Trường Cao đẳng Kỹ thuật Mỹ nghệ Việt Nam

Mã trường: CDT0110
Tên viết tắt: VCTH
Tên tiếng Việt: Trường Cao đẳng Kỹ thuật Mỹ nghệ Việt Nam
Tên tiếng Anh: Vietnam Vocational College of Technology - Handicraft
Điện thoại: 0243 678 0857
Hotline: 0984308585
Địa chỉ: Xã Dương Xá, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội

Khi có yêu cầu thay đổi, cập nhật nội dung trong bài viết này, Nhà trường vui lòng gửi mail tới:
 kenhtuyensinhhuongnghiep@gmail.com

Tuyển sinh Cao đẳng các ngành Năm 2023

Xét điểm thi tốt nghiệp THPT

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Điện Công nghiệp 10 TN THPT
2 Kỹ thuật máy lạnh & điều hòa không khí 10 TN THPT
3 Hàn 10 TN THPT
4 May Thời trang 10 TN THPT
5 Thiết kế thời trang 10 TN THPT
6 Quản trị mạng máy tính 10 TN THPT
7 Lập trình máy tính 10 TN THPT
8 Thiết kế đồ họa 10 TN THPT
9 Kỹ thuật chế biến món ăn 10 TN THPT
10 Kế toán doanh nghiệp 10 TN THPT
11 Quản trị doanh nghiệp vừa & nhỏ 10 TN THPT
12 Gia công & Thiết kế sản phẩm mộc 10 TN THPT
13 Kỹ thuật sơn mài và khảm trai 10 TN THPT

Xét điểm học bạ THPT

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Điện Công nghiệp 10 TN THPT
2 Kỹ thuật máy lạnh & điều hòa không khí 10 TN THPT
3 Hàn 10 TN THPT
4 May Thời trang 10 TN THPT
5 Thiết kế thời trang 10 TN THPT
6 Quản trị mạng máy tính 10 TN THPT
7 Lập trình máy tính 10 TN THPT
8 Thiết kế đồ họa 10 TN THPT
9 Kỹ thuật chế biến món ăn 10 TN THPT
10 Kế toán doanh nghiệp 10 TN THPT
11 Quản trị doanh nghiệp vừa & nhỏ 10 TN THPT
12 Gia công & Thiết kế sản phẩm mộc 10 TN THPT
13 Kỹ thuật sơn mài và khảm trai 10 TN THPT
Tuyển sinh Trung cấp các ngành Năm 2023

Xét điểm thi tốt nghiệp THPT

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Điện Công nghiệp 10 TN THPT
2 Kỹ thuật máy lạnh & điều hòa không khí 10 TN THPT
3 Hàn 10 TN THPT
4 May Thời trang 10 TN THPT
5 Thiết kế thời trang 10 TN THPT
6 Quản trị mạng máy tính 10 TN THPT
7 Lập trình máy tính 10 TN THPT
8 Thiết kế đồ họa 10 TN THPT
9 Kỹ thuật chế biến món ăn 10 TN THPT
10 Kế toán doanh nghiệp 10 TN THPT
11 Quản trị doanh nghiệp vừa & nhỏ 10 TN THPT
12 Gia công & Thiết kế sản phẩm mộc 10 TN THPT
13 Kỹ thuật sơn mài và khảm trai 10 TN THPT

Xét điểm học bạ THPT

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Điện Công nghiệp 10 TN THPT
2 Kỹ thuật máy lạnh & điều hòa không khí 10 TN THPT
3 Hàn 10 TN THPT
4 May Thời trang 10 TN THPT
5 Thiết kế thời trang 10 TN THPT
6 Quản trị mạng máy tính 10 TN THPT
7 Lập trình máy tính 10 TN THPT
8 Thiết kế đồ họa 10 TN THPT
9 Kỹ thuật chế biến món ăn 10 TN THPT
10 Kế toán doanh nghiệp 10 TN THPT
11 Quản trị doanh nghiệp vừa & nhỏ 10 TN THPT
12 Gia công & Thiết kế sản phẩm mộc 10 TN THPT
13 Kỹ thuật sơn mài và khảm trai 10 TN THPT