1 | 5520227 | Điện công nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
2 | 5510216 | Công nghệ ô tô | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
3 | 5520123 | Hàn | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
4 | 5510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
5 | 5480202 | Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm) | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
6 | 5340302 | Kế toán doanh nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
7 | 5520183 | Vận hành máy thi công nền | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
8 | 5340101 | Kinh doanh thương mại và dịch vụ | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
9 | 5380101 | Pháp luật | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
10 | 5580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
11 | 5620120 | Chăn nuôi - Thú y | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
12 | 5620130 | Quản lý và kinh doanh nông nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
13 | 5850102 | Quản lý đất đai | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |