1 | 5510303 | Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
2 | 5520227 | Điện công nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
3 | 5520205 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
4 | 5520222 | Điện công nghiệp và dân dụng | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
5 | 5340302 | Kế toán doanh nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
6 | 5340301 | Kế toán | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
7 | 5810207 | Kỹ thuật chế biến món ăn | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
8 | 5510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
9 | 5510216 | Công nghệ ô tô | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
10 | 5520123 | Hàn | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
11 | 5520121 | Cắt gọt kim loại | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
12 | 5480102 | Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
13 | 5480203 | Tin học văn phòng | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
14 | 5640101 | Thú y | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
15 | 5620120 | Chăn nuôi - Thú y | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |