Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Vĩnh Phúc

Mã trường: CDD1602
Tên viết tắt: VTEC
Tên tiếng Việt: Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Vĩnh Phúc
Tên tiếng Anh: Vinh Phuc Technical Economic College
Điện thoại: 02113.861.938
Hotline: 0982 790 824
Địa chỉ: Đường Hùng Vương, Phường Hội Hợp, Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc

Khi có yêu cầu thay đổi, cập nhật nội dung trong bài viết này, Nhà trường vui lòng gửi mail tới:
 kenhtuyensinhhuongnghiep@gmail.com

Tuyển sinh Cao đẳng các ngành Năm 2024

Xét điểm thi tốt nghiệp

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử TN THPT
2 Điện công nghiệp TN THPT
3 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa TN THPT
4 Kế toán TN THPT
5 Quản trị kinh doanh TN THPT
6 Kế toán doanh nghiệp TN THPT
7 Quản trị khách sạn TN THPT
8 Kỹ thuật chế biến món ăn TN THPT
9 Công nghệ kỹ thuật cơ khí TN THPT
10 Công nghệ kỹ thuật ô tô TN THPT
11 Truyền thông và mạng máy tính TN THPT
12 Cắt gọt kim loại TN THPT
13 Hàn TN THPT
14 Dịch vụ thú y TN THPT
15 Thú y TN THPT

Xét điểm học bạ

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử TN THPT
2 Điện công nghiệp TN THPT
3 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa TN THPT
4 Kế toán TN THPT
5 Quản trị kinh doanh TN THPT
6 Kế toán doanh nghiệp TN THPT
7 Quản trị khách sạn TN THPT
8 Kỹ thuật chế biến món ăn TN THPT
9 Công nghệ kỹ thuật cơ khí TN THPT
10 Công nghệ kỹ thuật ô tô TN THPT
11 Truyền thông và mạng máy tính TN THPT
12 Cắt gọt kim loại TN THPT
13 Hàn TN THPT
14 Dịch vụ thú y TN THPT
15 Thú y TN THPT
Tuyển sinh Trung cấp các ngành Năm 2024

Xét điểm thi tốt nghiệp

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử TN THCS
2 Điện công nghiệp TN THCS
3 Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí TN THCS
4 Điện công nghiệp và dân dụng TN THCS
5 Kế toán doanh nghiệp TN THCS
6 Kế toán TN THCS
7 Kỹ thuật chế biến món ăn TN THCS
8 Công nghệ kỹ thuật cơ khí TN THCS
9 Công nghệ ô tô TN THCS
10 Hàn TN THCS
11 Cắt gọt kim loại TN THCS
12 Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính TN THCS
13 Tin học văn phòng TN THCS
14 Thú y TN THCS
15 Chăn nuôi - Thú y TN THCS

Xét điểm học bạ

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử TN THCS
2 Điện công nghiệp TN THCS
3 Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí TN THCS
4 Điện công nghiệp và dân dụng TN THCS
5 Kế toán doanh nghiệp TN THCS
6 Kế toán TN THCS
7 Kỹ thuật chế biến món ăn TN THCS
8 Công nghệ kỹ thuật cơ khí TN THCS
9 Công nghệ ô tô TN THCS
10 Hàn TN THCS
11 Cắt gọt kim loại TN THCS
12 Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính TN THCS
13 Tin học văn phòng TN THCS
14 Thú y TN THCS
15 Chăn nuôi - Thú y TN THCS