1 | 6520227 | Điện công nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
2 | 6520225 | Điện tử công nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
3 | 6510216 | Công nghệ ô tô | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
4 | 6520102 | Kỹ thuật máy nông nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
5 | 6340302 | Kế toán doanh nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
6 | 6640101 | Thú y | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
7 | 6620117 | Chăn nuôi gia súc, gia cầm | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
8 | 6620112 | Bảo vệ thực vật | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
9 | 6620202 | Lâm sinh | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
10 | 6620125 | Kỹ thuật rau, hoa công nghệ cao | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |