1 | 6510213 | Công nghệ chế tạo vỏ tàu thủy | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
2 | 6510211 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
3 | 6510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
4 | 6510305 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
5 | 6510216 | Công nghệ ô tô | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
6 | 6510421 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
7 | 6510312 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
8 | 6510303 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
9 | 6510304 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
10 | 6520225 | Điện tử công nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
11 | 6520227 | Điện công nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
12 | 6520126 | Nguội sửa chữa máy công cụ | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
13 | 6520127 | Nguội lắp rắp cơ khí | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
14 | 6520121 | Cắt gọt kim loại | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
15 | 6520123 | Hàn | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
16 | 6340404 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
17 | 6340202 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
18 | 6340302 | Kế toán doanh nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
19 | 6340301 | Kế toán | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
20 | 6480102 | Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
21 | 6480104 | Truyền thông và mạng máy tính | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
22 | 6480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
23 | 6480205 | Tin học ứng dụng | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
24 | 6480208 | Quản trị cơ sở dữ liệu | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
25 | 6480209 | Quản trị mạng máy tính | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
26 | 6540204 | Công nghệ may | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
27 | 6540205 | May thời trang | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
28 | 6540206 | Thiết kế thời trang | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |