1 | 5520158 | Bảo trì và sửa chữa máy công cụ | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THCS |
2 | 5520121 | Cắt gọt kim loại | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THCS |
3 | 5510216 | Công nghệ ô tô | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THCS |
4 | 5510421 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THCS |
5 | 5480202 | Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm) | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THCS |
6 | 5480209 | Quản trị mạng máy tính | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THCS |
7 | 5520227 | Điện công nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THCS |
8 | 5520223 | Điện công nghiệp và dân dụng | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THCS |
9 | 5520205 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THCS |
10 | 5540205 | May thời trang | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THCS |
11 | 5340302 | Kế toán doanh nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THCS |
12 | 5810201 | Quản trị khách sạn | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THCS |
13 | 5810207 | Kỹ thuật chế biến món ăn | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THCS |