| 1 | 6510216 | Công nghệ ô tô | A00, A01 | TN THPT | |
| 2 | 6520123 | Hàn | A00, A01 | TN THPT | |
| 3 | 6510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01 | TN THPT | |
| 4 | 6520221 | Cắt gọt kim loại | A00, A01 | TN THPT | |
| 5 | 6580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01 | TN THPT | |
| 6 | 6520205 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | A00, A01 | TN THPT | |
| 7 | 6520225 | Điện tử công nghiệp | A00, A01 | TN THPT | |
| 8 | 6520227 | Điện công nghiệp | A00, A01 | TN THPT | |
| 9 | 6520263 | Cơ điện tử | A00, A01 | TN THPT | |
| 10 | 6520226 | Điện dân dụng | A00, A01 | TN THPT | |
| 11 | 6480209 | Quản trị mạng máy tính | A00, A01 | TN THPT | |
| 12 | 6480102 | Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính | A00, A01 | TN THPT | |
| 13 | 6480202 | Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm) | A00, A01 | TN THPT | |
| 14 | 6210402 | Thiết kế đồ họa | A00, A01 | TN THPT | |
| 15 | 6340417 | Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ | A00, A01, D01 | TN THPT | |
| 16 | 6340203 | Tài chính tín dụng | A00, A01, D01 | TN THPT | |
| 17 | 6340120 | Bán hàng trong siêu thị | A00, A01, D01 | TN THPT | |
| 18 | 6340302 | Kế toán doanh nghiệp | A00, A01, D01 | TN THPT | |
| 19 | 6720201 | Dược học | B00 | TN THPT | |
| 20 | 6720202 | Kỹ thuật dược | B01 | TN THPT | |
| 21 | 6810404 | Chăm sóc sắc đẹp | B00, B03 | TN THPT | |
| 22 | 6520311 | Kỹ thuật thoát nước và xử lý nước thải | A00, A01 | TN THPT | |
| 23 | 6520309 | Xử lý nước thải công nghiệp (công nghệ nước) | A00, A01, B00 | TN THPT | |
| 24 | 6850203 | Bảo hộ lao động | A00, A01 | TN THPT | |
| 25 | 6810103 | Hướng dẫn du lịch | A01, D01, C00 | TN THPT | |
| 26 | 6810207 | Kỹ thuật chế biến món ăn | A00, A01 | TN THPT | |
| 27 | 6810206 | Quản trị nhà hàng | A00, A01 | TN THPT | |
| 28 | 6540206 | Thiết kế thời trang | C00, D01 | TN THPT | |
| 29 | 6540205 | May thời trang | C00, D01 | TN THPT | |
| 30 | 6340113 | Logistics | A00, A01 | TN THPT | |