: Hai Phong Technical College
Điện thoại: (0225) 3 835 986
Địa chỉ: Xã Mỹ Đức, huyện An Lão, thành phố Hải Phòng

Khi có yêu cầu thay đổi, cập nhật nội dung trong bài viết này, Nhà trường vui lòng gửi mail tới:
 kenhtuyensinhhuongnghiep@gmail.com

Tuyển sinh Cao đẳng các ngành Năm 2023

Xét điểm thi tốt nghiệp THPT

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Điện công nghiệp 10 TN THPT
2 Điện tử công nghiệp 10 TN THPT
3 Điện công nghiệp và dân dụng 10 TN THPT
4 Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí 10 TN THPT
5 Công nghệ ô tô 10 TN THPT
6 Cắt gọt kim loại 10 TN THPT
7 Hàn 10 TN THPT
8 Công nghệ thông tin 10 TN THPT
9 Kỹ thuật sửa chửa, lấp ráp máy vi tính 10 TN THPT
10 Quản trị mạng máy tính 10 TN THPT
11 Kế toán 10 TN THPT
12 Kế toán doanh nghiệp 10 TN THPT
13 Kỹ thuật chế biến món ăn 10 TN THPT
14 Kỹ thuật xây dựng 10 TN THPT
15 Cốt thép - Hàn 10 TN THPT
16 Cấp, thoát nước 10 TN THPT
17 Cốp pha - Giàn giáo 10 TN THPT
18 Điện dân dụng 10 TN THPT
19 Vận hành máy xây dựng 10 TN THPT
20 Vận hành, sửa chữa trạm bơm điện 10 TN THPT

Xét điểm học bạ THPT

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Điện công nghiệp 10 TN THPT
2 Điện tử công nghiệp 10 TN THPT
3 Điện công nghiệp và dân dụng 10 TN THPT
4 Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí 10 TN THPT
5 Công nghệ ô tô 10 TN THPT
6 Cắt gọt kim loại 10 TN THPT
7 Hàn 10 TN THPT
8 Công nghệ thông tin 10 TN THPT
9 Kỹ thuật sửa chửa, lấp ráp máy vi tính 10 TN THPT
10 Quản trị mạng máy tính 10 TN THPT
11 Kế toán 10 TN THPT
12 Kế toán doanh nghiệp 10 TN THPT
13 Kỹ thuật chế biến món ăn 10 TN THPT
14 Kỹ thuật xây dựng 10 TN THPT
15 Cốt thép - Hàn 10 TN THPT
16 Cấp, thoát nước 10 TN THPT
17 Cốp pha - Giàn giáo 10 TN THPT
18 Điện dân dụng 10 TN THPT
19 Vận hành máy xây dựng 10 TN THPT
20 Vận hành, sửa chữa trạm bơm điện 10 TN THPT
Tuyển sinh Trung cấp các ngành Năm 2023

Xét điểm thi tốt nghiệp THPT

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Điện công nghiệp 10 TN THCS
2 Điện tử công nghiệp 10 TN THCS
3 Điện công nghiệp và dân dụng 10 TN THCS
4 Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí 10 TN THCS
5 Công nghệ ô tô 10 TN THCS
6 Cắt gọt kim loại 10 TN THCS
7 Hàn 10 TN THCS
8 Công nghệ thông tin 10 TN THCS
9 Kỹ thuật sửa chửa, lấp ráp máy vi tính 10 TN THCS
10 Quản trị mạng máy tính 10 TN THCS
11 Kế toán 10 TN THCS
12 Kế toán doanh nghiệp 10 TN THCS
13 Kỹ thuật chế biến món ăn 10 TN THCS
14 Kỹ thuật xây dựng 10 TN THCS
15 Cốt thép - Hàn 10 TN THCS
16 Cấp, thoát nước 10 TN THCS
17 Cốp pha - Giàn giáo 10 TN THCS
18 Điện dân dụng 10 TN THCS
19 Vận hành máy xây dựng 10 TN THCS
20 Vận hành, sửa chữa trạm bơm điện 10 TN THCS

Xét điểm học bạ THPT

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Điện công nghiệp 10 TN THCS
2 Điện tử công nghiệp 10 TN THCS
3 Điện công nghiệp và dân dụng 10 TN THCS
4 Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí 10 TN THCS
5 Công nghệ ô tô 10 TN THCS
6 Cắt gọt kim loại 10 TN THCS
7 Hàn 10 TN THCS
8 Công nghệ thông tin 10 TN THCS
9 Kỹ thuật sửa chửa, lấp ráp máy vi tính 10 TN THCS
10 Quản trị mạng máy tính 10 TN THCS
11 Kế toán 10 TN THCS
12 Kế toán doanh nghiệp 10 TN THCS
13 Kỹ thuật chế biến món ăn 10 TN THCS
14 Kỹ thuật xây dựng 10 TN THCS
15 Cốt thép - Hàn 10 TN THCS
16 Cấp, thoát nước 10 TN THCS
17 Cốp pha - Giàn giáo 10 TN THCS
18 Điện dân dụng 10 TN THCS
19 Vận hành máy xây dựng 10 TN THCS
20 Vận hành, sửa chữa trạm bơm điện 10 TN THCS