1 | 6480202 | Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm) | A00, D01 | TN THPT | |
2 | 6480209 | Quản trị mạng máy tính | A00, D01 | TN THPT | |
3 | 6480206 | Tin học ứng dụng | A00, D01 | TN THPT | |
4 | 6340122 | Thương mại điện tử | A00, D01 | TN THPT | |
5 | 6480108 | Đồ họa đa phương tiện | A00, D01 | TN THPT | |
6 | 6540205 | May thời trang | A00, D01 | TN THPT | |
7 | 6540206 | Thiết kế thời trang | A00, D01 | TN THPT | |
8 | 6520225 | Điện tử công nghiệp | A00, D01 | TN THPT | |
9 | 6520227 | Điện công nghiệp | A00, D01 | TN THPT | |
10 | 6520205 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | A00, D01 | TN THPT | |
11 | 6340301 | Kế toán | A00, D01 | TN THPT | |
12 | 6340202 | Tài chính - Ngân hàng | A00, D01 | TN THPT | |
13 | 6340404 | Quản trị kinh doanh | A00, D01 | TN THPT | |
14 | 6340135 | Marketing | A00, D01 | TN THPT | |
15 | 6340302 | Kiểm toán | A00, D01 | TN THPT | |
16 | 6340403 | Quản trị văn phòng | A00, D01 | TN THPT | |
17 | 6810101 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, D01 | TN THPT | |
18 | 6810205 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00, D01 | TN THPT | |
19 | 6380201 | Dịch vụ pháp lý | A00, D01 | TN THPT | |