1 | 6480201 | Công nghệ thông tin (*) | A00, A01, D01 | 10 | TN THPT |
2 | 6340302 | Kế toán doanh nghiệp (*) | A00, A01, D01 | 10 | TN THPT |
3 | 6510216 | Công nghệ Ô tô (*) | A00, A01, D01 | 10 | TN THPT |
4 | 6510103 | Kỹ thuật xây dựng (*) | A00, A01, D01 | 10 | TN THPT |
5 | 6520227 | Điện công nghiệp (*) | A00, A01, D01 | 10 | TN THPT |
6 | 6520225 | Điện tử công nghiệp | A00, A01, D01 | 10 | TN THPT |
7 | 6520205 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí (*) | A00, A01, D01 | 10 | TN THPT |
8 | 6510303 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, D01 | 10 | TN THPT |
9 | 6520255 | Vận hành, sửa chữa thiết bị lạnh | A00, A01, D01 | 10 | TN THPT |
10 | 6540205 | May thời trang (*) | A00, A01, D01 | 10 | TN THPT |
11 | 6810207 | Kỹ thuật chế biến món ăn | A00, A01, D01 | 10 | TN THPT |
12 | 6810103 | Hướng dẫn du lịch | A00, A01, D01 | 10 | TN THPT |
13 | 6510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (*) | A00, A01, D01 | 10 | TN THPT |
14 | 6210225 | Thanh nhạc | A00, A01, D01 | 10 | TN THPT |
15 | 6810205 | Nghiệp vụ nhà hàng, khách sạn | A00, A01, D01 | 10 | TN THPT |
16 | 6520123 | Hàn | A00, A01, D01 | 10 | TN THPT |