1 | 6520227 | Điện Công nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D84 | TN THPT | |
2 | 6520205 | Kỹ thuật máy lạnh & điều hòa không khí | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D84 | TN THPT | |
3 | 6520123 | Hàn | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D84 | TN THPT | |
4 | 6540205 | May Thời trang | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D84 | TN THPT | |
5 | 6540206 | Thiết kế thời trang | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D84 | TN THPT | |
6 | 6480209 | Quản trị mạng máy tính | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D84 | TN THPT | |
7 | 6480207 | Lập trình máy tính | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D84 | TN THPT | |
8 | 6210402 | Thiết kế đồ họa | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D84 | TN THPT | |
9 | 6810207 | Kỹ thuật chế biến món ăn | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D84 | TN THPT | |
10 | 6340302 | Kế toán doanh nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D84 | TN THPT | |
11 | 6340417 | Quản trị doanh nghiệp vừa & nhỏ | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D84 | TN THPT | |
12 | 6210422 | Gia công & Thiết kế sản phẩm mộc | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D84 | TN THPT | |
13 | 6210412 | Kỹ thuật sơn mài và khảm trai | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D84 | TN THPT | |