1 | 5210402 | Thiết kế đồ họa | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
2 | 5480209 | Quản trị mạng máy tính | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
3 | 5480203 | Tin học văn phòng | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
4 | 5480102 | Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
5 | 5540205 | May thời trang | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
6 | 5810201 | Quản trị khách sạn | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
7 | 5810103 | Hướng dẫn du lịch | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
8 | 5810206 | Nghiệp vụ nhà hàng | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
9 | 5810104 | Quản trị lữ hành | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
10 | 5340302 | Kế toán doanh nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
11 | 5510216 | Công nghệ ô tô | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
12 | 5520227 | Điện công nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
13 | 5520225 | Điện tử công nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
14 | 5520123 | Hàn (Cơ khí sửa chữa hàn cắt kim loại) | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
15 | 5520126 | Nguội SC máy công cụ (Bảo trì cơ khí) | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
16 | 5580210 | Mộc xây dựng và trang trí nội thất | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
17 | 5520255 | Vận hành, sửa chữa thiết bị lạnh | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
18 | 5520205 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |