Trường Cao đẳng Kỹ Nghệ II

Mã trường: CDT0202
Tên viết tắt:
Tên tiếng Việt: Trường Cao đẳng Kỹ Nghệ II
Tên tiếng Anh: COLLEGE OF TECHNOLOGY II
Điện thoại: 1900.966.916
Hotline: 0395.113.839
Địa chỉ: Số 502 Đường Đỗ Xuân Hợp, Phường Phước Bình, TP. Thủ Đức, TP.HCM

Khi có yêu cầu thay đổi, cập nhật nội dung trong bài viết này, Nhà trường vui lòng gửi mail tới:
 kenhtuyensinhhuongnghiep@gmail.com

* Hồ sơ đăng ký xét tuyển.

  • Phiếu đăng ký xét tuyển (tải về tại đây)
  • Bản sao bằng tốt nghiệp THCS/THPT hoặc Giấy chứng nhận tốt nghiệp THPT tạm thời.
  • Bản sao học bạ THCS/THPT hoặc Giấy chứng nhận kết quả thi THPT 2023.
  • Giấy chứng nhận đối tượng ưu tiên (nếu thuộc đối tượng ưu tiên).
  • Lưu ý: Đối với các nghề được miễn giảm học phí nộp 02 bộ hồ sơ
  • Hình thức nộp hồ sơ đăng ký xét tuyển:
  • Hình thức 1: Đăng ký xét tuyển trực tuyến trên website
  • Hình thức 2: Nộp hồ sơ xét tuyển qua đường bưu điện. 
  • Hình thức 3: Nộp hồ sơ đăng ký xét tuyển trực tiếp tại trường.
Tuyển sinh Cao đẳng các ngành Năm 2023

Xét điểm thi tốt nghiệp THPT

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Công nghệ ô tô 10 TN THPT
2 Hàn (công nghệ Hàn) 10 TN THPT
3 Công nghệ KT cơ khí 10 TN THPT
4 Cắt gọt kim loại 10 TN THPT
5 Kỹ thuật xây dựng 10 TN THPT
6 Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí (điện lạnh) 10 TN THPT
7 Điện tử công nghiệp 10 TN THPT
8 Điện công nghiệp 10 TN THPT
9 Cơ điện từ 10 TN THPT
10 Điện dân dụng 10 TN THPT
11 Quản trị máy tính 10 TN THPT
12 Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính 10 TN THPT
13 Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm) 10 TN THPT
14 Thiết kế đồ họa 10 TN THPT
15 Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ 10 TN THPT
16 Tài chính tín dụng 10 TN THPT
17 Bán hàng trong siêu thị 10 TN THPT
18 Kế toán doanh nghiệp 10 TN THPT
19 Dược 10 TN THPT
20 Kỹ thuật dược 10 TN THPT
21 Chăm sóc sắc đẹp 10 TN THPT
22 Kỹ thuật thoát nước và xử lý nước thải 10 TN THPT
23 Xử lý nước thải công nghiệp (công nghệ nước) 10 TN THPT
24 Bảo hộ lao động 10 TN THPT
25 Hướng dẫn du lịch 10 TN THPT
26 Kỹ thuật chế biến món ăn 10 TN THPT
27 Quản trị nhà hàng 10 TN THPT
28 Thiết kế thời trang 10 TN THPT
29 May thời trang 10 TN THPT
30 Logistics 10 TN THPT

Xét điểm học bạ THPT

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Công nghệ ô tô 10 TN THPT
2 Hàn (công nghệ Hàn) 10 TN THPT
3 Công nghệ KT cơ khí 10 TN THPT
4 Cắt gọt kim loại 10 TN THPT
5 Kỹ thuật xây dựng 10 TN THPT
6 Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí (điện lạnh) 10 TN THPT
7 Điện tử công nghiệp 10 TN THPT
8 Điện công nghiệp 10 TN THPT
9 Cơ điện từ 10 TN THPT
10 Điện dân dụng 10 TN THPT
11 Quản trị máy tính 10 TN THPT
12 Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính 10 TN THPT
13 Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm) 10 TN THPT
14 Thiết kế đồ họa 10 TN THPT
15 Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ 10 TN THPT
16 Tài chính tín dụng 10 TN THPT
17 Bán hàng trong siêu thị 10 TN THPT
18 Kế toán doanh nghiệp 10 TN THPT
19 Dược 10 TN THPT
20 Kỹ thuật dược 10 TN THPT
21 Chăm sóc sắc đẹp 10 TN THPT
22 Kỹ thuật thoát nước và xử lý nước thải 10 TN THPT
23 Xử lý nước thải công nghiệp (công nghệ nước) 10 TN THPT
24 Bảo hộ lao động 10 TN THPT
25 Hướng dẫn du lịch 10 TN THPT
26 Kỹ thuật chế biến món ăn 10 TN THPT
27 Quản trị nhà hàng 10 TN THPT
28 Thiết kế thời trang 10 TN THPT
29 May thời trang 10 TN THPT
30 Logistics 10 TN THPT