1 | 6520227 | Điện công nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THPT |
2 | 6520225 | Điện tử công nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THPT |
3 | 6520222 | Điện công nghiệp và dân dụng | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THPT |
4 | 6520205 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THPT |
5 | 6510216 | Công nghệ ô tô | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THPT |
6 | 6520121 | Cắt gọt kim loại | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THPT |
7 | 6520123 | Hàn | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THPT |
8 | 6480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THPT |
9 | 6480102 | Kỹ thuật sửa chửa, lấp ráp máy vi tính | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THPT |
10 | 6480209 | Quản trị mạng máy tính | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THPT |
11 | 6340301 | Kế toán | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THPT |
12 | 6340302 | Kế toán doanh nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THPT |
13 | 6810207 | Kỹ thuật chế biến món ăn | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THPT |
14 | 6580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THPT |
15 | 6580208 | Cốt thép - Hàn | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THPT |
16 | 6520312 | Cấp, thoát nước | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THPT |
17 | 6580207 | Cốp pha - Giàn giáo | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THPT |
18 | 6520226 | Điện dân dụng | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THPT |
19 | 6520185 | Vận hành máy xây dựng | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THPT |
20 | 6520249 | Vận hành, sửa chữa trạm bơm điện | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THPT |